Tổng hợp về trạng từ tiếng Anh
1. Khái niệm và chức năng
Trạng từ là từ loại dùng để mô tả:
Động từ
Tính từ
Trạng từ khác
Trạng từ trả lời các câu hỏi:
Như thế nào? (How?)
Khi nào? (When?)
Ở đâu? (Where?)
Bao nhiêu lần? (How often?)
Mức độ nào? (To what extent?)
2. Phân loại trạng từ
Loại trạng từ | Chức năng | Ví dụ |
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) | Trả lời câu hỏi "như thế nào?" | quickly, slowly, carefully, well, badly |
Trạng từ chỉ địa điểm (Adverbs of Location) | Trả lời câu hỏi "ở đâu?" | here, there, everywhere, nearby, inside |
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) | Trả lời câu hỏi "khi nào?" | now, yesterday, soon, today, later |
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) | Chỉ mức độ của hành động | very, too, extremely, quite, rather |
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) | Trả lời câu hỏi "bao nhiêu lần?" | always, often, sometimes, rarely, never |
3. Trạng từ dùng để tạo câu hỏi
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Where | Ở đâu | Where does the writer live? |
When | Khi nào | When did you arrive? |
Why | Tại sao | Why are you late? |
How | Như thế nào | How does the writer write? |
4. Cách thành lập trạng từ
4.1. Từ tính từ thành trạng từ
Tính từ | Trạng từ | Quy tắc |
slow | slowly | Thêm đuôi "-ly" |
quick | quickly | Thêm đuôi "-ly" |
happy | happily | Đổi "y" thành "i" rồi thêm "-ly" |
good | well | Bất quy tắc |
4.2. Lưu ý
Không phải tất cả các từ kết thúc bằng "-ly" đều là trạng từ. Một số tính từ cũng kết thúc bằng "-ly":
friendly
lovely
silly
5. Vị trí của trạng từ trong câu
5.1. Trạng từ đứng TRƯỚC từ nó bổ nghĩa
Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
Bổ nghĩa cho tính từ | Đặt trước tính từ | She is very happy. |
Bổ nghĩa cho trạng từ khác | Đặt trước trạng từ đó | He speaks incredibly fast. |
Trạng từ tần suất với động từ thường | Đặt trước động từ chính | She always comes on time. |
Trạng từ bổ nghĩa cho cả câu | Đặt ở đầu câu, phân cách bằng dấu phẩy | Unfortunately, we missed the train. |
5.2. Trạng từ đứng SAU từ nó bổ nghĩa
Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
Trạng từ cách thức với động từ | Đặt sau động từ | She speaks English fluently. |
Trạng từ tần suất với động từ "to be" | Đặt sau động từ "to be" | He is always late. |
5.3. Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí
Loại trạng từ | Vị trí thông thường | Vị trí thay thế (nhấn mạnh) | Ví dụ |
Trạng từ thời gian | Cuối câu | Đầu câu | I'll see you tomorrow.<br>Tomorrow, I'll call you. |
Trạng từ địa điểm | Sau động từ/cuối câu | Đầu câu | He lives nearby.<br>Upstairs, you'll find the bathroom. |
5.4. Thứ tự khi có nhiều trạng từ
Khi có nhiều trạng từ trong một câu, thứ tự sắp xếp là:
Thứ tự | Loại trạng từ | Ví dụ |
1 | Cách thức | She sang beautifully in the concert hall last night. |
2 | Địa điểm | She sang beautifully in the concert hall last night. |
3 | Thời gian | She sang beautifully in the concert hall last night. |
6. So sánh với trạng từ
Cấp độ | Cách thành lập | Ví dụ |
Cấp bình thường (Positive) | Dạng cơ bản | He works hard. |
Cấp so sánh hơn (Comparative) | 1. Thêm "-er" (trạng từ ngắn)<br>2. Thêm "more" (trạng từ dài) | He works harder than me.<br>She speaks more fluently than him. |
Cấp so sánh nhất (Superlative) | 1. Thêm "-est" (trạng từ ngắn)<br>2. Thêm "most" (trạng từ dài) | He works the hardest in our team.<br>She speaks most fluently in the class. |
6.1. Các dạng bất quy tắc
Dạng cơ bản | So sánh hơn | So sánh nhất |
well | better | best |
badly | worse | worst |
far | farther/further | farthest/furthest |
little | less | least |
much | more | most |
7. So sánh tính từ và trạng từ
Đặc điểm | Tính từ | Trạng từ |
Trả lời câu hỏi | Who? What? Which? (Ai? Cái gì? Cái nào?) | How? When? Where? Why? (Như thế nào? Khi nào? Ở đâu? Tại sao?) |
Bổ nghĩa cho | Danh từ | Động từ, tính từ, trạng từ khác |
Vị trí | Thường đứng trước danh từ | Vị trí linh hoạt (tùy loại) |
Ví dụ | He is a good singer. | He sings well. |
8. Lưu ý đặc biệt về vị trí trạng từ
Quy tắc | Đúng | Không đúng |
Trạng từ không nên đứng giữa động từ và tân ngữ | He carefully took the fragile vase.<br>He took the fragile vase carefully. | He took carefully the fragile vase. |
Với động từ tổng hợp (phrasal verbs), trạng từ thường đứng sau | They looked carefully into the matter. | - |
Nhớ rằng, trong một số trường hợp, vị trí của trạng từ có thể linh hoạt và thay đổi tùy theo mục đích nhấn mạnh trong câu.