Tổng hợp về đại từ tiếng Anh
Tips:
- Đại từ thường dùng để thay thế cho danh từ, nên có rất nhiều điểm chung với danh từ, danh từ làm được những gì trong câu thì đại từ cũng thường làm được như vậy.
1. Định nghĩa và Vai trò
Đại từ (Pronoun) là từ loại dùng để thay thế cho danh từ trong câu, giúp:
Tránh lặp lại không cần thiết
Tạo văn phong tự nhiên, súc tích
Liên kết các ý trong văn bản
Ví dụ về cách đại từ cải thiện văn phong:
Không dùng đại từ:
Tom is a good student. Tom studies hard every day. When Tom finishes Tom's homework,
Tom helps Tom's younger sister with her studies.
Dùng đại từ:
Tom is a good student. He studies hard every day. When he finishes his homework,
he helps his younger sister with her studies.
2. Các Loại Đại Từ
2.1 Đại từ Nhân xưng (Personal Pronouns)
Vị trí | Số ít | Số nhiều |
Chủ ngữ | I, you, he/she/it | we, you, they |
Tân ngữ | me, you, him/her/it | us, you, them |
Ví dụ:
- I am reading a book. (chủ ngữ)
- Please give it to me. (tân ngữ)
- They are my friends. (chủ ngữ)
- We saw them yesterday. (tân ngữ)
2.2 Đại từ Nghi vấn (Interrogative Pronouns)
Đại từ | Chức năng | Ví dụ |
Who | Hỏi về người (chủ ngữ) | Who sent this letter? |
Whom | Hỏi về người (tân ngữ) | Whom did you meet? |
Whose | Hỏi về sở hữu | Whose book is this? |
What | Hỏi về sự vật/việc | What happened here? |
Which | Hỏi về sự lựa chọn | Which do you prefer? |
Cấu trúc câu hỏi phổ biến:
- Who is your teacher?
- What are you doing?
- Which color do you like best?
- Whose car is parked outside?
- To whom should I address this letter?
2.3 Đại từ Sở hữu (Possessive Pronouns)
Loại | Số ít | Số nhiều |
Tính từ sở hữu | my, your, his/her/its | our, your, their |
Đại từ sở hữu | mine, yours, his/hers/its | ours, yours, theirs |
Ví dụ:
- This is my book. (tính từ sở hữu)
- That book is mine. (đại từ sở hữu)
- Their car is red. (tính từ sở hữu)
- The red car is theirs. (đại từ sở hữu)
2.4 Đại từ Chỉ định (Demonstrative Pronouns)
Khoảng cách | Số ít | Số nhiều | Ví dụ |
Gần | this | these | This is my pen. |
Xa | that | those | Those are beautiful flowers. |
2.5 Đại từ Bất định (Indefinite Pronouns)
Loại | Đại từ | Ví dụ |
Số ít | anyone, everyone, someone, no one | Everyone has left. |
Số nhiều | both, few, many, several | Several were absent. |
Cả hai | all, any, none, some | Some of the food is gone. |
2.6 Đại từ Phản thân (Reflexive Pronouns)
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
Ngôi 1 | myself | ourselves |
Ngôi 2 | yourself | yourselves |
Ngôi 3 | himself/herself/itself | themselves |
Ví dụ:
- I hurt myself while cooking.
- She blamed herself for the mistake.
- They enjoyed themselves at the party.
3. Quy tắc Sử dụng Quan trọng
3.1 Sự phù hợp về Số (Number Agreement)
Danh từ | Đại từ tương ứng | Ví dụ |
Số ít | he/she/it | The student raised his hand. |
Số nhiều | they | The students raised their hands. |
3.2 Sự phù hợp về Giới (Gender Agreement)
Đối tượng | Đại từ | Ví dụ |
Nam | he/him/his | John lost his wallet. |
Nữ | she/her/hers | Mary found her keys. |
Vật/Động vật | it/its | The cat licked its paws. |
3.3 Trường hợp Đặc biệt
Danh từ Tập hợp:
- The team has won its game. (xem như số ít)
- The team have won their game. (Anh-Anh)
Đại từ với Danh từ Không xác định:
- Each student must submit his or her assignment.
- Everyone must bring their own materials. (hiện đại)
4. Lỗi Thường gặp và Cách khắc phục
4.1 Tham chiếu Không rõ ràng
Sai:
Mary told Sarah that she won the competition.
(Không rõ "she" là Mary hay Sarah)
Đúng:
Mary told Sarah that Mary won the competition.
HOẶC
Mary told Sarah, "I won the competition."
4.2 Không thống nhất về Số
Sai:
Each of the students must hand in their assignment tomorrow.
Đúng:
Each of the students must hand in his or her assignment tomorrow.
HOẶC
All students must hand in their assignments tomorrow.
5. Mẹo Ghi nhớ
Quy tắc WHO/WHOM:
WHO = chủ ngữ (người thực hiện hành động)
WHOM = tân ngữ (người nhận hành động)
Quy tắc THIS/THAT:
THIS/THESE = gần người nói
THAT/THOSE = xa người nói
Quy tắc đại từ phản thân:
Kết thúc bằng -SELF (số ít)
Kết thúc bằng -SELVES (số nhiều)