Tổng hợp ngắn gọn về Nouns trong tiếng Anh
Table of contents
DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH (NOUNS)
I. Định nghĩa và Đặc điểm
1. Định nghĩa
Danh từ là từ dùng để chỉ:
Loại | Ví dụ |
Người (Person) | teacher, student, doctor |
Vật (Thing) | book, car, phone |
Địa điểm (Place) | school, hospital, park |
Ý tưởng trừu tượng (Idea/Concept) | love, happiness, freedom |
Hoạt động (Activity) | swimming, reading |
Trạng thái (State) | childhood, leadership |
Hiện tượng (Phenomenon) | earthquake, sunrise |
Chất liệu (Material) | gold, water |
Đơn vị đo lường (Measurement) | meter, kilogram |
2. Đặc điểm nhận dạng
- Có thể đứng sau mạo từ (a, an, the)
- Có thể thêm 's để chỉ sở hữu
- Có thể đứng sau this, that, these, those
- Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
- Có thể đếm được hoặc không đếm được
II. Phân loại Danh từ
1. Theo khả năng đếm
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
Danh từ đếm được (Countable) | - Có dạng số ít/nhiều - Dùng được với a/an - Đứng sau số đếm | book(s), chair(s), student(s) |
Danh từ không đếm được (Uncountable) | - Không có số nhiều - Không dùng a/an - Dùng với a piece of, a bottle of | water, gold, love, milk |
2. Theo cấu tạo
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
Danh từ đơn | Một từ đơn lẻ | cat, house |
Danh từ ghép | - Viết liền - Có gạch nối - Viết tách | classroom mother-in-law bus stop |
Danh từ phức | Thêm hậu tố: -tion, -ment, -ness, -ship, -ity | education, development, happiness, friendship |
III. Số của Danh từ
1. Quy tắc thành lập số nhiều thông thường
Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
Thông thường | + s | book → books |
Tận cùng s, x, z, sh, ch | + es | box → boxes |
Tận cùng y sau phụ âm | y → i + es | family → families |
Tận cùng y sau nguyên âm | + s | boy → boys |
Tận cùng f/fe | f/fe → v + es | wife → wives |
2. Quy tắc đặc biệt
Loại | Ví dụ |
Thay đổi nguyên âm | man → men foot → feet |
Thêm -en | ox → oxen child → children |
Không thay đổi | sheep → sheep fish → fish |
Từ gốc Latin/Greek | criterion → criteria phenomenon → phenomena |
IV. Mạo từ và Sở hữu cách
1. Mạo từ
Loại | Cách dùng | Ví dụ |
A/An | - A: trước phụ âm - An: trước nguyên âm | a book an apple |
The | Chỉ thứ cụ thể, xác định | the book(s) |
2. Sở hữu cách
Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
Số ít | + 's | John's book |
Số nhiều tận cùng s | + ' | students' books |
Số nhiều không tận cùng s | + 's | children's toys |
Danh từ ghép | 's vào từ cuối | mother-in-law's house |
Sở hữu kép | Tùy ngữ cảnh | Mary and John's house (chung) Mary's and John's houses (riêng) |
V. Vai trò trong câu
Vai trò | Mô tả | Ví dụ |
Chủ ngữ | Thực hiện hành động | Maria swims. |
Bổ ngữ cho chủ ngữ | Sau động từ BE | The student is Maria. |
Tân ngữ trực tiếp | Nhận hành động | Anna loves Maria. |
Tân ngữ của giới từ | Sau giới từ | The gift is for Maria. |
VI. Cách dùng đặc biệt
Danh từ làm tính từ
- a gold watch
- a garden chair
Động từ làm danh từ (Gerund)
- Swimming is good exercise.
- I enjoy reading.
Danh từ chỉ tập thể
- The team is/are playing well.
Danh từ chỉ giống
Nam | Nữ | Trung tính |
actor | actress | teacher |
host | hostess | doctor |
waiter | waitress | artist |