Squid proxy trong 30 ngày

Ngày 1: Các khái niệm cơ bản về Proxy Server và cài đặt Squid

  • Buổi sáng:

    • Giới thiệu về proxy server và vai trò của chúng trong web caching.

    • Tìm hiểu các khái niệm về forward proxy và reverse proxy.

    • Đi sâu vào kiến trúc và lợi ích của Squid.

  • Buổi chiều:

    • Xác định phiên bản Squid phù hợp với môi trường của bạn (xem xét các yếu tố như hệ điều hành, lưu lượng truy cập, các tính năng mong muốn).

    • Lấy và biên dịch Squid từ mã nguồn (khám phá các cờ build để tùy chỉnh).

    • Thực hành: Biên dịch và cài đặt Squid với các tùy chọn cấu hình khác nhau.

  • Bài tập:

    • Nghiên cứu và so sánh các giải pháp proxy server khác nhau (ví dụ: Nginx, HAProxy) với Squid.

    • Thử nghiệm với tập lệnh cấu hình của Squid để bật hoặc tắt các tính năng.

    • Ghi lại các bước liên quan đến việc biên dịch Squid từ nguồn và tạo hướng dẫn xử lý sự cố.

Ngày 2: Các yếu tố cần thiết trong cấu hình Squid

  • Buổi sáng:

    • Làm chủ cú pháp của squid.conf.

    • Các chỉ thị cấu hình quan trọng: http_port, cache_peer, cache_dir, refresh_pattern, v.v.

    • Giới thiệu về access control list (ACLs).

  • Buổi chiều:

    • Cấu hình Squid làm proxy caching: thiết lập bộ nhớ cache và bộ nhớ đệm trên đĩa.

    • Tinh chỉnh kích thước bộ nhớ cache và các chính sách thay thế để có hiệu suất tối ưu.

    • Thực hành: Cấu hình Squid để lưu trữ các đối tượng web, kiểm soát truy cập và tối ưu hóa các tham số bộ nhớ cache.

  • Bài tập:

    • Tạo ACL phức tạp để chặn các loại nội dung cụ thể (ví dụ: video, quảng cáo).

    • Thử nghiệm với các chính sách thay thế bộ nhớ cache khác nhau (LRU, GDSF) và phân tích tác động của chúng đối với hiệu suất.

    • Thiết lập Squid để chuyển tiếp các yêu cầu đến một proxy server khác dựa trên các điều kiện cụ thể.

Ngày 3: Cấu hình nâng cao Squid

  • Buổi sáng:

    • Khám phá chuyên sâu về các loại ACL (nguồn, đích, thời gian, giao thức, v.v.) và các toán tử.

    • Xây dựng ACL phức tạp để lọc các yêu cầu và phản hồi dựa trên nhiều tiêu chí.

    • Thực hiện các quy tắc truy cập để kiểm soát người có thể sử dụng proxy và những gì họ có thể truy cập.

  • Buổi chiều:

    • Cấu hình Squid để thao tác với các HTTP header (thêm, xóa, sửa đổi).

    • Tích hợp Squid với các máy chủ DNS để phân giải tên hiệu quả.

    • Thực hành: Tạo ACL và quy tắc truy cập nâng cao để chặn một số trang web nhất định trong giờ làm việc, cho phép người dùng cụ thể bỏ qua các hạn chế hoặc lọc lưu lượng truy cập dựa trên loại nội dung.

  • Bài tập:

    • Thử nghiệm với các sửa đổi HTTP header khác nhau (ví dụ: xóa X-Powered-By để bảo mật).

    • Thiết lập Squid để sử dụng trình phân giải DNS riêng cho các miền cụ thể.

    • Triển khai bộ lọc nội dung bằng cách sử dụng tính năng URL rewriter của Squid.

Ngày 4: Chạy và gỡ lỗi Squid

  • Buổi sáng:

    • Làm chủ các tùy chọn dòng lệnh của Squid (k, z, f, v.v.)

    • Khởi động, dừng và kiểm tra trạng thái của Squid.

    • Giới thiệu về các tệp nhật ký của Squid (cache.log, access.log)

  • Buổi chiều:

    • Phân tích nhật ký để xác định các vấn đề về hiệu suất hoặc lỗi.

    • Sử dụng squidclient để kiểm tra cấu hình và gửi các yêu cầu HTTP thủ công.

    • Thực hành: Khởi động Squid với các tùy chọn gỡ lỗi khác nhau, phân tích nhật ký để tìm ra các vấn đề tiềm ẩn và sử dụng squidclient để kiểm tra cấu hình của bạn.

  • Bài tập:

    • Mô phỏng một số lỗi phổ biến (ví dụ: lỗi 502 Bad Gateway) và sử dụng nhật ký để chẩn đoán nguyên nhân.

    • Tạo một tập lệnh để tự động xoay vòng các tệp nhật ký của Squid.

    • Sử dụng squidclient để kiểm tra hiệu suất bộ nhớ cache của bạn bằng cách gửi nhiều yêu cầu đến cùng một URL.

Ngày 5: Nâng cao hiệu suất Squid

  • Buổi sáng:

    • Tối ưu hóa hiệu suất bộ nhớ cache của Squid: điều chỉnh kích thước, chính sách thay thế và các tham số khác.

    • Sử dụng nhiều bộ nhớ cache để tăng dung lượng và hiệu suất.

    • Tìm hiểu về cơ chế làm mới bộ nhớ cache của Squid và cách định cấu hình các mẫu làm mới.

  • Buổi chiều:

    • Giới thiệu về giao thức ICP và HTCP để giao tiếp giữa các proxy trong hệ thống phân cấp bộ nhớ cache.

    • Cấu hình Squid để sử dụng các giao thức này để cải thiện hiệu suất của hệ thống phân cấp.

    • Thực hành: Thử nghiệm với các cấu hình bộ nhớ cache khác nhau để tìm ra sự cân bằng tối ưu giữa kích thước, tốc độ và hiệu quả.

  • Bài tập:

    • Thiết lập một hệ thống phân cấp bộ nhớ cache đơn giản với hai máy chủ Squid và phân tích lưu lượng truy cập bằng Wireshark để xem các giao thức ICP/HTCP hoạt động như thế nào.

    • Thử nghiệm với các mẫu làm mới khác nhau để xem chúng ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cache như thế nào.

    • Viết một tập lệnh để giám sát hiệu suất bộ nhớ cache của Squid và gửi cảnh báo nếu có bất kỳ vấn đề nào.

Ngày 6: Giám sát và phân tích nhật ký Squid

  • Buổi sáng:

    • Tìm hiểu sâu hơn về các định dạng nhật ký của Squid (access.log, cache.log, store.log).

    • Sử dụng các công cụ phân tích nhật ký như squidAnalyzer, CalamarisSARG để có được thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập và hiệu suất.

    • Tìm hiểu cách tạo các báo cáo tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.

  • Buổi chiều:

    • Sử dụng các kỹ thuật phân tích nhật ký để xác định các vấn đề về hiệu suất, các mẫu sử dụng và các mối đe dọa bảo mật tiềm ẩn.

    • Tìm hiểu cách sử dụng các biểu thức chính quy để lọc và phân tích nhật ký hiệu quả hơn.

    • Thực hành: Sử dụng các công cụ phân tích nhật ký để tạo báo cáo về các trang web được truy cập nhiều nhất, người dùng sử dụng nhiều băng thông nhất và các loại tệp được yêu cầu nhiều nhất.

  • Bài tập:

    • Tạo một báo cáo tùy chỉnh hiển thị tất cả các yêu cầu bị từ chối bởi ACL của Squid.

    • Viết một biểu thức chính quy để trích xuất tất cả các URL có chứa một từ khóa cụ thể từ access.log.

    • Sử dụng các công cụ phân tích nhật ký để xác định xem có bất kỳ lưu lượng truy cập đáng ngờ nào đến hoặc đi từ proxy của bạn hay không.

Ngày 7: Bảo mật Squid

  • Buổi sáng:

    • Bảo mật Squid chống lại các cuộc tấn công phổ biến như đầu độc bộ nhớ cache, giả mạo IP và tấn công từ chối dịch vụ (DoS).

    • Cấu hình Squid để sử dụng SSL/TLS để mã hóa lưu lượng truy cập giữa trình duyệt và proxy.

    • Triển khai xác thực để kiểm soát ai có thể sử dụng proxy.

  • Buổi chiều:

    • Tìm hiểu về các phương pháp xác thực khác nhau được Squid hỗ trợ, chẳng hạn như Basic, Digest và NTLM.

    • Tích hợp Squid với các máy chủ LDAP hoặc RADIUS để xác thực tập trung.

    • Thực hành: Cấu hình Squid để sử dụng SSL/TLS và xác thực Basic để bảo vệ proxy của bạn.

  • Bài tập:

    • Nghiên cứu và thực hiện các phương pháp xác thực khác được Squid hỗ trợ.

    • Thiết lập tích hợp LDAP hoặc RADIUS để xác thực người dùng Squid.

    • Tạo một danh sách trắng các trang web được phép truy cập mà không cần xác thực.

Ngày 8: Squid trong chế độ Reverse Proxy

  • Buổi sáng:

    • Tìm hiểu khái niệm về reverse proxy và cách Squid có thể hoạt động như một reverse proxy.

    • Cấu hình Squid để chuyển tiếp các yêu cầu đến một hoặc nhiều máy chủ web ở backend.

    • Tìm hiểu về các lợi ích của việc sử dụng Squid làm reverse proxy, chẳng hạn như cân bằng tải, bộ nhớ đệm và bảo mật.

  • Buổi chiều:

    • Cấu hình Squid để hỗ trợ SSL/TLS trong chế độ reverse proxy.

    • Sử dụng Squid để triển khai các tính năng bảo mật nâng cao như lọc web và bảo vệ ứng dụng web (WAF).

    • Thực hành: Thiết lập Squid làm reverse proxy cho một trang web đơn giản và kiểm tra xem nó có hoạt động chính xác hay không.

  • Bài tập:

    • Thử nghiệm với các thuật toán cân bằng tải khác nhau được Squid hỗ trợ.

    • Cấu hình Squid để lọc các yêu cầu dựa trên địa chỉ IP nguồn hoặc tiêu đề HTTP.

    • Tích hợp Squid với một WAF nguồn mở như ModSecurity để bảo vệ ứng dụng web của bạn.

Ngày 9: Squid trong chế độ Intercept (Transparent Proxy)

  • Buổi sáng:

    • Tìm hiểu về chế độ intercept (transparent proxy) và cách Squid có thể được sử dụng để chặn và chuyển hướng lưu lượng truy cập web một cách minh bạch.

    • Cấu hình hệ điều hành và các thiết bị mạng để chuyển hướng lưu lượng HTTP và HTTPS đến Squid.

    • Thảo luận về các cân nhắc về bảo mật và quyền riêng tư khi sử dụng chế độ intercept.

  • Buổi chiều:

    • Sử dụng iptables để chuyển hướng lưu lượng truy cập đến Squid.

    • Xử lý các vấn đề thường gặp khi triển khai Squid ở chế độ intercept, chẳng hạn như xử lý các chứng chỉ SSL.

    • Thực hành: Thiết lập Squid ở chế độ intercept và xác minh rằng nó có thể chặn và chuyển hướng lưu lượng truy cập web một cách chính xác.

  • Bài tập:

    • Thử nghiệm với các quy tắc iptables khác nhau để chuyển hướng lưu lượng truy cập dựa trên các tiêu chí cụ thể.

    • Tìm hiểu cách sử dụng Squid để chặn các trang web cụ thể hoặc các loại nội dung trong chế độ intercept.

    • Nghiên cứu các giải pháp thay thế cho chế độ intercept, chẳng hạn như WPAD hoặc PAC file.

Ngày 10: Tùy chỉnh Squid với các Helper

  • Buổi sáng:

    • Giới thiệu về các helper của Squid và cách chúng có thể được sử dụng để mở rộng chức năng của Squid.

    • Tìm hiểu về các helper phổ biến như URL rewriter, redirector và authenticator.

    • Viết các helper tùy chỉnh bằng Perl hoặc C để thực hiện các tác vụ cụ thể.

  • Buổi chiều:

    • Sử dụng URL rewriter để chuyển hướng hoặc viết lại các URL.

    • Sử dụng redirector để chặn hoặc cho phép truy cập vào các trang web cụ thể.

    • Sử dụng authenticator để triển khai các phương pháp xác thực tùy chỉnh.

    • Thực hành: Viết một helper URL rewriter đơn giản để chuyển hướng tất cả các yêu cầu đến một miền cụ thể sang một miền khác.

  • Bài tập:

    • Viết một helper redirector để chặn truy cập vào các trang web có chứa nội dung không phù hợp.

    • Viết một helper authenticator để xác thực người dùng dựa trên cơ sở dữ liệu MySQL.

    • Tìm hiểu về các helper khác có sẵn cho Squid và thử nghiệm với chúng.

Ngày 11: Nâng cao khả năng mở rộng và độ tin cậy của Squid

  • Buổi sáng:

    • Tìm hiểu về các kỹ thuật cân bằng tải khác nhau có thể được sử dụng với Squid, chẳng hạn như round-robin, weighted round-robin và least connections.

    • Thiết lập một cụm Squid để phân phối tải và tăng khả năng chịu lỗi.

    • Sử dụng heartbeat hoặc các cơ chế giám sát khác để đảm bảo tính khả dụng cao của cụm Squid.

  • Buổi chiều:

    • Cấu hình Squid để lưu trữ bộ nhớ cache trên nhiều đĩa hoặc hệ thống tệp để tăng dung lượng và hiệu suất.

    • Sử dụng các công cụ như squid_cache_rotator để tự động quản lý vòng đời của các tệp bộ nhớ cache.

    • Thực hành: Thiết lập một cụm Squid gồm hai node và cấu hình cân bằng tải cơ bản.

  • Bài tập:

    • Thử nghiệm với các thuật toán cân bằng tải khác nhau và so sánh hiệu suất của chúng.

    • Thêm một node thứ ba vào cụm Squid và cấu hình nó để đảm bảo tính khả dụng cao.

    • Viết một tập lệnh để tự động di chuyển các tệp bộ nhớ cache cũ sang một đĩa khác để giải phóng dung lượng.

Ngày 12: Squid và SSL/TLS

  • Buổi sáng:

    • Tìm hiểu sâu hơn về cách Squid xử lý lưu lượng SSL/TLS.

    • Cấu hình Squid để hoạt động như một proxy SSL bump, giải mã và kiểm tra lưu lượng truy cập HTTPS.

    • Thảo luận về các cân nhắc về bảo mật và quyền riêng tư khi sử dụng SSL bump.

  • Buổi chiều:

    • Sử dụng Squid để triển khai các tính năng bảo mật nâng cao như ghim chứng chỉ SSL và HSTS (HTTP Strict Transport Security).

    • Khắc phục sự cố các vấn đề thường gặp với SSL/TLS trong Squid, chẳng hạn như lỗi chứng chỉ và cảnh báo bảo mật.

    • Thực hành: Cấu hình Squid để hoạt động như một proxy SSL bump cho một trang web đơn giản.

  • Bài tập:

    • Thử nghiệm với các cấu hình SSL bump khác nhau và phân tích tác động của chúng đối với hiệu suất và bảo mật.

    • Tìm hiểu cách sử dụng Squid để triển khai ghim chứng chỉ SSL cho các trang web cụ thể.

    • Nghiên cứu các phương pháp hay nhất để quản lý chứng chỉ SSL trong Squid.

Ngày 13: Tích hợp Squid với các công cụ và dịch vụ khác

  • Buổi sáng:

    • Tích hợp Squid với các công cụ giám sát mạng như Nagios hoặc Zabbix để theo dõi hiệu suất và tính khả dụng của proxy.

    • Sử dụng Squid cùng với các bộ lọc web như DansGuardian hoặc SquidGuard để kiểm soát nội dung và bảo vệ người dùng khỏi các trang web độc hại.

    • Tìm hiểu cách sử dụng Squid làm proxy ngược cho các ứng dụng web như WordPress hoặc Drupal.

  • Buổi chiều:

    • Tích hợp Squid với các công cụ báo cáo như AWStats hoặc Webalizer để phân tích chi tiết lưu lượng truy cập web.

    • Sử dụng Squid để triển khai các tính năng nâng cao như kiểm soát băng thông, điều tiết và định hình lưu lượng truy cập.

    • Thực hành: Tích hợp Squid với Nagios để giám sát các chỉ số hiệu suất chính.

  • Bài tập:

    • Cài đặt và cấu hình SquidGuard để chặn các trang web dựa trên danh mục hoặc từ khóa.

    • Sử dụng Squid để giới hạn băng thông cho người dùng hoặc nhóm người dùng cụ thể.

    • Tìm hiểu cách sử dụng Squid để tối ưu hóa việc phân phối nội dung web bằng cách lưu trữ các tệp tĩnh trên các máy chủ biên (edge servers).

Ngày 14: Squid và xác thực nâng cao

  • Buổi sáng:

    • Tìm hiểu về các phương pháp xác thực nâng cao cho Squid, chẳng hạn như LDAP, RADIUS và SAML.

    • Triển khai xác thực hai yếu tố (2FA) bằng cách sử dụng OTP (One-Time Password) hoặc các phương pháp khác.

    • Tích hợp Squid với các hệ thống quản lý danh tính và truy cập (IAM) như Active Directory hoặc FreeIPA.

  • Buổi chiều:

    • Sử dụng các helper xác thực tùy chỉnh để thực hiện các logic xác thực phức tạp.

    • Cấu hình Squid để sử dụng chứng chỉ máy khách để xác thực người dùng.

    • Thực hành: Thiết lập xác thực LDAP cho Squid và kiểm tra xem người dùng có thể đăng nhập thành công hay không.

  • Bài tập:

    • Triển khai xác thực 2FA cho Squid bằng cách sử dụng Google Authenticator hoặc một ứng dụng tương tự.

    • Viết một helper xác thực tùy chỉnh để xác thực người dùng dựa trên địa chỉ email của họ.

    • Tìm hiểu cách sử dụng chứng chỉ máy khách để xác thực người dùng trong Squid.

Ngày 15: Squid và tối ưu hóa hiệu suất web

  • Buổi sáng:

    • Sử dụng Squid để triển khai các kỹ thuật tối ưu hóa hiệu suất web như nén, tối thiểu hóa và nối các tệp.

    • Cấu hình Squid để lưu trữ các tệp tĩnh trên các máy chủ biên (edge servers) để giảm độ trễ và cải thiện thời gian tải trang.

    • Sử dụng Squid để triển khai HTTP/2 để tăng tốc độ tải trang web.

  • Buổi chiều:

    • Tìm hiểu về các mô-đun Squid khác nhau có thể được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất web, chẳng hạn như esicache_digests.

    • Sử dụng Squid để triển khai các kỹ thuật nâng cao như phân đoạn HTTP và phân phối nội dung động.

    • Thực hành: Cấu hình Squid để nén các tệp HTML, CSS và JavaScript trước khi gửi chúng đến trình duyệt.

  • Bài tập:

    • Thử nghiệm với các kỹ thuật tối ưu hóa hiệu suất web khác nhau và đo lường tác động của chúng đối với thời gian tải trang.

    • Tìm hiểu cách sử dụng mô-đun esi để lưu trữ các phần của một trang web một cách độc lập.

    • Nghiên cứu cách sử dụng Squid để triển khai phân đoạn HTTP và phân phối nội dung động.

Ngày 16-18: Xây dựng hệ thống phân cấp bộ nhớ cache phức tạp

  • Ngày 16:

    • Sáng: Lên kế hoạch cấu trúc hệ thống phân cấp: Xác định số lượng lớp, vai trò của từng lớp (parent, child, sibling), và các giao thức liên lạc (ICP, HTCP).

    • Chiều: Cài đặt và cấu hình máy chủ Squid cho từng lớp. Thử nghiệm kết nối giữa các lớp.

  • Ngày 17:

    • Sáng: Triển khai các chính sách bộ nhớ cache khác nhau cho từng lớp (ví dụ: LRU, GDSF, LFUDA). Tinh chỉnh các tham số bộ nhớ cache để tối ưu hóa hiệu suất.

    • Chiều: Thử nghiệm hệ thống với lưu lượng truy cập thực tế. Sử dụng các công cụ giám sát để theo dõi hiệu suất và xác định các nút thắt cổ chai.

  • Ngày 18:

    • Sáng: Điều chỉnh cấu hình dựa trên kết quả thử nghiệm. Đảm bảo rằng hệ thống phân cấp hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy.

    • Chiều: Tài liệu hóa cấu hình và quy trình triển khai. Chuẩn bị cho việc mở rộng hoặc nâng cấp hệ thống trong tương lai.

Ngày 19-21: Triển khai proxy SSL bump với các tính năng bảo mật nâng cao

  • Ngày 19:

    • Sáng: Cấu hình Squid để hoạt động như một proxy SSL bump. Tạo và cài đặt chứng chỉ SSL.

    • Chiều: Bật tính năng ghim chứng chỉ SSL (SSL certificate pinning) và HSTS (HTTP Strict Transport Security) để tăng cường bảo mật.

  • Ngày 20:

    • Sáng: Triển khai các cơ chế phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) để bảo vệ proxy SSL bump khỏi các cuộc tấn công.

    • Chiều: Thử nghiệm kỹ lưỡng cấu hình proxy SSL bump để đảm bảo rằng nó hoạt động chính xác và an toàn.

  • Ngày 21:

    • Sáng: Tối ưu hóa hiệu suất của proxy SSL bump. Xem xét việc sử dụng phần cứng tăng tốc SSL/TLS nếu cần thiết.

    • Chiều: Tài liệu hóa cấu hình và các bước triển khai. Tạo hướng dẫn khắc phục sự cố cho các vấn đề SSL/TLS phổ biến.

Ngày 22-24: Tích hợp Squid với các công cụ giám sát và báo cáo

  • Ngày 22:

    • Sáng: Chọn các công cụ giám sát và báo cáo phù hợp (ví dụ: Nagios, Zabbix, Grafana, Prometheus).

    • Chiều: Cài đặt và cấu hình các công cụ đã chọn. Thiết lập cảnh báo để thông báo về các vấn đề tiềm ẩn.

  • Ngày 23:

    • Sáng: Tạo bảng điều khiển tùy chỉnh để hiển thị các chỉ số hiệu suất chính của Squid (ví dụ: tỷ lệ hit cache, thời gian phản hồi, băng thông sử dụng).

    • Chiều: Tạo các báo cáo tùy chỉnh để phân tích lưu lượng truy cập và sử dụng Squid theo thời gian.

  • Ngày 24:

    • Sáng: Tích hợp các công cụ giám sát với hệ thống cảnh báo hiện có của bạn (nếu có).

    • Chiều: Tài liệu hóa quá trình tích hợp và tạo hướng dẫn sử dụng cho các bảng điều khiển và báo cáo.

Ngày 25-27: Phát triển các helper tùy chỉnh

  • Ngày 25:

    • Sáng: Xác định các tác vụ mà bạn muốn helper tùy chỉnh thực hiện (ví dụ: lọc URL, xác thực, chuyển hướng).

    • Chiều: Chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp (ví dụ: Perl, C) và tìm hiểu về API helper của Squid.

  • Ngày 26:

    • Sáng: Bắt đầu viết mã cho helper tùy chỉnh của bạn. Thử nghiệm kỹ lưỡng để đảm bảo rằng nó hoạt động như mong đợi.

    • Chiều: Tích hợp helper tùy chỉnh với Squid và cấu hình nó để sử dụng trong các quy tắc ACL hoặc các chỉ thị khác.

  • Ngày 27:

    • Sáng: Tối ưu hóa hiệu suất của helper tùy chỉnh.

    • Chiều: Tài liệu hóa mã nguồn và quy trình triển khai. Chia sẻ helper tùy chỉnh của bạn với cộng đồng Squid (nếu muốn).

Ngày 28-30: Tối ưu hóa hiệu suất web và khám phá các tính năng mới nhất

Ngày 28: Tối ưu hóa hiệu suất web của một trang web có lưu lượng truy cập cao

  • Sáng: Phân tích trang web mục tiêu: Xác định các nút thắt cổ chai về hiệu suất (ví dụ: tải tài nguyên chậm, kết xuất trang kém).

  • Chiều: Cấu hình Squid để lưu trữ các tài nguyên tĩnh (ví dụ: hình ảnh, CSS, JavaScript). Bật nén và tối thiểu hóa. Sử dụng Squid làm reverse proxy để cân bằng tải và phân phối nội dung.

Ngày 29: Tối ưu hóa hiệu suất web (tiếp tục)

  • Sáng: Triển khai các kỹ thuật nâng cao như phân đoạn HTTP, phân phối nội dung động và HTTP/2 (nếu được hỗ trợ).

  • Chiều: Giám sát chặt chẽ hiệu suất trang web bằng các công cụ như WebPageTest hoặc Lighthouse. Điều chỉnh cấu hình Squid để đạt được hiệu suất tối ưu.

Ngày 30: Nghiên cứu và thử nghiệm các tính năng mới nhất của Squid

  • Sáng: Tìm hiểu về các tính năng mới nhất trong phiên bản Squid hiện tại (ví dụ: hỗ trợ TLS 1.3, bộ lọc nội dung mới, cải tiến hiệu suất).

  • Chiều: Thử nghiệm các tính năng mới trong môi trường thử nghiệm. Đánh giá tác động của chúng đối với hiệu suất và bảo mật của Squid. Cân nhắc việc tích hợp các tính năng hữu ích vào môi trường sản xuất của bạn.