Cách tôi học 12 thì động từ tiếng Anh chỉ trong 5 phút và cách hình thành một bài văn tiếng Anh căn bản

Note: Đây chỉ là kinh nghiệm học cá nhân của mình, có thể với 1 số người sẽ không phù hợp hay không đúng, nếu bạn cảm thấy không phù hợp thì có thể bỏ qua nhé ạ.

12 thì trong tiếng Anh

Nguyên tắc quan trọng cần nhớ: Thực ra ý nghĩa của đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn đều giống nhau, chỉ khác rằng nó là hành động xảy ra ở quá khứ, hiện tại, hay tương lai mà thôi.

Về cấu tạo chung cũng không di dịch đi đâu hết, vẫn chỉ là cấu trúc kinh điển: S + V + O, chẳng qua cái V sẽ cần phải chia theo thời gian hành động xảy ra (Quá khứ, hiện tại, hay tương lai) ⇒ Không có gì magic ở đây, hiểu được nguyên tắc quan trọng này thì học xong và hiểu 12 thì chỉ trong 3 phút!

Bảng tổng hợp 12 thì tiếng Anh (cách dùng chính, cơ bản nhất)

DẠNGHIỆN TẠI (PRESENT)QUÁ KHỨ (PAST)TƯƠNG LAI (FUTURE)
ĐƠN (Diễn tả hành động đơn thuần)Simple Present

Cấu trúc: S + V(s/es)

Nghĩa: Hành động hiện tại, thói quen, sự thật hiển nhiên

Ví dụ:
- I work every day (Tôi làm việc mỗi ngày)
- The sun rises in the east (Mặt trời mọc ở phía đông)
Simple Past

Cấu trúc: S + V2/ed

Nghĩa: Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

⇒ Cũng là giống hiện tại đơn thôi, chẳng qua nó xảy ra trong quá khứ ⇒ Có thêm các dấu hiệu quá khứ như các trạng từ diễn tả quá khứ, chia động từ (-ed)

Ví dụ:
- I worked yesterday (Tôi đã làm việc hôm qua)
- She visited Paris last summer (Cô ấy đã thăm Paris hè năm ngoái)
Simple Future

Cấu trúc: S + will/be going to + V

Nghĩa: Hành động sẽ xảy ra trong tương lai

⇒ Vẫn là diễn tả hành động như hiện tại đơn thôi, nhưng mà chẳng qua nó xảy ra ở tương lai ⇒ Có thêm các dấu hiệu chỉ tương lai như các trạng từ diễn tả tương lai, có will/going to để cho người ta biết rằng hành động đang nói là xảy ra ở tương lai

Ví dụ:
- I will work tomorrow (Tôi sẽ làm việc ngày mai)
- It will rain next week (Trời sẽ mưa tuần sau)
TIẾP DIỄN (Nhấn mạnh quá trình đang diễn ra)Present Continuous

Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing

Nghĩa: Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói

Ví dụ:
- I am working now (Tôi đang làm việc bây giờ)
- They are playing football (Họ đang chơi bóng đá)
Past Continuous

Cấu trúc: S + was/were + V-ing

Nghĩa: Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

⇒ Vẫn ý nghĩa là tại thời điểm mà người nói ám chỉ, thì hành động đó xảy ra, chỉ khác là nó xảy ra ở quá khứ chứ không phải hiện tại như hiện tại tiếp diễn. ⇒ Vẫn là S + tobe + V(-ing), chẳng khác gì hiện tại đơn, nhưng vì xảy ra trong quá khứ nên ta phải biến cái tobe kia thành quá khứ thôi

Ví dụ:
- I was working at 8PM (Tôi đang làm việc lúc 8 giờ tối)
- When she called, I was sleeping (Khi cô ấy gọi, tôi đang ngủ)
Future Continuous

Cấu trúc: S + will be + V-ing

Nghĩa: Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai

⇒ Vẫn ý nghĩa là tại thời điểm mà người nói ám chỉ, thì hành động đó xảy ra, chỉ khác là nó SẼ xảy ra ở tương lai chứ không phải hiện tại như hiện tại tiếp diễn. ⇒ Vẫn là S + tobe + V(-ing), nhưng vì sẽ xảy ra trong tương lai nên ta phải có dấu hiệu tương lai vào câu, mà sau động từ khuyết thiếu will/be going to thì sẽ phải + V nguyên thể

Ví dụ:
- I will be working at 8PM tomorrow (Tôi sẽ đang làm việc lúc 8 giờ tối mai)
- This time next week, I will be flying to Paris (Thời điểm này tuần sau, tôi sẽ đang bay đến Paris)
HOÀN THÀNH (Nhấn mạnh kết quả - Làm và có ra kết quả)Present Perfect

Cấu trúc: S + have/has + V3

Nghĩa: Hành động đã hoàn thành và có kết quả ở hiện tại

Ví dụ:
- I have worked here for 2 years (Tôi đã làm việc ở đây được 2 năm)
- She has visited many countries (Cô ấy đã thăm nhiều quốc gia)
Past Perfect

Cấu trúc: S + had + V3

Nghĩa: Hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ

⇒ Đã hành thành và có kết quả, nhưng kết quả đấy đã có trước cả 1 hành động khác, đã có từ tận trong quá khứ rồi ~ Ý nghĩa vẫn là gần tương tự hiện tại hoàn thành, chẳng qua là ám chỉ có kết quả ở quá khứ rồi, chứ không phải ám chỉ có kết quả ở hiện tại ⇒ Vì là trong quá khứ nên have/has sẽ phải đổi thành dạng quá khứ là had

Ví dụ:
- I had worked before he came (Tôi đã làm việc xong trước khi anh ấy đến)
- When I arrived, she had already left (Khi tôi đến, cô ấy đã rời đi rồi)
Future Perfect

Cấu trúc: S + will have + V3

Nghĩa: Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai

⇒ Vẫn là ý nghĩa hoàn thành và có kết quả, nhưng mà là SẼ ở trong 1 thời điểm tương lai ⇒ Do là tương lai nên ta phải thêm dấu hiệu tương lai là will vào, sau will thì chỉ cộng với động từ nguyên thể

Ví dụ:
- I will have worked here for 3 years by next June (Đến tháng 6 năm sau tôi sẽ đã làm việc ở đây được 3 năm)
- By 2025, I will have graduated (Đến năm 2025, tôi sẽ đã tốt nghiệp)
HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (Nhấn mạnh cả quá trình và kết quả - Làm và có ra kết quả rồi, nhưng hiệu quả hoặc hành động đó sẽ còn kéo dài thêm nữa)Present Perfect Continuous

Cấu trúc: S + have/has been + V-ing

Nghĩa: Hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có thể tiếp diễn

Ví dụ:
- I have been working for 2 hours (Tôi đã và đang làm việc được 2 tiếng)
- It has been raining all day (Trời đã và đang mưa cả ngày)
Past Perfect Continuous

Cấu trúc: S + had been + V-ing

Nghĩa: Hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian trước một thời điểm trong quá khứ

⇒ Thực ra, thì ý nghĩa vẫn là ý nghĩa của hoàn thành tiếp diễn, nhưng là hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ, chứ không phải tiếp tục hiện tại. Vì là nói ở quá khứ, nên khi dùng thì này sẽ có ý nghĩa nhấn mạnh quá trình. ⇒ Quá khứ nên have/has been phải đổi thành dạng quá khứ là had been

Ví dụ:
- I had been working for 2 hours when he came (Tôi đã làm việc được 2 tiếng khi anh ấy đến)
- She had been studying English before she moved to London (Cô ấy đã học tiếng Anh trước khi chuyển đến London)
Future Perfect Continuous

Cấu trúc: S + will have been + V-ing

Nghĩa: Hành động sẽ diễn ra trong một khoảng thời gian tính đến một thời điểm trong tương lai

⇒ Vẫn là ý nghĩa hoàn thành tiếp diễn thôi, chẳng qua thời điểm là ở tương lai ⇒ Vì là tương lai nên sẽ phải có will vào để báo hiệu là tương lai, sau will là động từ dạng nguyên thể nên have sẽ giữ nguyên là have

Ví dụ:
- I will have been working here for 3 years by next June (Đến tháng 6 năm sau tôi sẽ đã và đang làm việc ở đây được 3 năm)
- By next month, they will have been building the house for two years (Đến tháng sau, họ sẽ đã và đang xây nhà được hai năm)

Lưu ý quan trọng:

  • Mỗi DẠNG thể hiện một CÁCH NHÌN NHẬN hành động khác nhau:

    • ĐƠN: Nhìn hành động một cách đơn thuần, thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại

    • TIẾP DIỄN: Nhìn vào quá trình đang diễn ra, nhấn mạnh tính liên tục

    • HOÀN THÀNH: Nhìn vào kết quả của hành động, không quan tâm đến quá trình

    • HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN: Nhìn cả quá trình và kết quả, nhấn mạnh tính liên tục và kết quả

  • Điểm khác biệt duy nhất là THỜI GIAN xảy ra:

    • HIỆN TẠI: Đang diễn ra hoặc liên quan đến hiện tại

    • QUÁ KHỨ: Đã xảy ra trước thời điểm hiện tại

    • TƯƠNG LAI: Sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại

Cách dùng đặc biệt của 12 thì tiếng Anh

ThìCách dùng đặc biệtVí dụ
Simple Present1. Lịch trình, thời gian biểu đã định sẵn

2. Tường thuật, kể chuyện sinh động

3. Thay thế Simple Future trong mệnh đề thời gian, điều kiện

4. Diễn đạt cảm xúc tức thì
1. The train leaves at 8 PM tonight (Tàu khởi hành lúc 8 giờ tối nay)

2. He shoots and scores! (Anh ấy sút và ghi bàn!)

3. When it rains, I will stay home (Khi trời mưa, tôi sẽ ở nhà)

4. I hope you can come (Tôi hy vọng bạn có thể đến)
Present Continuous1. Diễn tả tương lai gần đã được lên kế hoạch
(Nhìn thì là cấu tạo của hiện tại tiếp diễn, nhưng lại có ý nghĩa tương lai, sẽ thường có dấu hiệu tương lai hoặc trạng từ chỉ tương lai nếu dùng)

2. Diễn tả sự phàn nàn với always/constantly

3. Thay đổi/phát triển theo thời gian

4. Mô tả hình ảnh
1. I'm meeting John tonight (Tối nay tôi gặp John)

2. He's always complaining! (Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn!)

3. The world is changing rapidly (Thế giới đang thay đổi nhanh chóng)

4. In this picture, the girl is wearing a red dress (Trong bức ảnh này, cô gái đang mặc váy đỏ)
Present Perfect1. Kinh nghiệm trong đời (với ever/never)

2. Tin tức mới (vừa xảy ra)

3. Thành tích, kỷ lục

4. Với since/for về thời gian
1. Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)

2. The President has just arrived (Tổng thống vừa mới đến)

3. He has broken the world record (Anh ấy đã phá kỷ lục thế giới)

4. I have known him since 2010 (Tôi đã biết anh ấy từ năm 2010)
Present Perfect Continuous1. Nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động

2. Giải thích nguyên nhân hiện tại

3. Với lately/recently về thời gian gần đây
1. I've been studying for 5 hours (Tôi đã học được 5 tiếng)

2. I'm tired because I've been running (Tôi mệt vì đã chạy)

3. He has been working hard lately (Dạo này anh ấy làm việc chăm chỉ)

LƯU Ý:

  1. Nhiều thì có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh cụ thể

  2. Việc chọn thì phụ thuộc vào:

    • Ngữ cảnh giao tiếp (formal/informal)

    • Mục đích nói (lịch sự/thông báo/phàn nàn...)

    • Cảm xúc người nói muốn truyền đạt

  3. Các cách dùng đặc biệt thường đi kèm với:

    • Các trạng từ chỉ thời gian cụ thể

    • Các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt

    • Ngữ cảnh hoặc tình huống giao tiếp riêng

Tại sao cần hiểu thì động từ tiếng Anh?

Hầu như tất cả các câu tiếng Anh đều cấu tạo bằng S + V + O ⇒ Động từ có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc hình thành câu tiếng Anh ⇒ Các hành động thì không phải lúc nào cũng chỉ xảy ra ở ngay bây giờ, ở tình huống đơn thuần ⇒ Cần nắm được thì động từ!

Ngoài ra, nếu nắm thật chắc thì động từ thì sau này có gặp:

  • Câu tường thuật: Đã là tường thuật thì phải là trong quá khứ ⇒ Chỉ cần lùi 1 thì so với hiện tại là xong rồi! Còn tường thuật là thằng khác nói lại, không phải là mình nói ⇒ Chủ ngữ sẽ là thằng khác, hoặc vu vơ kiểu: People said, It was said that…. ⇒ Xác định thì trong câu tường thuật cũng quá dễ rồi, phải không?

  • Câu bị động: Có thể cùng thì với lúc nói, nhưng chẳng qua hành động không phải ta thực hiện, hoặc là do thằng khác tác động vào ta ⇒ phải có dạng tobe + V3 để tỏ dấu hiệu không phải ta làm ⇒ Xác định thì và hiểu kiểu câu bị động cũng rất dễ dàng

  • Câu điều ước, câu điều kiện loại 2, 3: “Ước gì đã…”, “Nếu đã….” ⇒ Dĩ nhiên là phải lùi 1 thì so với thời điểm đang nói rồi, dễ quá đi mà!

Cách viết văn và hình thành câu văn, đoạn văn cơ bản

Nguyên tắc quan trọng bất di bất dịch:

  • S + V + O, trong đó S là chủ ngữ, V + O, rồi có thể cộng với thành phần gì nữa cũng được, miễn là tạo thành vị ngữ ⇒ đã là câu thì phải có đủ chủ - vị, thiếu là chưa chuẩn (dĩ nhiên trong thực tế có thể có các câu rút gọn, nhưng trừ khi câu đó tường minh đến nỗi nói cái ai cũng biết chủ ngữ là cái gì, vị ngữ là cái gì mà thôi!)

Lưu ý: Với nội động từ (https://vus.edu.vn/blog-vus/noi-dong-tu) thì có thể không có O.

Các bước để hình thành câu văn và đoạn văn

  • Bước 1: Luôn luôn phải xác định đầu vào (input) là gì, đầu ra (output) là gì, người ta kỳ vọng kết quả gì, mình kì vọng bài văn đạt được kết quả gì? ⇒ Không biết đầu vào, đầu ra, có mà nghĩ nát óc cũng không thể thực hiện để biến từ đầu vào trở thành đầu ra được!

  • Bước 2: Xác định chủ đề, và 1 số từ vựng liên quan chủ đề mình dự định sẽ sử dụng trong bài (Nếu đang là quá trình luyện tập, có thể tra google, có thể hỏi AI). Xác định thì mình sẽ dùng, thể mình sẽ dùng trong quá trình triển khai các ý của bài văn

  • Bước 3: Sắp xếp các từ vựng đã liệt kê bên trên, sao cho thành 1 câu có đủ chủ vị, vẫn là theo nguyên tắc: S + V + O. Chưa đủ những thành phần này thì cần xem xét lại câu!

  • Bước 4: Sau bước 3, chúng ta đã có 1 list các câu để sử dụng cho bài văn, có thể vẫn còn đang rời rạc, việc của ta là tìm các từ nối, các từ chuyển ý để nối các câu lại cho mượt mà, dễ hiểu. Nếu trong quá trình luyện tập có thể tra google, chẳng hạn với từ khoá “Các từ nối thông dụng trong tiếng Anh”, hoặc hỏi AI, rồi chọn từ nối cho phù hợp.

  • Bước 5: Sau khi hoàn thành 4 bước trên, ta đã hoàn thành công đoạn “xây thô” cho bài văn, ở bước này sẽ là bước đọc lại, chỉnh sửa sai sót, hoặc chỉnh sửa để cho mượt hơn, tốt hơn.