Tổng hợp về các loại câu tiếng Anh
Table of contents
- Câu tường thuật
- 1. Khái niệm câu tường thuật
- 2. Quy tắc lùi thì
- 3. Thay đổi đại từ nhân xưng (đổi ngôi)
- 4. Thay đổi các từ chỉ thời gian và nơi chốn
- 5. Các trường hợp không cần lùi thì
- 6. Câu hỏi trong câu tường thuật
- 7. Mệnh lệnh và lời đề nghị trong câu tường thuật
- 8. Ví dụ tổng hợp
- 9. Bài tập thực hành
- 10. Lưu ý quan trọng
- Câu bị động
- 1. Khái niệm câu bị động
- 2. Cấu trúc câu bị động
- 3. Câu bị động ở các thì khác nhau
- 4. Bảng tóm tắt cấu trúc bị động ở các thì
- 5. Các trường hợp đặc biệt
- 6. Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động
- 7. Sử dụng câu bị động trong các tình huống khác nhau
- 9. Một số điểm lưu ý quan trọng
- 10. Bài tập thực hành
- 11. Một số câu hỏi thường gặp
- Câu điều kiện
- 1. Khái niệm câu điều kiện
- 2. Các loại câu điều kiện chính
- 3. Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)
- 4. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
- 5. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
- 6. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
- 7. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)
- 8. Các dạng đặc biệt của câu điều kiện
- 9. Cách dùng modal verbs trong câu điều kiện
- 10. Bảng tóm tắt các loại câu điều kiện
- 11. Các lỗi thường gặp và cách tránh
- 12. Bài tập thực hành
- 13. Các ví dụ thực tế về câu điều kiện trong giao tiếp
- 14. Các biến thể phức tạp hơn của câu điều kiện
- 15. Lưu ý:
- Câu đảo ngữ
- 1. Khái niệm câu đảo ngữ
- 2. Phân loại câu đảo ngữ
- 3. Các trường hợp sử dụng câu đảo ngữ
- 3.1. Đảo ngữ trong câu hỏi (Question Inversion)
- 3.2. Đảo ngữ sau các biểu thức phủ định và hạn chế ở đầu câu
- 3.3. Đảo ngữ sau Only (chỉ) ở đầu câu
- 3.4. Đảo ngữ với So và Such (đến nỗi mà)
- 3.5. Đảo ngữ với các trạng ngữ chỉ phương hướng và vị trí
- 3.6. Đảo ngữ trong câu điều kiện
- 3.7. Đảo ngữ sau So, Neither/Nor (cũng vậy)
- 3.8. Đảo ngữ trong câu cảm thán
- 3.9. Đảo ngữ trong câu mệnh lệnh
- 4. Quy tắc thực hiện đảo ngữ
- 5. Các dạng đảo ngữ đặc biệt
- 6. Lưu ý về cách sử dụng câu đảo ngữ
- 7. Bài tập thực hành
- 8. Một số ví dụ phức tạp về câu đảo ngữ
- 9. Lưu ý
Câu tường thuật
1. Khái niệm câu tường thuật
Câu tường thuật (Reported Speech hay Indirect Speech) được sử dụng để thuật lại lời nói của người khác. Khi chuyển từ lời nói trực tiếp (Direct Speech) sang câu tường thuật, chúng ta cần thực hiện hai thay đổi chính:
Lùi thì của động từ
Thay đổi đại từ nhân xưng (đổi ngôi)
2. Quy tắc lùi thì
Khi lời nói ban đầu được nói ở thì hiện tại, khi chuyển sang câu tường thuật, chúng ta lùi thì về quá khứ:
Lời nói trực tiếp | Câu tường thuật |
Hiện tại đơn (Present Simple) | Quá khứ đơn (Past Simple) |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
Quá khứ đơn (Past Simple) | Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
Tương lai đơn (Future Simple) | Tương lai ở quá khứ (Future in the Past) |
Ví dụ cụ thể:
Hiện tại đơn → Quá khứ đơn
Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành
Tương lai đơn → Tương lai ở quá khứ
Dưới đây là bảng thể hiện sự thay đổi thì trong câu tường thuật:
Thì trong câu trực tiếp | Thì trong câu tường thuật | Ví dụ câu trực tiếp | Ví dụ câu tường thuật |
Hiện tại đơn (Present Simple) | Quá khứ đơn (Past Simple) | "I work in a bank," she said. | She said that she worked in a bank. |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | "I am studying English," Tom said. | Tom said that he was studying English. |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | "I have finished my homework," Mary said. | Mary said that she had finished her homework. |
Quá khứ đơn (Past Simple) | Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | "I visited Paris last year," John said. | John said that he had visited Paris the previous year. |
Tương lai đơn (Future Simple) | Tương lai ở quá khứ (Future in the Past) | "I will call you tomorrow," he promised. | He promised that he would call me the next day. |
3. Thay đổi đại từ nhân xưng (đổi ngôi)
Khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang câu tường thuật, đại từ nhân xưng thường thay đổi để phản ánh quan điểm mới:
Lời nói trực tiếp | Câu tường thuật |
I | he/she |
we | they |
my | his/her |
our | their |
you | I/we (nếu nói với người thuật lại) hoặc he/she/they (nếu nói với người khác) |
your | my/our (nếu nói với người thuật lại) hoặc his/her/their (nếu nói với người khác) |
Ví dụ cụ thể:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
"I will help you with your project," he said to me. | He said that he would help me with my project. |
"We are going to visit our parents," they told me. | They told me that they were going to visit their parents. |
4. Thay đổi các từ chỉ thời gian và nơi chốn
Lời nói trực tiếp | Câu tường thuật |
now | then |
today | that day |
yesterday | the day before/the previous day |
tomorrow | the next day/the following day |
this week | that week |
last week | the week before/the previous week |
next week | the following week/the week after |
here | there |
this | that |
these | those |
Ví dụ cụ thể:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
"I'm busy now, but I'll meet you here tomorrow," she said. | She said that she was busy then, but she would meet me there the next day. |
"We visited this museum yesterday," they said. | They said that they had visited that museum the day before. |
5. Các trường hợp không cần lùi thì
Có một số trường hợp không cần lùi thì khi chuyển sang câu tường thuật:
Trường hợp không cần lùi thì | Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
Khi lời nói trực tiếp là một sự thật, chân lý khoa học hoặc quy luật tự nhiên | "The Earth revolves around the Sun," the teacher said. | The teacher said that the Earth revolves around the Sun. |
Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại | "I am a doctor," he says. | He says that he is a doctor. |
Khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong lời nói trực tiếp | "I had already eaten when she called," he said. | He said that he had already eaten when she called. |
6. Câu hỏi trong câu tường thuật
Ví dụ:
Loại câu hỏi | Câu trực tiếp | Câu tường thuật | Giải thích |
Câu hỏi Yes/No | "Do you like coffee?" he asked. | He asked (me) if/whether I liked coffee. | Trong câu hỏi Yes/No, khi chuyển sang tường thuật, ta thêm từ "if" hoặc "whether". Động từ "do like" chuyển thành "liked" (lùi thì), đại từ "you" đổi thành "I". |
Câu hỏi WH- | "Where do you live?" she asked. | She asked (me) where I lived. | Trong câu hỏi WH-, ta giữ nguyên từ để hỏi (where). Động từ "do live" chuyển thành "lived" (lùi thì), đại từ "you" đổi thành "I". |
Câu hỏi WH- | "What are you doing?" he asked. | He asked (me) what I was doing. | Trong câu hỏi WH- với thì hiện tại tiếp diễn, từ để hỏi (what) được giữ nguyên. Động từ "are doing" chuyển thành "was doing" (lùi thì), đại từ "you" đổi thành "I". |
7. Mệnh lệnh và lời đề nghị trong câu tường thuật
Loại câu | Câu trực tiếp | Câu tường thuật | Giải thích |
Mệnh lệnh | "Close the door!" he ordered. | He ordered (me) to close the door. | Mệnh lệnh trực tiếp chuyển thành cấu trúc "order + (đối tượng) + to-infinitive". Động từ nguyên mẫu "close" được giữ nguyên, không lùi thì. |
Mệnh lệnh phủ định | "Don't touch that!" she warned. | She warned (me) not to touch that. | Mệnh lệnh phủ định "don't + V" chuyển thành cấu trúc "warn + (đối tượng) + not to-infinitive". "Don't touch" trở thành "not to touch". |
Lời đề nghị | "Could you help me, please?" she asked. | She asked me if I could help her. | Câu hỏi đề nghị với "could" chuyển thành câu tường thuật dùng "if/whether" giống như câu hỏi Yes/No. Các đại từ thay đổi: "you" → "I", "me" → "her". |
8. Ví dụ tổng hợp
Câu trực tiếp | Câu tường thuật | Giải thích |
"I am studying French, and I will visit Paris next summer," Linda said. | Linda said that she was studying French and that she would visit Paris the following summer. |
|
"I have lived in London for five years, and I love this city," Tom told me. | Tom told me that he had lived in London for five years and that he loved that city. |
|
"Where did you go yesterday, and what did you do?" Sarah asked me. | Sarah asked me where I had gone the day before and what I had done. |
|
"Please wait here until I come back," the teacher said to the students. | The teacher asked the students to wait there until she came back. |
|
"I can't come to the party because I have to finish my project," John explained. | John explained that he couldn't come to the party because he had to finish his project. |
|
9. Bài tập thực hành
Chuyển câu sau sang câu tường thuật: "I will call you tomorrow," she promised.
Đáp án: She promised that she would call me the next day.
Chuyển câu sau sang câu tường thuật: "Do you know where the library is?" he asked me.
Đáp án: He asked me if I knew where the library was.
Chuyển câu sau sang câu tường thuật: "Don't forget to bring your books," the teacher reminded us.
Đáp án: The teacher reminded us not to forget to bring our books.
Chuyển câu sau sang câu tường thuật: "I have never been to Japan, but I'm planning to go there next month," she said.
Đáp án: She said that she had never been to Japan, but she was planning to go there the following month.
Chuyển câu sau sang câu tường thuật: "What time does the movie start?" they wanted to know.
Đáp án: They wanted to know what time the movie started.
10. Lưu ý quan trọng
Khi lời nói gốc có chứa "this", "these", "here", "now", chúng ta thường thay đổi thành "that", "those", "there", "then" trong câu tường thuật.
Khi thay đổi đại từ nhân xưng, cần lưu ý đến mối quan hệ giữa người nói, người nghe và người thuật lại.
Khi sử dụng các động từ báo cáo (reporting verbs) như "tell", "say", cần lưu ý:
"Tell" + someone: Tell me, tell him, tell her...
"Say" (thường không có đối tượng trực tiếp): He said that...
"Say" + "to" + someone: He said to me that...
Nếu câu trực tiếp chứa "will", "can", "may", "must" thì trong câu tường thuật sẽ đổi thành "would", "could", "might", "had to" tương ứng.
Câu bị động
1. Khái niệm câu bị động
Câu bị động (Passive Voice) là dạng câu mà trong đó chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì là người/vật thực hiện hành động như trong câu chủ động (Active Voice). Câu bị động được sử dụng khi:
Không biết hoặc không cần đề cập đến người thực hiện hành động
Muốn nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động hoặc kết quả của hành động
Muốn tạo ra văn phong khách quan, trang trọng (thường dùng trong văn phong khoa học, báo cáo)
2. Cấu trúc câu bị động
Công thức cơ bản:
Chủ ngữ + be + Past Participle (V3/V-ed) + (by + tác nhân)
Ví dụ chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động:
Câu chủ động: Someone builds this house.
Câu bị động: This house is built (by someone).
3. Câu bị động ở các thì khác nhau
Thì | Câu chủ động | Câu bị động |
Hiện tại đơn (Present Simple) | They clean the room every day. | The room is cleaned every day. |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | They are cleaning the room now. | The room is being cleaned now. |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | They have cleaned the room. | The room has been cleaned. |
Quá khứ đơn (Past Simple) | They cleaned the room yesterday. | The room was cleaned yesterday. |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | They were cleaning the room when I arrived. | The room was being cleaned when I arrived. |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | They had cleaned the room before I arrived. | The room had been cleaned before I arrived. |
Tương lai đơn (Future Simple) | They will clean the room tomorrow. | The room will be cleaned tomorrow. |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) | They will have cleaned the room by next week. | The room will have been cleaned by next week. |
Modal Verbs | Someone should clean the room. | The room should be cleaned. |
Modal Verbs | They can finish the project on time. | The project can be finished on time. |
Giải thích thêm về Model verbs:
Thì | Câu chủ động | Câu bị động | Giải thích |
Modal Verbs | Someone should clean the room. | The room should be cleaned. | Với động từ khiếm khuyết "should", cấu trúc bị động là: should + be + V3 (past participle). Chủ ngữ "Someone" trở thành tân ngữ, và tân ngữ "the room" trở thành chủ ngữ của câu bị động. |
Modal Verbs | They can finish the project on time. | The project can be finished on time. | Với động từ khiếm khuyết "can", cấu trúc bị động là: can + be + V3 (past participle). Chủ ngữ "They" trở thành tân ngữ (nhưng thường bị lược bỏ), và tân ngữ "the project" trở thành chủ ngữ của câu bị động. |
Các lưu ý khi dùng Modal Verbs trong câu bị động:
Động từ khiếm khuyết (modal verb) luôn giữ nguyên dạng
Theo sau modal verb là "be + V3 (past participle)"
Công thức: Modal verb + be + V3 (past participle)
Các modal verbs phổ biến khác:
must → The homework must be done tonight.
might/may → The letter may be delivered tomorrow.
would/could → This problem could be solved easily.
had better → The windows had better be closed before the storm.
have to/has to → The form has to be completed by Friday.
ought to → The car ought to be serviced regularly.
4. Bảng tóm tắt cấu trúc bị động ở các thì
Thì | Cấu trúc chủ động | Cấu trúc bị động |
Hiện tại đơn | S + V1/V-s/es + O | S + is/am/are + V3/V-ed |
Hiện tại tiếp diễn | S + is/am/are + V-ing + O | S + is/am/are + being + V3/V-ed |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have + V3/V-ed + O | S + has/have + been + V3/V-ed |
Quá khứ đơn | S + V2/V-ed + O | S + was/were + V3/V-ed |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3/V-ed |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/V-ed + O | S + had + been + V3/V-ed |
Tương lai đơn | S + will + V1 + O | S + will + be + V3/V-ed |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V3/V-ed + O | S + will + have + been + V3/V-ed |
Modal Verbs | S + modal + V1 + O | S + modal + be + V3/V-ed |
5. Các trường hợp đặc biệt
Trường hợp đặc biệt | Câu chủ động | Câu bị động | Giải thích |
Động từ có hai tân ngữ (cách 1) | Mary gave John a book. | John was given a book (by Mary). | Tân ngữ gián tiếp (John) trở thành chủ ngữ của câu bị động, tân ngữ trực tiếp (a book) giữ nguyên vị trí. |
Động từ có hai tân ngữ (cách 2) | Mary gave John a book. | A book was given to John (by Mary). | Tân ngữ trực tiếp (a book) trở thành chủ ngữ của câu bị động, tân ngữ gián tiếp (John) được đặt sau giới từ "to". |
Động từ nguyên thể (Infinitive) | I expect him to finish the project on time. | He is expected to finish the project on time. | Tân ngữ "him" trở thành chủ ngữ, phần infinitive "to finish..." vẫn được giữ nguyên. |
Động từ nguyên thể (Infinitive) | They want me to sign these documents. | I am wanted to sign these documents. | Tân ngữ "me" trở thành chủ ngữ, phần infinitive "to sign..." vẫn được giữ nguyên. |
Cấu trúc với "get" | Someone broke the window during the storm. | The window got broken during the storm. | "Get" được sử dụng thay cho "be" trong câu bị động, nhấn mạnh vào quá trình hoặc sự thay đổi. |
Động từ không dùng ở dạng bị động | This car belongs to my father. | (Không có dạng bị động) | Một số động từ trạng thái (be, have, seem, belong to, resemble) và động từ khác (happen, suit, fit, agree with) thường không được dùng ở dạng bị động. |
6. Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động
Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động và đưa nó làm chủ ngữ của câu bị động.
Bước 2: Xác định thì của động từ trong câu chủ động và chuyển động từ sang dạng bị động tương ứng.
Bước 3: Chuyển chủ ngữ của câu chủ động thành tác nhân trong câu bị động, sử dụng "by" (nếu cần thiết).
Ví dụ:
Chủ động: The chef prepares the meals every day.
Tân ngữ: "the meals" → trở thành chủ ngữ của câu bị động
Thì: hiện tại đơn → sử dụng "is/are + V3"
Chủ ngữ câu chủ động: "the chef" → tác nhân "by the chef"
Bị động: The meals are prepared by the chef every day.
7. Sử dụng câu bị động trong các tình huống khác nhau
Trường hợp sử dụng câu bị động | Ví dụ | Mục đích/Lý do |
Báo cáo khoa học, nghiên cứu | The experiment was conducted under controlled conditions. | Tạo văn phong khách quan, tập trung vào quá trình và kết quả nghiên cứu hơn là người thực hiện. |
Báo cáo khoa học, nghiên cứu | These materials are commonly used in construction. | Nhấn mạnh vào đối tượng và tính phổ biến của việc sử dụng, không cần đề cập đến người thực hiện. |
Tin tức báo chí | The new policy will be implemented next month. | Tập trung vào sự kiện và thời gian thực hiện, người thực hiện không quan trọng hoặc đã được hiểu ngầm. |
Tin tức báo chí | Three people were injured in the accident. | Nhấn mạnh vào nạn nhân và hậu quả của sự kiện hơn là nguyên nhân hoặc người gây ra. |
Thông báo, bảng hiệu | Visitors are requested to remain silent. | Tạo văn phong lịch sự, trang trọng và tránh đưa ra mệnh lệnh trực tiếp. |
Thông báo, bảng hiệu | Tickets must be purchased in advance. | Nhấn mạnh vào quy định, yêu cầu mà không cần chỉ rõ ai đưa ra quy định đó. |
Khi không biết người thực hiện | My car was stolen last night. | Không biết ai là người đã lấy trộm xe. |
Khi không quan trọng người thực hiện | The streets are cleaned every day. | Việc ai làm sạch đường phố không quan trọng, chỉ cần biết kết quả là đường phố được làm sạch. |
Khi muốn nhấn mạnh hành động | The Mona Lisa was painted by Leonardo da Vinci. | Nhấn mạnh vào tác phẩm (Mona Lisa) hơn là tác giả, mặc dù tác giả vẫn được đề cập. |
9. Một số điểm lưu ý quan trọng
1. Khi nào nên dùng "by + tác nhân"
Khi tác nhân quan trọng hoặc cần nhấn mạnh: "The novel was written by Ernest Hemingway."
Khi tác nhân không quan trọng hoặc không biết, có thể bỏ "by + tác nhân": "My wallet was stolen." (không quan trọng ai đã lấy trộm)
2. Các từ thường đi với "by" trong câu bị động
Động từ chỉ sự sáng tạo: written by, composed by, painted by, designed by
Động từ chỉ sự phát hiện, phát minh: discovered by, invented by
Động từ chỉ sự phá hủy: destroyed by, damaged by
3. Đôi khi "with" được sử dụng thay cho "by"
The window was broken with a stone. (chỉ công cụ)
The room was filled with smoke. (chỉ chất liệu)
4. Cách sử dụng "get" và "be" trong câu bị động
"Get" thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói không trang trọng và thường nhấn mạnh vào quá trình hoặc sự thay đổi
"Be" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và nhấn mạnh vào trạng thái
Ví dụ:
She got promoted last month. (Nhấn mạnh vào sự thay đổi)
She was promoted last month. (Nhấn mạnh vào sự kiện)
10. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Chuyển câu từ chủ động sang bị động
The students clean the classroom every day.
People speak English in many countries.
Someone has stolen my bicycle.
The government will build a new hospital next year.
My mother made this cake yesterday.
Đáp án:
The classroom is cleaned by the students every day.
English is spoken in many countries.
My bicycle has been stolen.
A new hospital will be built by the government next year.
This cake was made by my mother yesterday.
Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng dạng bị động thích hợp
The room ______ (clean) every day.
The Mona Lisa ______ (paint) by Leonardo da Vinci.
The book ______ (publish) next month.
The window ______ (break) during the storm last night.
The project ______ (complete) by the end of this week.
Đáp án:
The room is cleaned every day.
The Mona Lisa was painted by Leonardo da Vinci.
The book will be published next month.
The window was broken during the storm last night.
The project will be completed by the end of this week.
Bài tập 3: Xác định và sửa lỗi (nếu có) trong câu bị động
The book wrote by Mark Twain.
The letter is being wrote now.
The car was stole last night.
The task has been doing since morning.
This building is building in 1900.
Đáp án:
The book was written by Mark Twain.
The letter is being written now.
The car was stolen last night.
The task has been done since morning.
This building was built in 1900.
11. Một số câu hỏi thường gặp
1. Làm thế nào để biết khi nào nên sử dụng câu bị động?
Sử dụng câu bị động khi:
Không biết hoặc không quan trọng ai thực hiện hành động
Muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động
Muốn tạo văn phong khách quan, trang trọng (báo cáo khoa học, tin tức)
Muốn tránh đề cập trực tiếp đến người thực hiện hành động
2. Có các động từ nào không thể dùng ở dạng bị động?
Các động từ không thường được sử dụng ở dạng bị động bao gồm:
Động từ nội động từ (không có tân ngữ): die, arrive, happen, sleep
Động từ trạng thái: be, seem, appear, belong to, consist of
Động từ chỉ sở hữu: have, own, possess (khi mang nghĩa sở hữu)
3. Làm thế nào để tạo câu bị động với các cấu trúc phức tạp?
Với cấu trúc "used to": "This room used to be cleaned by the janitor."
Với cấu trúc "be going to": "The project is going to be finished soon."
Với cấu trúc "have something done": "She had her hair cut yesterday."
Câu điều kiện
1. Khái niệm câu điều kiện
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là loại câu diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra với điều kiện một sự việc khác phải xảy ra trước. Câu điều kiện gồm hai phần:
If-clause (mệnh đề if): diễn tả điều kiện
Main clause (mệnh đề chính): diễn tả kết quả
2. Các loại câu điều kiện chính
Loại câu điều kiện | Tên tiếng Anh | Đặc điểm |
Câu điều kiện loại 0 | Zero Conditional | Diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật khoa học, thói quen hoặc kết quả tất yếu |
Câu điều kiện loại 1 | First Conditional | Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai với khả năng thực hiện cao |
Câu điều kiện loại 2 | Second Conditional | Diễn tả điều kiện không thật ở hiện tại (trái với thực tế hiện tại) hoặc điều kiện có khả năng xảy ra rất thấp ở tương lai |
Câu điều kiện loại 3 | Third Conditional | Diễn tả điều kiện không thật ở quá khứ (trái với thực tế đã xảy ra trong quá khứ) và kết quả giả định của nó |
Câu điều kiện hỗn hợp | Mixed Conditional | Kết hợp các thì khác nhau của câu điều kiện loại 2 và loại 3 |
Câu điều kiện đặc biệt | Special Conditional | Các dạng câu điều kiện đặc biệt với unless, đảo ngữ, in case, even if/though, as long as, v.v. |
3. Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)
Đặc điểm | Chi tiết |
Cấu trúc | If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) |
Công dụng | Diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật khoa học, thói quen hoặc kết quả tất yếu |
Ví dụ | • If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sẽ sôi.)<br>• If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, mặt đất sẽ ướt.)<br>• If you don't water plants, they die. (Nếu bạn không tưới cây, chúng sẽ chết.) |
Lưu ý | • Có thể thay "if" bằng "when" mà không làm thay đổi ý nghĩa.<br>• When you heat water to 100°C, it boils. |
4. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
Đặc điểm | Chi tiết |
Cấu trúc | If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may/might + V-infinitive |
Công dụng | Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai với khả năng thực hiện cao |
Ví dụ | • If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)<br>• If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)<br>• If she comes, I can introduce you to her. (Nếu cô ấy đến, tôi có thể giới thiệu bạn với cô ấy.) |
Biến thể | • Có thể dùng các động từ khác để thay thế "will" như: can, may, might, must, should<br>• Có thể dùng mệnh lệnh ở mệnh đề chính:<br> - If you see him, tell him to call me. (Nếu bạn gặp anh ấy, hãy bảo anh ấy gọi cho tôi.) |
5. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
Đặc điểm | Chi tiết |
Cấu trúc | If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V-infinitive |
Công dụng | • Diễn tả điều kiện không thật ở hiện tại (trái với thực tế hiện tại)<br>• Diễn tả điều kiện có khả năng xảy ra rất thấp ở tương lai |
Ví dụ | • If I had a lot of money, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) → Thực tế: Tôi không có nhiều tiền.<br>• If I were you, I would accept the offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận lời đề nghị.) → Thực tế: Tôi không phải là bạn.<br>• If it rained tomorrow, we could cancel the picnic. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta có thể hủy buổi dã ngoại.) → Khả năng: không chắc sẽ mưa. |
Lưu ý | • Với động từ "be", trong ngữ pháp trang trọng, chúng ta sử dụng "were" cho tất cả các ngôi:<br> - If I were rich, I would buy a mansion. (không dùng "If I was rich...")<br> - If he were here, he would help us.<br>• Trong ngữ pháp không trang trọng, có thể dùng "was" với ngôi thứ nhất và thứ ba số ít. |
6. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
Cấu trúc:
If + S + had + V3/V-ed, S + would/could/might + have + V3/V-ed
Công dụng:
Diễn tả điều kiện không thật ở quá khứ (trái với thực tế đã xảy ra trong quá khứ) và kết quả giả định của nó.
Ví dụ:
If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.) → Thực tế: Tôi không học chăm chỉ và đã không vượt qua kỳ thi.
If she had called me, I could have picked her up. (Nếu cô ấy đã gọi cho tôi, tôi đã có thể đón cô ấy.) → Thực tế: Cô ấy không gọi và tôi đã không đón cô ấy.
If we had left earlier, we wouldn't have missed the train. (Nếu chúng tôi đã rời đi sớm hơn, chúng tôi đã không bỏ lỡ chuyến tàu.) → Thực tế: Chúng tôi không rời đi sớm và đã bỏ lỡ chuyến tàu.
7. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)
Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp các thì khác nhau của câu điều kiện loại 2 và loại 3.
Loại câu điều kiện | Cấu trúc | Công dụng | Ví dụ |
Loại 2 + Loại 3 (Past → Present) | If + S + had + V3/V-ed, S + would/could/might + V-infinitive | Diễn tả một sự việc đã không xảy ra trong quá khứ dẫn đến hậu quả giả định ở hiện tại | • If I had studied medicine, I would be a doctor now. (Nếu tôi đã học y khoa, tôi sẽ là bác sĩ bây giờ.) → Thực tế: Tôi đã không học y khoa, và hiện tại tôi không phải là bác sĩ.<br>• If she had taken that job in Paris, she would live abroad now. (Nếu cô ấy đã nhận công việc đó ở Paris, cô ấy sẽ sống ở nước ngoài bây giờ.) |
Loại 3 + Loại 2 (Present → Past) | If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + have + V3/V-ed | Diễn tả một sự việc không thật ở hiện tại dẫn đến hậu quả giả định ở quá khứ | • If I were more confident, I would have applied for that job. (Nếu tôi tự tin hơn, tôi đã ứng tuyển công việc đó.) → Thực tế: Tôi không tự tin và đã không ứng tuyển.<br>• If he spoke French, he would have accepted the position in Paris. (Nếu anh ấy nói được tiếng Pháp, anh ấy đã chấp nhận vị trí ở Paris.) |
8. Các dạng đặc biệt của câu điều kiện
Dạng đặc biệt | Cấu trúc/Cách dùng | Ví dụ | Ý nghĩa/Chức năng |
Unless (Trừ khi) | Thay thế cho "if not" (nếu không) | • Unless you hurry, you will miss the train.<br>• I won't go unless you come with me. | \= If you don't hurry, you will miss the train.<br>= I won't go if you don't come with me. |
Đảo ngữ (loại 1) | Should + S + V-infinitive | • Should you need any help, please let me know. | \= If you should need any help... |
Đảo ngữ (loại 2) | Were + S + ... | • Were I you, I would accept the offer. | \= If I were you... |
Đảo ngữ (loại 3) | Had + S + V3/V-ed | • Had I known about the problem, I would have helped you. | \= If I had known... |
In case (Phòng khi) | Diễn tả việc chuẩn bị cho tình huống có thể xảy ra | • I'll take an umbrella in case it rains.<br>• We bought extra food in case our friends came. | Chuẩn bị cho tình huống có thể xảy ra |
Even if/Even though | Diễn tả sự nhượng bộ hoặc tương phản | • Even if it rains, the event will still take place.<br>• Even though he was tired, he continued working. | Ngay cả khi/Mặc dù |
As long as, provided that, on condition that | Diễn tả điều kiện cần thiết | • You can borrow my car as long as you drive carefully.<br>• I'll help you provided that you promise to try harder.<br>• They will sign the contract on condition that we reduce the price. | Miễn là, với điều kiện là |
Wish clauses | Wish + thì tương tự câu điều kiện | • I wish I were rich. [hiện tại]<br>• I wish I had studied harder. [quá khứ]<br>• I wish it would stop raining. [tương lai] | Diễn tả ước muốn trái với thực tế |
Would rather / Would prefer | Would rather + S + V (quá khứ) | • I would rather you came tomorrow. [hiện tại/tương lai]<br>• I would rather you had told me the truth. [quá khứ] | Thà rằng / Muốn... hơn |
9. Cách dùng modal verbs trong câu điều kiện
Modal Verb | Loại câu điều kiện | Chức năng | Ví dụ |
Will | Loại 1 | Diễn tả kết quả có khả năng cao | If you study hard, you will pass the exam. |
Would | Loại 2, 3 | Diễn tả kết quả giả định | If I had more time, I would travel more.<br>If she had called me, I would have helped her. |
Can | Loại 0, 1 | Diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai | If you heat ice, it can turn into water.<br>If you finish early, you can join us later. |
Could | Loại 2, 3 | Diễn tả khả năng giả định | If I won the lottery, I could buy a new house.<br>If you had told me earlier, I could have fixed it. |
May | Loại 0, 1 | Diễn tả khả năng có thể xảy ra | If you eat too much, you may feel sick.<br>If it rains, we may cancel the picnic. |
Might | Loại 2, 3 | Diễn tả khả năng ít có thể xảy ra | If he tried harder, he might succeed.<br>If I had gone to the party, I might have met her. |
Must | Bất kỳ loại nào | Diễn tả sự cần thiết hoặc nghĩa vụ | If you want to improve your English, you must practice every day. |
Should | Bất kỳ loại nào | Diễn tả lời khuyên hoặc mong đợi | If I were you, I should/would apply for that scholarship. |
10. Bảng tóm tắt các loại câu điều kiện
Loại | If-clause | Main clause | Ý nghĩa |
Loại 0 | Hiện tại đơn | Hiện tại đơn | Sự thật hiển nhiên, quy luật |
Loại 1 | Hiện tại đơn | will + V-infinitive | Có thể xảy ra ở tương lai |
Loại 2 | Quá khứ đơn | would + V-infinitive | Không thật ở hiện tại |
Loại 3 | Past perfect | would have + V3/V-ed | Không thật ở quá khứ |
Hỗn hợp 2+3 | Past perfect | would + V-infinitive | Quá khứ không thật → hiện tại giả định |
Hỗn hợp 3+2 | Quá khứ đơn | would have + V3/V-ed | Hiện tại không thật → quá khứ giả định |
11. Các lỗi thường gặp và cách tránh
11.1. Lỗi thì trong if-clause
Không dùng will/would trong if-clause (trừ trường hợp đặc biệt).
Sai: If it will rain tomorrow, I will stay at home.
Đúng: If it rains tomorrow, I will stay at home.
11.2. Lỗi sử dụng were/was
Với câu điều kiện loại 2, trong văn phong trang trọng, luôn dùng "were" cho tất cả các ngôi.
Sai (trong văn phong trang trọng): If I was rich, I would buy a mansion.
Đúng: If I were rich, I would buy a mansion.
11.3. Lỗi nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện
Cần xác định rõ tính chất thời gian và tính thực tế của điều kiện để chọn loại câu điều kiện phù hợp.
12. Bài tập thực hành
12.1. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
If it ______ (rain) tomorrow, we _______ (cancel) the picnic.
If I ______ (have) more time, I _______ (learn) another language.
If she ______ (study) harder, she _______ (pass) the exam last week.
If water ______ (reach) 0°C, it _______ (freeze).
If I ______ (know) the answer, I _______ (tell) you.
Đáp án:
If it rains tomorrow, we will cancel the picnic. (Loại 1)
If I had more time, I would learn another language. (Loại 2)
If she had studied harder, she would have passed the exam last week. (Loại 3)
If water reaches 0°C, it freezes. (Loại 0)
If I knew the answer, I would tell you. (Loại 2)
12.2. Xác định loại câu điều kiện:
If you had called me, I would have come to help you.
If it rains, the grass gets wet.
I would buy that car if I had enough money.
If you study hard, you will pass the exam.
If I had taken that job, I would be in New York now.
Đáp án:
Loại 3 (quá khứ không thật)
Loại 0 (quy luật tự nhiên)
Loại 2 (hiện tại không thật)
Loại 1 (có thể xảy ra ở tương lai)
Hỗn hợp (2+3): quá khứ không thật → hiện tại giả định
12.3. Sửa lỗi trong các câu sau (nếu có):
If it will rain tomorrow, I won't go out.
If I was you, I would accept the offer.
If she would study harder, she would pass the exam.
If we go to the party, we will see him.
If he had money, he will buy a new phone.
Đáp án:
If it rains tomorrow, I won't go out. (Không dùng will trong if-clause)
If I were you, I would accept the offer. (Dùng "were" trong câu điều kiện loại 2)
If she studied harder, she would pass the exam. (Không dùng would trong if-clause)
Đúng (Loại 1)
If he had money, he would buy a new phone. (Thì trong if-clause và main clause phải phù hợp)
13. Các ví dụ thực tế về câu điều kiện trong giao tiếp
Lĩnh vực | Loại câu điều kiện | Ví dụ | Ý nghĩa/Công dụng |
Cuộc sống hàng ngày | Loại 1 | If you're hungry, there's some food in the fridge. | Đưa ra giải pháp cho tình huống có thể xảy ra |
Cuộc sống hàng ngày | Loại 2 | If I had more free time, I would exercise more often. | Nói về ước muốn không có thật ở hiện tại |
Cuộc sống hàng ngày | Loại 3 | If you had told me about the problem earlier, I could have helped you. | Tiếc nuối về việc đã xảy ra trong quá khứ |
Kinh doanh | Loại 1 | If we increase our marketing budget, our sales will improve. | Dự đoán kết quả trong tương lai |
Kinh doanh | Loại 2 | If the company invested more in research, it would develop better products. | Đề xuất chiến lược giả định |
Kinh doanh | Loại 3 | If we had launched the product sooner, we would have captured more market share. | Phân tích sai lầm trong quá khứ |
Giáo dục | Loại 0 | If students practice regularly, they improve their skills. | Diễn tả quy luật, nguyên tắc chung |
Giáo dục | Loại 1 | If you submit your assignment on time, you will get full credit. | Thông báo quy định, khuyến khích |
Giáo dục | Loại 2 | If I were the principal, I would change the school schedule. | Đề xuất cải tiến giả định |
14. Các biến thể phức tạp hơn của câu điều kiện
Dạng câu điều kiện | Ví dụ | Loại | Giải thích |
Với thì tương lai hoàn thành | If you have finished the report by Friday, we will submit it to the client. | Biến thể của loại 1 | Sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong mệnh đề if để nhấn mạnh hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai (Friday), sau đó mới đến hành động trong mệnh đề chính. |
Với cấu trúc tiếp diễn (hiện tại) | If you are waiting for me at 5 PM, I will pick you up. | Biến thể của loại 1 | Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong mệnh đề if để nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. |
Với cấu trúc tiếp diễn (quá khứ) | If you were working harder, you would be more successful. | Biến thể của loại 2 | Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong mệnh đề if để nhấn mạnh một hành động giả định đang diễn ra ở hiện tại. |
Với "should" | If you should see her, please give her my regards. | Biến thể đặc biệt | "Should" ở đây không mang nghĩa khuyên bảo mà có nghĩa "tình cờ" hoặc "có thể" (= if by chance you see her). Thường dùng trong văn phong trang trọng. |
Với thì hiện tại hoàn thành | If you have never been to Paris, you should visit it. | Biến thể đặc biệt | Sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong mệnh đề if để nói về kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại, kết hợp với lời khuyên ở mệnh đề chính. |
15. Lưu ý:
Để nắm vững câu điều kiện, cần:
Phân biệt rõ các loại câu điều kiện và công dụng của từng loại
Sử dụng đúng thì trong mệnh đề if và mệnh đề chính
Thực hành nhiều để làm quen với các biến thể và cách dùng đặc biệt
Chú ý đến các trường hợp ngoại lệ và các cấu trúc tương đương
Câu đảo ngữ
1. Khái niệm câu đảo ngữ
Câu đảo ngữ (Inversion) là hiện tượng đảo trật tự từ trong câu, trong đó vị trí của chủ ngữ và động từ được thay đổi so với trật tự thông thường (chủ ngữ + động từ). Câu đảo ngữ thường được sử dụng để nhấn mạnh, tạo hiệu ứng văn chương hoặc trong một số cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.
2. Phân loại câu đảo ngữ
Trong tiếng Anh, câu đảo ngữ có thể được chia thành hai loại chính:
2.1. Đảo ngữ hoàn toàn (Full Inversion)
Trong đảo ngữ hoàn toàn, chủ ngữ được đặt sau động từ chính:
Trật tự thông thường: Subject + Verb
Đảo ngữ hoàn toàn: Verb + Subject
2.2. Đảo ngữ từng phần (Partial Inversion)
Trong đảo ngữ từng phần, chủ ngữ được đặt sau trợ động từ hoặc động từ to be:
Trật tự thông thường: Subject + Auxiliary/Be + Main Verb
Đảo ngữ từng phần: Auxiliary/Be + Subject + Main Verb
3. Các trường hợp sử dụng câu đảo ngữ
3.1. Đảo ngữ trong câu hỏi (Question Inversion)
Đây là dạng đảo ngữ phổ biến nhất, sử dụng trong câu hỏi Yes/No và câu hỏi WH.
Loại câu hỏi | Câu bình thường | Câu đảo ngữ | Giải thích |
Câu hỏi Yes/No | You are a student. | Are you a student? | Đảo vị trí của động từ to be "are" lên trước chủ ngữ "you" để tạo thành câu hỏi. |
Câu hỏi WH với trợ động từ | You can swim. | Where can you swim? | Thêm từ để hỏi "where" ở đầu câu và đảo trợ động từ "can" lên trước chủ ngữ "you". |
Câu hỏi WH với động từ thường | You live in London. | Where do you live? | Thêm từ để hỏi "where" ở đầu câu, thêm trợ động từ "do" và đặt trước chủ ngữ "you". Động từ chính "live" trở về dạng nguyên thể. |
3.2. Đảo ngữ sau các biểu thức phủ định và hạn chế ở đầu câu
Khi các biểu thức phủ định hoặc hạn chế được đặt ở đầu câu, chúng ta sử dụng đảo ngữ:
Biểu thức phủ định/hạn chế | Câu bình thường | Câu đảo ngữ | Giải thích |
Never (không bao giờ) | I have never seen such a beautiful sunset. | Never have I seen such a beautiful sunset. | Đưa "never" lên đầu câu và đảo vị trí trợ động từ "have" lên trước chủ ngữ "I". |
Rarely/Seldom (hiếm khi) | She rarely speaks in public. | Rarely does she speak in public. | Đưa "rarely" lên đầu câu, thêm trợ động từ "does" và đặt trước chủ ngữ "she". Động từ chính trở về dạng nguyên thể. |
Hardly/Scarcely... when | He had hardly finished his homework when his friends arrived. | Hardly had he finished his homework when his friends arrived. | Đưa "hardly" lên đầu câu và đảo vị trí trợ động từ "had" lên trước chủ ngữ "he". |
No sooner... than | She had no sooner arrived than it started to rain. | No sooner had she arrived than it started to rain. | Đưa "no sooner" lên đầu câu và đảo vị trí trợ động từ "had" lên trước chủ ngữ "she". |
Not only... but also | She not only speaks English but also French. | Not only does she speak English, but she also speaks French. | Đưa "not only" lên đầu câu, thêm trợ động từ "does" và đặt trước chủ ngữ. Động từ chính trở về dạng nguyên thể. |
In no way/Under no circumstances | We can in no way accept this proposal. | In no way can we accept this proposal. | Đưa biểu thức phủ định lên đầu câu và đảo vị trí trợ động từ "can" lên trước chủ ngữ "we". |
On no account | You should on no account tell him the truth. | On no account should you tell him the truth. | Đưa biểu thức phủ định lên đầu câu và đảo vị trí trợ động từ "should" lên trước chủ ngữ "you". |
Little (rất ít) | He little realized the consequences of his actions. | Little did he realize the consequences of his actions. | Đưa "little" lên đầu câu, thêm trợ động từ "did" và đặt trước chủ ngữ "he". Động từ chính trở về dạng nguyên thể. |
3.3. Đảo ngữ sau Only (chỉ) ở đầu câu
Khi "only" đứng đầu câu và theo sau là một cụm giới từ, cụm trạng từ, hoặc mệnh đề, chúng ta sử dụng đảo ngữ:
Cấu trúc với "Only" | Câu bình thường | Câu đảo ngữ | Giải thích |
Only + giới từ | I understood the problem only after careful explanation. | Only after careful explanation did I understand the problem. | Đưa "only + cụm giới từ" lên đầu câu, thêm trợ động từ "did" và đặt trước chủ ngữ "I". Động từ chính trở về dạng nguyên thể. |
Only + trạng từ | She felt happy only when she was with her family. | Only when she was with her family did she feel happy. | Đưa "only + cụm trạng từ" lên đầu câu, thêm trợ động từ "did" và đặt trước chủ ngữ "she". Động từ chính trở về dạng nguyên thể. |
Only + then/thus/in this way | We can solve this problem only in this way. | Only in this way can we solve this problem. | Đưa "only in this way" lên đầu câu và đảo vị trí trợ động từ "can" lên trước chủ ngữ "we". |
3.4. Đảo ngữ với So và Such (đến nỗi mà)
Khi "so" và "such" được dùng để nhấn mạnh mức độ, chúng ta có thể sử dụng đảo ngữ:
Cấu trúc với So/Such | Câu bình thường | Câu đảo ngữ | Giải thích |
So + tính từ/trạng từ | The movie was so interesting that we watched it twice. | So interesting was the movie that we watched it twice. | Đưa "so + tính từ" lên đầu câu và đảo vị trí động từ "was" lên trước chủ ngữ "the movie". |
Such + (tính từ) + danh từ | It was such a difficult problem that no one could solve it. | Such a difficult problem was it that no one could solve it. | Đưa "such + (tính từ) + danh từ" lên đầu câu và đảo vị trí động từ "was" lên trước chủ ngữ "it". |
3.5. Đảo ngữ với các trạng ngữ chỉ phương hướng và vị trí
Khi các trạng ngữ chỉ phương hướng đứng đầu câu, chúng có thể gây đảo ngữ với một số động từ chỉ chuyển động, vị trí:
Loại trạng ngữ chỉ phương hướng/vị trí | Ví dụ | Giải thích |
Here/There (ở đây/ở đó) | Here comes the bus!<br>There goes our last chance. | Đảo ngữ với các động từ chỉ chuyển động như "come", "go". Trạng từ chỉ vị trí đứng đầu câu, sau đó là động từ, rồi đến chủ ngữ. |
Trạng ngữ chỉ phương hướng khác | Up went the balloon into the sky.<br>Down came the rain, washing everything away. | Đảo ngữ với các trạng từ chỉ phương hướng như "up", "down", "away". Trạng từ đứng đầu câu, sau đó là động từ, rồi đến chủ ngữ. |
Cụm giới từ chỉ vị trí | On the wall hung a beautiful painting.<br>Under the tree sat a young girl reading a book. | Đảo ngữ với các cụm giới từ chỉ vị trí. Cụm giới từ đứng đầu câu, sau đó là động từ, rồi đến chủ ngữ. Thường dùng với các động từ tĩnh như "hang", "sit", "stand". |
3.6. Đảo ngữ trong câu điều kiện
Trong câu điều kiện, chúng ta có thể bỏ "if" và sử dụng đảo ngữ:
Loại câu điều kiện | Câu bình thường | Câu đảo ngữ | Giải thích |
Với were | If I were you, I would accept the offer. | Were I you, I would accept the offer. | Bỏ "if", đưa động từ "were" lên trước chủ ngữ "I". Thường dùng trong câu điều kiện loại 2. |
Với had | If you had told me earlier, I would have helped you. | Had you told me earlier, I would have helped you. | Bỏ "if", đưa trợ động từ "had" lên trước chủ ngữ "you". Thường dùng trong câu điều kiện loại 3. |
Với should | If you should need any assistance, please call me. | Should you need any assistance, please call me. | Bỏ "if", đưa trợ động từ "should" lên trước chủ ngữ "you". Thường dùng trong câu điều kiện loại 1. |
3.7. Đảo ngữ sau So, Neither/Nor (cũng vậy)
Khi sử dụng "so" hoặc "neither/nor" để đồng ý hoặc bổ sung thông tin, chúng ta cũng sử dụng đảo ngữ:
Loại đảo ngữ | Ví dụ câu gốc | Câu đảo ngữ | Giải thích |
So + trợ động từ/be + chủ ngữ | "I can swim." | "So can I." | Sử dụng "so" + trợ động từ/be + chủ ngữ để đồng ý hoặc diễn tả cùng một tình trạng. Trợ động từ được đặt trước chủ ngữ. |
So + trợ động từ/be + chủ ngữ | "She is tired." | "So am I." | Sử dụng "so" + động từ to be + chủ ngữ. Động từ "be" phải phù hợp với chủ ngữ (am/is/are). |
Neither/Nor + trợ động từ/be + chủ ngữ | "I can't swim." | "Neither/Nor can I." | Sử dụng "neither/nor" + trợ động từ/be + chủ ngữ để diễn tả cùng không làm/có/là gì đó. Trợ động từ được đặt trước chủ ngữ. |
Neither/Nor + trợ động từ/be + chủ ngữ | "He isn't going to the party." | "Neither/Nor am I." | Sử dụng "neither/nor" + động từ to be + chủ ngữ. Động từ "be" phải phù hợp với chủ ngữ (am/is/are). |
3.8. Đảo ngữ trong câu cảm thán
Câu cảm thán đôi khi cũng sử dụng đảo ngữ:
What a beautiful day it is! (Ngày hôm nay đẹp quá!)
How clever you are! (Bạn thông minh quá!)
3.9. Đảo ngữ trong câu mệnh lệnh
Trong một số câu mệnh lệnh trang trọng:
Bình thường: You come in.
Đảo ngữ: Come you in. (Mời bạn vào.)
4. Quy tắc thực hiện đảo ngữ
4.1. Đảo ngữ với động từ "to be"
Nếu động từ chính là "be", chỉ cần đổi vị trí của "be" và chủ ngữ:
Bình thường: The winner is John.
Đảo ngữ: The winner is John. → Here is the winner.
4.2. Đảo ngữ với trợ động từ
Nếu trong câu có trợ động từ (have, has, had, will, would, can, could, may, might, shall, should, must), đặt trợ động từ trước chủ ngữ:
Bình thường: I have never seen such a beautiful sunset.
Đảo ngữ: Never have I seen such a beautiful sunset.
4.3. Đảo ngữ không có trợ động từ
Nếu không có trợ động từ, thêm trợ động từ "do/does/did" tùy theo thì của câu:
Bình thường: She rarely speaks in public.
Đảo ngữ: Rarely does she speak in public.
4.4. Đảo ngữ với động từ nguyên mẫu
Khi câu có động từ nguyên mẫu (to infinitive), chỉ đảo ngữ phần trợ động từ hoặc động từ chính:
Bình thường: You are always expected to arrive on time.
Đảo ngữ: Always are you expected to arrive on time.
5. Các dạng đảo ngữ đặc biệt
5.1. Đảo ngữ với "As"
Được sử dụng để nhấn mạnh sự tương đồng:
Frightened as I was, I tried to stay calm. (Dù sợ hãi, tôi vẫn cố giữ bình tĩnh.)
Child as he is, he understands the situation perfectly. (Dù là đứa trẻ, cậu ấy hiểu tình hình hoàn hảo.)
5.2. Đảo ngữ với "Than"
Sử dụng trong câu so sánh, đặc biệt là trong văn viết trang trọng:
- She is more intelligent than is her brother. (Cô ấy thông minh hơn anh trai của mình.)
5.3. Đảo ngữ trong thơ và văn chương
Trong thơ và văn chương, đảo ngữ thường được sử dụng để tạo nhịp điệu hoặc nhấn mạnh:
- "In Xanadu did Kubla Khan a stately pleasure-dome decree." (Samuel Taylor Coleridge)
6. Lưu ý về cách sử dụng câu đảo ngữ
6.1. Đảo ngữ trong văn nói và văn viết
Câu đảo ngữ thường được sử dụng nhiều trong văn viết trang trọng, văn chương, báo chí và trong các bài phát biểu hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Trong giao tiếp thông thường, chúng thường được sử dụng trong các cấu trúc cố định như câu hỏi, "so am I", "neither do I", v.v.
6.2. Cẩn thận với các trường hợp đặc biệt
Không phải tất cả các từ phủ định ở đầu câu đều gây đảo ngữ. Ví dụ, "sometimes", "often", "usually", "occasionally" không gây đảo ngữ dù đứng đầu câu.
A. Không đảo ngữ:
Sometimes I go to the cinema on weekends.
Usually, he drinks coffee in the morning.
B. Có đảo ngữ:
Rarely do I go to the cinema on weekends.
Never has he drunk coffee in the morning.
7. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang dạng đảo ngữ
I have never seen such a beautiful painting.
She only understood the problem after the teacher explained it.
The storm was so violent that it destroyed many houses.
If you should need any help, please call me.
We can solve this problem only in this way.
Đáp án:
Never have I seen such a beautiful painting.
Only after the teacher explained it did she understand the problem.
So violent was the storm that it destroyed many houses.
Should you need any help, please call me.
Only in this way can we solve this problem.
Bài tập 2: Xác định loại đảo ngữ trong các câu sau
Not only did she win the race, but she also broke the record.
"I can't swim." "Neither can I."
Hardly had I arrived when the phone rang.
So beautiful was the sunset that everyone stopped to admire it.
Should you change your mind, please let me know.
Đáp án:
Đảo ngữ với "Not only"
Đảo ngữ với "Neither/Nor"
Đảo ngữ với "Hardly... when"
Đảo ngữ với "So"
Đảo ngữ trong câu điều kiện
Bài tập 3: Sửa lỗi trong các câu đảo ngữ sau (nếu có)
Never I have seen such a mess.
Only after she finished her work she went home.
So was difficult the test that many students failed.
Here comes the bus!
Seldom they visit their grandparents.
Đáp án:
Sai → Never have I seen such a mess.
Sai → Only after she finished her work did she go home.
Sai → So difficult was the test that many students failed.
Đúng
Sai → Seldom do they visit their grandparents.
8. Một số ví dụ phức tạp về câu đảo ngữ
Loại đảo ngữ đặc biệt | Ví dụ | Giải thích |
Đảo ngữ kết hợp nhiều yếu tố | Only once in my entire career have I had the opportunity to work with such a talented team. | Kết hợp "only" với biểu thức thời gian "once in my entire career" ở đầu câu, sau đó đảo trợ động từ "have" lên trước chủ ngữ "I". |
Đảo ngữ kết hợp nhiều yếu tố | Not until the very last minute did any of the participants realize the true nature of the experiment. | Kết hợp phủ định "not" với biểu thức thời gian "until the very last minute", sau đó đảo trợ động từ "did" lên trước chủ ngữ. |
Đảo ngữ trong cấu trúc song song | The greater the risk, the higher the reward. | Cấu trúc "the + so sánh hơn..., the + so sánh hơn..." với đảo ngữ trong cả hai vế, bỏ động từ. |
Đảo ngữ trong cấu trúc song song | The more he practiced, the better he became. | Cấu trúc "the + so sánh hơn..., the + so sánh hơn..." với đảo ngữ trong vế đầu. |
Đảo ngữ trong thành ngữ cố định | Long live the King! | Mệnh lệnh đảo ngữ với động từ "live" đặt trước chủ ngữ "the King", biểu thị ước muốn. |
Đảo ngữ trong thành ngữ cố định | May God bless you! | Đảo vị trí của động từ khiếm khuyết "may" lên đầu câu để biểu thị mong ước. |
Đảo ngữ trong thành ngữ cố định | Be that as it may, we still need to find a solution. | Cấu trúc nhượng bộ cổ điển, đảo vị trí của "be" lên trước "that" để nhấn mạnh. |
9. Lưu ý
Câu đảo ngữ thường được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh trang trọng, văn học và học thuật, và ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng quá nhiều câu đảo ngữ trong giao tiếp thông thường có thể làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên cứng nhắc và không tự nhiên.