Học Cilium trong 30 ngày
Tuần 1: Khởi động và Kiến trúc Cilium
Ngày 1:
Sáng: Giới thiệu Cilium & Hubble: Đọc "What is Cilium?" và "What is Hubble?" trên Cilium Docs.
Chiều: Tìm hiểu lý do nên sử dụng Cilium & Hubble qua "Why Cilium & Hubble?".
Bài tập:
So sánh Cilium với các giải pháp CNI khác như Calico, Flannel.
Liệt kê các tính năng chính của Hubble và giải thích tại sao chúng quan trọng.
Tìm hiểu về eBPF và cách nó hỗ trợ Cilium hoạt động.
Nghiên cứu về các trường hợp sử dụng Cilium trong các môi trường sản xuất.
Tóm tắt các lợi ích chính của việc sử dụng Cilium và Hubble trong Kubernetes.
Ngày 2:
Sáng: Khám phá tổng quan về chức năng Cilium & Hubble.
Chiều: Tìm hiểu kiến trúc của Cilium, các thành phần chính và cách chúng tương tác.
Bài tập:
Vẽ sơ đồ kiến trúc của Cilium, bao gồm các thành phần chính và luồng dữ liệu.
Giải thích vai trò của mỗi thành phần trong kiến trúc Cilium.
Tìm hiểu về các chế độ hoạt động của Cilium (kube-proxy replacement, tunneling).
So sánh các chế độ hoạt động của Cilium và đưa ra khuyến nghị khi nào nên sử dụng chế độ nào.
Tìm hiểu về các khái niệm quan trọng của Cilium như endpoint, identity, label.
Ngày 3:
Sáng: Học cách cài đặt nhanh Cilium trên một cluster Kubernetes.
Chiều: Thực hiện các bài lab "Getting Started with Cilium" để làm quen với Cilium CLI.
Bài tập:
Cài đặt Cilium trên một cluster Kubernetes minikube hoặc kind.
Sử dụng Cilium CLI để kiểm tra trạng thái của Cilium.
Thực hiện các bài test kết nối cơ bản để xác minh Cilium hoạt động đúng.
Khám phá các tùy chọn cấu hình của Cilium thông qua Cilium ConfigMap.
Tìm hiểu cách gỡ cài đặt Cilium khỏi cluster Kubernetes.
Ngày 4:
Sáng: Tìm hiểu sâu hơn về Cilium CLI và các lệnh thường dùng.
Chiều: Học cách sử dụng Cilium CLI để truy vấn và sửa đổi cấu hình Cilium.
Bài tập:
Sử dụng Cilium CLI để liệt kê tất cả các endpoint trong cluster.
Sử dụng Cilium CLI để lấy thông tin chi tiết về một endpoint cụ thể.
Sử dụng Cilium CLI để tạo và áp dụng một Network Policy.
Sử dụng Cilium CLI để xem log của Cilium.
Tìm hiểu các lệnh Cilium CLI nâng cao để quản lý và troubleshoot Cilium.
Ngày 5:
Sáng: Tìm hiểu về quản lý địa chỉ IP (IPAM) với Cilium.
Chiều: Xem video "Cilium Technical Deep Dive: Under the Hood" để hiểu rõ hơn về cách hoạt động của Cilium.
Bài tập:
Giải thích cách Cilium quản lý địa chỉ IP trong Kubernetes.
So sánh các chế độ IPAM khác nhau của Cilium.
Cấu hình Cilium để sử dụng một dải IP cụ thể cho pod.
Tìm hiểu về các vấn đề thường gặp khi sử dụng IPAM trong Kubernetes và cách Cilium giải quyết chúng.
Thực hành cấu hình IPAM cho Cilium trên một cluster Kubernetes.
Tuần 2: Network Policy & Service Mesh (sẽ được cập nhật theo yêu cầu)
Tuần 2: Network Policy & Service Mesh
Ngày 6:
Sáng: Tìm hiểu về mô hình bảo mật mạng dựa trên danh tính của Cilium.
Chiều: Làm quen với các khái niệm cơ bản về Network Policy trong Cilium.
Bài tập:
Giải thích tại sao mô hình bảo mật dựa trên danh tính lại hiệu quả hơn mô hình dựa trên IP truyền thống.
Liệt kê các lợi ích của việc sử dụng Network Policy trong Cilium.
Tạo một Network Policy đơn giản để cho phép traffic giữa hai nhóm pod dựa trên label.
Tạo một Network Policy để từ chối tất cả traffic đến một namespace cụ thể.
Tìm hiểu về các trường hợp sử dụng Network Policy trong Cilium.
Ngày 7:
Sáng: Tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc của Cilium Network Policy và các chế độ thực thi.
Chiều: So sánh Kubernetes Network Policy và Cilium Network Policy.
Bài tập:
Viết một Cilium Network Policy phức tạp hơn, sử dụng các rule kết hợp nhiều label và selector.
Cấu hình Cilium để sử dụng chế độ thực thi Policy "always" hoặc "default-deny".
Giải thích sự khác biệt giữa Kubernetes Network Policy và Cilium Network Policy.
Tìm hiểu về các tính năng nâng cao của Cilium Network Policy như DNS-based policy và L7 policy.
Thực hành áp dụng Cilium Network Policy để bảo vệ các ứng dụng trong cluster Kubernetes.
Ngày 8:
Sáng: Tìm hiểu về các trường hợp sử dụng Service Mesh.
Chiều: Giới thiệu về Cilium Service Mesh và cách nó hoạt động.
Bài tập:
Giải thích tại sao Service Mesh lại quan trọng trong kiến trúc microservices.
Liệt kê các lợi ích của việc sử dụng Cilium Service Mesh.
Tìm hiểu về các khái niệm quan trọng của Cilium Service Mesh như sidecar proxy, data plane, control plane.
So sánh Cilium Service Mesh với các giải pháp Service Mesh khác như Istio hoặc Linkerd.
Thực hành cài đặt và cấu hình Cilium Service Mesh trên một cluster Kubernetes.
Ngày 9:
Sáng: Học cách sử dụng Ingress hoặc Gateway API để định tuyến traffic vào cluster.
Chiều: Tìm hiểu về các lợi ích của Gateway API so với Ingress.
Bài tập:
Cấu hình Cilium Ingress Controller để định tuyến traffic đến một ứng dụng.
Sử dụng Gateway API để định tuyến traffic đến nhiều ứng dụng khác nhau.
So sánh Ingress và Gateway API về tính năng và cách sử dụng.
Tìm hiểu về các tính năng nâng cao của Cilium Ingress Controller như load balancing và TLS termination.
Thực hành cấu hình Ingress hoặc Gateway API để đáp ứng các yêu cầu định tuyến traffic phức tạp.
Ngày 10:
Sáng: Tìm hiểu về cách mã hóa traffic trong Cilium bằng IPSec và WireGuard.
Chiều: So sánh kiến trúc sidecar-based và sidecarless trong Service Mesh.
Bài tập:
Kích hoạt tính năng mã hóa traffic trong Cilium.
Kiểm tra xem traffic giữa các pod đã được mã hóa chưa.
Tìm hiểu về các tùy chọn cấu hình mã hóa traffic trong Cilium.
Giải thích sự khác biệt giữa kiến trúc sidecar-based và sidecarless.
Đánh giá ưu nhược điểm của từng kiến trúc và đưa ra khuyến nghị khi nào nên sử dụng kiến trúc nào.
Tuần 3: Network Observability & Cluster Mesh
Ngày 11:
Sáng: Tìm hiểu về khả năng quan sát mạng của Hubble.
Chiều: Bật tính năng hiển thị giao thức Layer 7 trong Hubble.
Bài tập:
Cài đặt Hubble trên một cluster Kubernetes đã có Cilium.
Sử dụng Hubble CLI để xem lưu lượng mạng giữa các pod.
Kích hoạt tính năng hiển thị giao thức Layer 7 trong Hubble.
Sử dụng Hubble CLI để xem thông tin chi tiết về các request HTTP.
Tìm hiểu về các tính năng khác của Hubble như service map và flow logs.
Ngày 12:
Sáng: Học cách sử dụng Hubble từ dòng lệnh và giao diện người dùng Hubble UI.
Chiều: Tìm hiểu về các trường hợp sử dụng Hubble để quan sát và gỡ rối mạng.
Bài tập:
Sử dụng Hubble CLI để lọc và tìm kiếm các flow mạng cụ thể.
Sử dụng Hubble UI để xem biểu đồ lưu lượng mạng và service map.
Tạo một dashboard tùy chỉnh trong Hubble UI để hiển thị các chỉ số quan trọng.
Sử dụng Hubble để gỡ rối một vấn đề kết nối mạng trong cluster Kubernetes.
Tìm hiểu về các tính năng nâng cao của Hubble như tracing và DNS visibility.
Ngày 13:
Sáng: Giới thiệu về Cluster Mesh và lợi ích của nó trong việc kết nối đa cluster.
Chiều: Tìm hiểu cách Cilium Cluster Mesh hoạt động và các khái niệm quan trọng.
Bài tập:
Giải thích tại sao Cluster Mesh lại quan trọng trong môi trường đa cluster.
Liệt kê các lợi ích của việc sử dụng Cilium Cluster Mesh.
Tìm hiểu về các thành phần của Cilium Cluster Mesh như cluster interconnect, global service, service mirroring.
So sánh Cilium Cluster Mesh với các giải pháp đa cluster khác như Submariner hoặc Liqo.
Thực hành cài đặt và cấu hình Cilium Cluster Mesh trên hai cluster Kubernetes.
Ngày 14:
Sáng: Học cách thiết lập Cluster Mesh để khám phá dịch vụ và cân bằng tải giữa các cluster.
Chiều: Tìm hiểu về các trường hợp sử dụng Cilium Cluster Mesh.
Bài tập:
Cấu hình Cilium Cluster Mesh để các pod trong một cluster có thể truy cập các service trong cluster khác.
Sử dụng Cilium Cluster Mesh để phân phối tải cho một ứng dụng chạy trên nhiều cluster.
Tìm hiểu về các tính năng nâng cao của Cilium Cluster Mesh như policy enforcement và observability.
Thực hành xây dựng một ứng dụng đa cluster sử dụng Cilium Cluster Mesh.
Tìm hiểu về các vấn đề thường gặp khi sử dụng Cluster Mesh và cách giải quyết chúng.
Ngày 15:
Sáng: Ôn tập lại các kiến thức về Network Policy, Service Mesh, Network Observability và Cluster Mesh.
Chiều: Thực hành giải các bài tập tổng hợp về các chủ đề đã học.
Bài tập:
Thiết kế và triển khai một giải pháp bảo mật mạng toàn diện cho một ứng dụng đa cluster sử dụng Cilium.
Sử dụng Hubble để giám sát và gỡ rối một vấn đề hiệu năng mạng trong một ứng dụng đa cluster.
Cấu hình Cilium Cluster Mesh để đáp ứng các yêu cầu về khả năng mở rộng và độ tin cậy cao.
Tìm hiểu về các best practice khi sử dụng Cilium trong môi trường sản xuất.
Chuẩn bị cho các câu hỏi phỏng vấn về Cilium và các chủ đề liên quan.
Tuần 4: eBPF & BGP
Ngày 16:
Sáng: Tìm hiểu về vai trò của eBPF trong Cilium và những lợi ích chính của nó.
Chiều: So sánh nền tảng dựa trên eBPF với nền tảng dựa trên iptables.
Bài tập:
Giải thích cách eBPF giúp Cilium đạt được hiệu suất và khả năng mở rộng cao.
Liệt kê các lợi ích của việc sử dụng eBPF trong Cilium so với iptables.
Tìm hiểu về các tính năng của eBPF được Cilium tận dụng, như XDP và TC.
Nghiên cứu về các trường hợp sử dụng eBPF khác trong lĩnh vực mạng và bảo mật.
Thực hiện một bài lab để so sánh hiệu năng của Cilium với một giải pháp CNI khác dựa trên iptables.
Ngày 17:
Sáng: Tìm hiểu về các yêu cầu kết nối egress trong Kubernetes.
Chiều: Khám phá các tùy chọn để kết nối cluster Cilium với mạng bên ngoài.
Bài tập:
Giải thích tại sao kết nối egress lại quan trọng trong Kubernetes.
Liệt kê các phương pháp khác nhau để cung cấp kết nối egress cho pod trong cluster Cilium.
Cấu hình Cilium để sử dụng một egress gateway để định tuyến traffic ra ngoài.
Tìm hiểu về các tính năng nâng cao của Cilium egress gateway như NAT và policy enforcement.
Thực hành cấu hình egress gateway cho một cluster Kubernetes sử dụng Cilium.
Ngày 18:
Sáng: Tìm hiểu về Cilium BGP Control Plane và cách nó hoạt động.
Chiều: Học cách cấu hình Cilium để sử dụng BGP để quảng bá dịch vụ.
Bài tập:
Giải thích tại sao BGP lại hữu ích trong việc tích hợp Cilium với mạng hiện có.
Cài đặt và cấu hình Cilium BGP Control Plane trên một cluster Kubernetes.
Cấu hình Cilium để quảng bá các dịch vụ Kubernetes thông qua BGP.
Kiểm tra xem các tuyến BGP đã được quảng bá đúng chưa.
Tìm hiểu về các tính năng nâng cao của Cilium BGP Control Plane như route reflectors và route maps.
Ngày 19:
Sáng: Tìm hiểu về Cilium Egress Gateway và cách nó hoạt động.
Chiều: Thực hành cấu hình Cilium Egress Gateway để cung cấp kết nối egress cho pod.
Bài tập:
Cài đặt và cấu hình Cilium Egress Gateway trên một cluster Kubernetes.
Cấu hình Cilium Egress Gateway để sử dụng một IP tĩnh hoặc DHCP.
Cấu hình Cilium Egress Gateway để sử dụng NAT để ẩn địa chỉ IP của pod.
Kiểm tra xem các pod có thể truy cập internet thông qua Cilium Egress Gateway không.
Tìm hiểu về các tính năng nâng cao của Cilium Egress Gateway như BGP và policy enforcement.
Ngày 20:
Sáng: Tìm hiểu về Cilium L2 Announcements và cách nó hoạt động.
Chiều: Thực hành cấu hình Cilium L2 Announcements để quảng bá dịch vụ trên mạng L2.
Bài tập:
Giải thích tại sao Cilium L2 Announcements lại hữu ích trong các môi trường mạng L2.
Cấu hình Cilium L2 Announcements để quảng bá các dịch vụ Kubernetes trên mạng L2.
Kiểm tra xem các dịch vụ đã được quảng bá đúng chưa.
Tìm hiểu về các vấn đề thường gặp khi sử dụng Cilium L2 Announcements và cách giải quyết chúng.
Thực hành cấu hình Cilium L2 Announcements trong một môi trường lab phức tạp hơn.
Tuần 5: Nâng cao & Ôn tập
Ngày 21:
Sáng: Tìm hiểu các khái niệm nâng cao về mạng trong Cilium như kube-proxy replacement và tunneling.
Chiều: Tìm hiểu về cách Cilium xử lý phân mảnh IPv4 và các tùy chọn cấu hình liên quan.
Bài tập:
Giải thích sự khác biệt giữa chế độ kube-proxy replacement và tunneling trong Cilium.
Cấu hình Cilium để sử dụng chế độ kube-proxy replacement hoặc tunneling.
Tìm hiểu về các vấn đề thường gặp khi sử dụng kube-proxy replacement và cách khắc phục.
Thực hành cấu hình Cilium để xử lý phân mảnh IPv4 theo các cách khác nhau.
Tìm hiểu về các tùy chọn cấu hình nâng cao khác của Cilium liên quan đến mạng.
Ngày 22:
Sáng: Tìm hiểu về cách Cilium tích hợp với các công nghệ container khác như Kata Containers.
Chiều: Tìm hiểu về Bandwidth Manager trong Cilium và cách sử dụng nó để giới hạn băng thông mạng.
Bài tập:
Cài đặt và cấu hình Cilium để sử dụng với Kata Containers.
Kiểm tra xem Cilium có hoạt động đúng với Kata Containers không.
Tìm hiểu về các lợi ích của việc sử dụng Cilium với Kata Containers.
Cấu hình Bandwidth Manager trong Cilium để giới hạn băng thông cho các pod cụ thể.
Thực hành sử dụng Bandwidth Manager để kiểm soát traffic mạng trong cluster Kubernetes.
Ngày 23:
Sáng: Tìm hiểu về các khái niệm nâng cao về bảo mật trong Cilium như host firewall và policy enforcement modes.
Chiều: Tìm hiểu về cách Cilium bảo vệ các endpoint và cách xử lý vòng đời của endpoint.
Bài tập:
Cấu hình Cilium host firewall để bảo vệ node Kubernetes khỏi các truy cập trái phép.
Tìm hiểu về các chế độ policy enforcement modes khác nhau của Cilium và cách chọn chế độ phù hợp.
Thực hành cấu hình các policy enforcement modes khác nhau và kiểm tra hoạt động của chúng.
Tìm hiểu về cách Cilium bảo vệ các endpoint khỏi các cuộc tấn công mạng.
Tìm hiểu về vòng đời của endpoint trong Cilium và cách Cilium xử lý các endpoint bị lỗi hoặc bị xóa.
Ngày 24:
Sáng: Tìm hiểu về cách Cilium hỗ trợ các giao thức Layer 7 như HTTP, gRPC, Kafka.
Chiều: Tìm hiểu về cách Cilium tích hợp với các dịch vụ đám mây như AWS và Azure.
Bài tập:
Cấu hình Cilium để kiểm tra và lọc traffic HTTP dựa trên các tiêu chí như method, path, header.
Cấu hình Cilium để bảo mật các kết nối gRPC bằng mTLS.
Tìm hiểu cách Cilium tích hợp với Kafka để cung cấp khả năng quan sát và bảo mật cho các topic Kafka.
Tìm hiểu cách Cilium sử dụng metadata của AWS hoặc Azure để tạo các policy bảo mật.
Thực hành cấu hình Cilium để bảo vệ các ứng dụng sử dụng các giao thức Layer 7 và tích hợp với các dịch vụ đám mây.
Ngày 25:
Cài đặt Cilium trên một cluster Kubernetes sử dụng Helm.
Sử dụng Cilium CLI để kiểm tra trạng thái của Cilium và xác minh kết nối giữa các pod.
Tạo một Cilium Network Policy để chặn tất cả traffic giữa hai namespace khác nhau.
Sử dụng Hubble CLI để xem thông tin về network flow giữa các pod.
Cấu hình Cilium để sử dụng một IP pool cụ thể cho các pod.
Tạo một Cilium Cluster-wide Network Policy để cho phép traffic giữa các pod dựa trên label.
Sử dụng Cilium Service Mesh để bảo mật giao tiếp giữa hai service trong cùng một cluster.
Cấu hình Cilium Ingress Controller để expose một service ra bên ngoài cluster.
Sử dụng Hubble UI để quan sát traffic giữa các pod và phát hiện các vấn đề về kết nối.
Tạo một Cilium Egress Gateway để kiểm soát và giới hạn kết nối ra bên ngoài từ các pod.
Cấu hình Cilium để sử dụng kube-proxy replacement mode và so sánh hiệu suất với chế độ tunneling.
Sử dụng Cilium Bandwidth Manager để giới hạn băng thông mạng cho các pod cụ thể.
Tạo một Cilium Host Firewall Policy để bảo vệ các node trong cluster khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài.
Sử dụng Cilium để bảo mật giao tiếp giữa các pod sử dụng giao thức HTTP và gRPC.
Tích hợp Cilium với một dịch vụ đám mây như AWS hoặc Azure để bảo mật và giám sát các workload trong môi trường hybrid.
Ngày 26:
Cài đặt Cilium trên một cluster Kubernetes sử dụng kubectl apply.
Sử dụng Cilium CLI để gỡ lỗi các vấn đề về kết nối mạng giữa các pod.
Tạo một Cilium Network Policy để cho phép traffic giữa các pod dựa trên port.
Sử dụng Hubble CLI để lọc và xem thông tin về một network flow cụ thể.
Cấu hình Cilium để sử dụng IPAM với một CIDR range tùy chỉnh.
Tạo một Cilium Cluster-wide Network Policy để chặn traffic từ một IP range cụ thể.
Sử dụng Cilium Service Mesh để cấu hình mutual TLS authentication giữa các service.
Cấu hình Cilium Gateway API để quản lý và điều hướng traffic vào cluster.
Sử dụng Hubble UI để xem biểu đồ về lưu lượng mạng và thời gian phản hồi của các service.
Tạo một Cilium Network Policy để hạn chế quyền truy cập của các pod vào tài nguyên mạng của node.
Cấu hình Cilium để sử dụng chế độ direct routing và so sánh hiệu suất với chế độ tunneling.
Sử dụng Cilium Bandwidth Manager để cấp phát băng thông mạng dựa trên priority của các pod.
Tạo một Cilium Cluster-wide Network Policy để quản lý traffic giữa các namespace dựa trên label và port.
Sử dụng Cilium để giám sát và điều khiển traffic Kafka giữa các pod.
Tích hợp Cilium với một hệ thống quản lý log như Elasticsearch hoặc Splunk để phân tích log mạng.
Ngày 27:
Cài đặt Cilium trên một cluster Kubernetes sử dụng Kustomize.
Sử dụng Cilium CLI để giám sát tình trạng sức khỏe và hiệu suất của các pod.
Tạo một Cilium Network Policy để cho phép traffic giữa các pod dựa trên giao thức (TCP/UDP).
Sử dụng Hubble CLI để tạo một network flow recorder và phân tích lưu lượng mạng.
Cấu hình Cilium để sử dụng IPAM với một IP pool được quản lý bởi một IPAM provider bên ngoài.
Tạo một Cilium Endpoint Policy để kiểm soát quyền truy cập mạng cho một pod cụ thể.
Sử dụng Cilium Service Mesh để triển khai canary deployment cho một service.
Cấu hình Cilium Ingress Controller để sử dụng SSL/TLS termination.
Sử dụng Hubble UI để tạo một dashboard tùy chỉnh với các metric và biểu đồ quan trọng.
Tạo một Cilium DNS Policy để kiểm soát truy cập đến các máy chủ DNS từ các pod.
Cấu hình Cilium để sử dụng XDP acceleration và đánh giá hiệu suất so với chế độ thông thường.
Sử dụng Cilium Bandwidth Manager để tạo các QoS class và áp dụng cho các pod.
Tạo một Cilium Network Policy để cho phép traffic giữa các pod dựa trên DNS domain.
Sử dụng Cilium để giám sát và bảo mật traffic gRPC giữa các microservice trong cluster.
Tích hợp Cilium với một công cụ trực quan hóa mạng như Grafana để theo dõi và phân tích lưu lượng mạng.
Ngày 28:
Cài đặt Cilium trên một cluster Kubernetes sử dụng Terraform.
Sử dụng Cilium CLI để thực hiện benchmark và đánh giá hiệu suất mạng của cluster.
Tạo một Cilium Network Policy để chặn traffic từ một pod đến một API server ngoài cluster.
Sử dụng Hubble CLI để xuất dữ liệu flow thành định dạng PCAP để phân tích bằng công cụ bên ngoài.
Cấu hình Cilium để sử dụng IPAM với IP allocation dựa trên topology của cluster.
Tạo một Cilium CiliumClusterwideNetworkPolicy để quản lý traffic giữa các cluster trong một Cluster Mesh.
Sử dụng Cilium Service Mesh để thực hiện fault injection và kiểm tra khả năng chịu lỗi của ứng dụng.
Cấu hình Cilium Gateway API để hỗ trợ multiple Ingress controllers trong cùng một cluster.
Sử dụng Hubble UI để phát hiện và điều tra các cuộc tấn công mạng trong thời gian thực.
Tạo một Cilium Network Policy để bảo vệ một pod khỏi các cuộc tấn công DDOS.
Cấu hình Cilium để sử dụng eBPF Host Routing và so sánh hiệu suất với chế độ VXLAN.
Sử dụng Cilium Bandwidth Manager để hạn chế băng thông mạng cho các pod không quan trọng trong trường hợp mạng bị quá tải.
Tạo một Cilium Cluster-wide Network Policy để đồng bộ các policy giữa các cluster trong một Cluster Mesh.
Sử dụng Cilium để giám sát và kiểm soát traffic HTTP/REST giữa các pod.
Tích hợp Cilium với một hệ thống cảnh báo như PagerDuty hoặc Slack để nhận thông báo về các sự cố mạng.
Ngày 29:
Cài đặt Cilium trên một cluster Kubernetes sử dụng GitOps với Flux hoặc ArgoCD.
Sử dụng Cilium CLI để xác minh và gỡ lỗi cấu hình Cilium Network Policy.
Tạo một Cilium Network Policy để chặn các kết nối SSH đến các pod từ bên ngoài cluster.
Sử dụng Hubble CLI để phân tích và thống kê top talkers và top flows trong cluster.
Cấu hình Cilium IPAM để tự động cấp phát và thu hồi IP cho các pod.
Tạo một Cilium GlobalNetworkPolicy để quản lý traffic giữa các pod trên tất cả các cluster trong một hệ thống multi-cluster.
Sử dụng Cilium Service Mesh để thực hiện kiểm tra sức khỏe và loại bỏ các instance không khỏe mạnh của một service.
Cấu hình Cilium Ingress Controller để hỗ trợ sticky sessions dựa trên cookie.
Sử dụng Hubble UI để xây dựng các cảnh báo tùy chỉnh dựa trên các ngưỡng và điều kiện cụ thể.
Tạo một Cilium Network Policy để kiểm soát quyền truy cập của các pod vào tài nguyên mạng của host.
Cấu hình Cilium để sử dụng eBPF TC và so sánh hiệu suất với chế độ eBPF kube-proxy replacement.
Sử dụng Cilium Bandwidth Manager để tạo các network bandwidth guarantees cho các ứng dụng quan trọng.
Tạo một Cilium ClusterMesh Policy để cho phép các pod trên một cluster truy cập các tài nguyên trên cluster khác trong Cluster Mesh.
Sử dụng Cilium để mã hóa traffic giữa các service trong cluster sử dụng IPsec hoặc WireGuard.
Tích hợp Cilium với một công cụ quản lý cấu hình như Ansible hoặc Puppet để tự động hóa việc triển khai và cập nhật Cilium.
Ngày 30:
Cài đặt Cilium trên một cluster Kubernetes sử dụng Rancher hoặc OpenShift.
Sử dụng Cilium CLI để tạo và quản lý identities cho các pod trong cluster.
Tạo một Cilium Network Policy để hạn chế quyền truy cập giữa các tenant trong một môi trường đa người dùng.
Sử dụng Hubble CLI để tạo một network security report và xuất ra định dạng PDF hoặc HTML.
Cấu hình Cilium IPAM để sử dụng một phạm vi IP riêng biệt cho mỗi namespace.
Tạo một Cilium GlobalNetworkPolicy để thực thi các chính sách bảo mật mạng trên toàn bộ hệ thống.
Sử dụng Cilium Service Mesh để thực hiện A/B testing và progressive delivery cho một ứng dụng.
Cấu hình Cilium Ingress Controller để hỗ trợ OAuth2 authentication và authorization.
Sử dụng Hubble UI để giám sát và phân tích hiệu suất của các pod, service và ingress trong cluster.
Tạo một Cilium Network Policy để bảo vệ một pod chạy ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công như SQL injection và XSS.
Cấu hình Cilium để sử dụng eBPF socket filters và đánh giá tác động đến hiệu suất ứng dụng.
Sử dụng Cilium Bandwidth Manager để tạo các bandwidth pools và phân bổ chúng cho các namespace hoặc pod.
Tạo một Cilium EgressNAT Policy để cho phép các pod truy cập mạng bên ngoài thông qua một IP công cộng.
Sử dụng Cilium để bảo mật và điều khiển truy cập đến các tài nguyên Kubernetes như ConfigMap và Secret.
Tích hợp Cilium với một hệ thống SIEM như ELK stack hoặc Splunk để tập trung quản lý log và cảnh báo bảo mật.