File lữu trữ ở Glacier Flexible Retrieval
Các objects có storage class là Glacier Flexible Retrieval sẽ được lưu ngay tại S3 bucket chứa nó. Vì vậy, để kiểm tra thông tin về các object này, KH cần kiểm tra trong các S3 bucket chứa nó.
Để có thể xóa S3 objects đang ở Glacier Flexible Retrieval storage class, KH có thể sử dụng AWS S3 console, hoặc sử dụng SDKs, hay REST API. Chi tiết khách hàng tham khảo thêm tại tài liệu [1].
Lưu ý rằng, mặc dù chi phí cho delete request là free [2], nhưng khoảng thời gian lưu trữ tối thiểu của các object tại Glacier storage class là 90 ngày. Do đó, nếu xóa các object có thời gian lưu trữ trong Glacier nhỏ hơn 90 ngày, thì vẫn phải trả phí lưu trữ cho object đó 90 ngày. [3]
Ngoài ra, bên cạnh việc xóa các object không còn cần thiết, thì để chuyển objects từ S3 Standard class sang Glacier Flexible Retrieval storage class, bạn có thể edit storage class mannually, hoặc sử dụng S3 lifecycle rule. Tuy nhiên, bị charge phí nếu chuyển các object sang Glacier Flexible Retrieval storage class, bạn nên kiểm tra S3 lifecycle rule trên các S3 bucket và xem xét việc gộp nhiều đối tượng nhỏ thành một số lượng nhỏ hơn các đối tượng lớn để giảm chi phí yêu cầu chuyển đổi.
Tài liệu tham khảo:
[1] [複数のオブジェクトの削除]
https://docs.aws.amazon.com/ja_jp/AmazonS3/latest/userguide/delete-multiple-objects.html
[2][Amazon S3 の料金 | リクエストとデータ取り出し]
https://aws.amazon.com/jp/s3/pricing/
—
DELETE リクエストおよび CANCEL リクエストは無料です。
—
[3][Amazon S3 のよくある質問 | Q: Amazon S3 Glacier Flexible Retrieval に最小ストレージ期間と最小オブジェクトストレージ料金はありますか?]
https://aws.amazon.com/jp/s3/faqs/
—
S3 にアーカイブされたオブジェクトの保存期間は最低で 90 日間です。90 日が経過する前にオブジェクトが削除、上書き、移行された場合、その 90 日の残りのストレージ料金が日割りで請求されます。
—
[4][Amazon S3 ライフサイクルを使用したオブジェクトの移行 | S3 Glacier Flexible Retrieval と S3 Glacier Deep Archive ストレージクラスへの移行 (オブジェクトのアーカイブ)]
https://docs.aws.amazon.com/ja_jp/AmazonS3/latest/userguide/lifecycle-transition-general-considerations.html#before-deciding-to-archive-objects
—
多数のオブジェクトを移行する場合は、リクエストのコストを考慮する必要があります。小さなオブジェクトをアーカイブする場合は、多数の小さなオブジェクトを少数の大きなオブジェクトに集約して移行リクエストコストを削減することを検討します。
—
Bạn có thể sử dụng AWS CLI sample dưới đây để get list S3 object mà thuộc Storage class [Glacier Flexible Retrieval] [1]
Bằng Windows
aws s3api list-objects --bucket <your_bucket_name> --query "Contents[?StorageClass==`GLACIER`][Key]" --output text
Bằng Linux
aws s3api list-objects --bucket <your_bucket_name> --query 'Contents[?StorageClass==`GLACIER`][Key]' --output text
Bạn có thể xóa S3 object được trả về tại kết quả của command trên bằng command AWS CLI [aws s3api delete-object] [2]
Tài liệu tham khảo:
[1] [aws s3api list-objects]
awscli.amazonaws.com/v2/documentation/api/l..
[2] [aws s3api delete-object]
awscli.amazonaws.com/v2/documentation/api/l..