Amazon API Gateway trong 25 ngày

Tuần 1: Khái niệm Cơ bản và Làm Quen với API Gateway (Ngày 1-5)

  • Ngày 1:

    • Sáng: Tổng quan về API Gateway: Vai trò, lợi ích, các thành phần chính (endpoint, method, integration, stage), vòng đời của một API request.

    • Chiều: Các loại API Gateway: REST API, HTTP API, WebSocket API - so sánh chi tiết về tính năng, hiệu suất, chi phí, trường hợp sử dụng.

    • Bài tập:

      1. Tạo tài khoản AWS miễn phí, làm quen với giao diện quản lý API Gateway.

      2. Đọc và tóm tắt tài liệu "What is Amazon API Gateway?" trên AWS Documentation.

      3. Nghiên cứu 3 ứng dụng thực tế sử dụng API Gateway (ví dụ: ứng dụng di động, ứng dụng web, IoT), xác định loại API Gateway được sử dụng và lý do.

      4. Tạo sơ đồ tư duy (mindmap) tóm tắt các khái niệm cơ bản về API Gateway.

      5. Thực hiện một bài quiz nhỏ về các khái niệm đã học trong ngày.

  • Ngày 2:

    • Sáng: Bắt đầu với REST API: Tạo REST API đầu tiên bằng giao diện quản lý, tích hợp với Lambda (proxy integration), tìm hiểu về request/response mapping template.

    • Chiều: Tìm hiểu về Lambda authorizer: Cơ chế hoạt động, các loại authorizer (token-based, request parameter-based, Cognito user pool), cách cấu hình, ví dụ chi tiết.

    • Bài tập:

      1. Hoàn thành hướng dẫn "Hello World API with Lambda proxy integration" và tùy biến nó (thay đổi message trả về, thêm header).

      2. Tạo một Lambda function tính tổng 2 số và tích hợp vào API Gateway.

      3. Tạo một Lambda authorizer kiểm tra API key và yêu cầu chữ ký (signature) từ request header.

      4. Nghiên cứu về các cách bảo mật API Gateway khác nhau (IAM, resource policy, CORS).

      5. Tìm hiểu về các công cụ hỗ trợ làm việc với API Gateway (Postman, AWS CLI, SDK).

  • Ngày 3:

    • Sáng: Các phương thức và tài nguyên trong REST API: Tổ chức API với nhiều phương thức (GET, POST, PUT, DELETE) và tài nguyên lồng nhau, cách đặt tên theo chuẩn RESTful.

    • Chiều: Mô hình proxy và non-proxy integration: So sánh chi tiết, cách hoạt động, khi nào sử dụng, ưu nhược điểm.

    • Bài tập:

      1. Tạo REST API quản lý danh sách sản phẩm (CRUD) với các phương thức và tài nguyên phù hợp, sử dụng proxy integration.

      2. Thực hiện non-proxy integration với Lambda function để xử lý logic nghiệp vụ tìm kiếm sản phẩm theo tên hoặc danh mục.

      3. Tạo một API method yêu cầu xác thực bằng Lambda authorizer, chỉ cho phép người dùng đã đăng nhập thực hiện thao tác.

      4. Tìm hiểu về các cách xử lý lỗi trong API Gateway (gateway response, Lambda error handling).

      5. Tạo một bài viết ngắn giải thích sự khác biệt giữa proxy và non-proxy integration.

  • Ngày 4:

    • Sáng: Quản lý API Gateway: Triển khai API (stages, deployment), quản lý phiên bản, thiết lập custom domain name, cấu hình base path mapping.

    • Chiều: Giám sát API Gateway: Sử dụng CloudWatch metrics, logs để theo dõi hoạt động của API, thiết lập alarm để cảnh báo khi có lỗi.

    • Bài tập:

      1. Triển khai API sản phẩm lên 2 stage khác nhau (dev và prod), cấu hình custom domain name cho stage prod.

      2. Thiết lập CloudWatch Logs để ghi lại toàn bộ request/response của API.

      3. Tạo CloudWatch alarm để cảnh báo khi tỷ lệ lỗi của API vượt quá ngưỡng cho phép.

      4. Tìm hiểu về các công cụ khác hỗ trợ giám sát API (ví dụ: AWS X-Ray).

      5. Thực hiện một bài lab nhỏ về triển khai và giám sát API Gateway.

  • Ngày 5:

    • Sáng: Bảo mật API: Sử dụng HTTPS, AWS WAF, resource policy, IAM permission để bảo vệ API.

    • Chiều: Tích hợp API Gateway với các dịch vụ AWS khác: S3, DynamoDB, Kinesis, cách thức hoạt động, cấu hình.

    • Bài tập:

      1. Cấu hình HTTPS cho API Gateway bằng AWS Certificate Manager.

      2. Tạo một resource policy cho phép truy cập API từ một địa chỉ IP cụ thể.

      3. Tạo một API Gateway làm proxy cho một S3 bucket, cho phép người dùng tải lên và tải xuống file.

      4. Tìm hiểu về các service integration khác của API Gateway (ví dụ: SNS, SQS).

      5. Thực hiện một bài thuyết trình ngắn về các cách bảo mật API Gateway.

Tuần 2: Nâng Cao REST API và HTTP API (Ngày 6-10)

  • Ngày 6:

    • Sáng: Xử lý lỗi và giám sát API Gateway: Xử lý lỗi chi tiết hơn (gateway response, Lambda error handling), sử dụng CloudWatch Logs Insights để phân tích log.

    • Chiều: Kiểm thử API: Phương pháp kiểm thử thủ công (Postman), kiểm thử tự động (Newman, Jest), viết test case, tạo mock data.

    • Bài tập:

      1. Xây dựng một hệ thống xử lý lỗi đầy đủ cho API sản phẩm (gateway response, Lambda error handling, logging).

      2. Sử dụng CloudWatch Logs Insights để tìm ra các lỗi thường gặp và phân tích nguyên nhân.

      3. Viết các test case và thực hiện kiểm thử tự động cho API sản phẩm bằng Newman hoặc Jest.

  • Ngày 7:

    • Sáng: Kiến trúc API Gateway nâng cao: Canary deployments, blue/green deployments, custom domain names với nhiều endpoints, API keys, usage plan.

    • Chiều: Tối ưu hóa hiệu suất API: Caching, throttling, payload compression, cách thức hoạt động, cấu hình.

    • Bài tập:

      1. Thực hiện canary deployment cho API sản phẩm, theo dõi và đánh giá kết quả.

      2. Thiết lập custom domain name với nhiều endpoints trỏ tới các stage khác nhau.

      3. Cấu hình caching và throttling cho API sản phẩm, đánh giá hiệu quả.

      4. Tìm hiểu về các kỹ thuật tối ưu hóa hiệu suất khác (ví dụ: sử dụng HTTP/2).

      5. Thực hiện benchmark để so sánh hiệu suất của API trước và sau khi tối ưu hóa.

  • Ngày 8:

    • Sáng: Giới thiệu HTTP API: So sánh với REST API, ưu nhược điểm, trường hợp sử dụng, kiến trúc.

    • Chiều: Tạo và cấu hình HTTP API: Sử dụng giao diện quản lý, OpenAPI, tích hợp với Lambda, HTTP proxy.

    • Bài tập:

      1. Tạo một HTTP API đơn giản bằng giao diện quản lý, tích hợp với Lambda function.

      2. Chuyển đổi định nghĩa REST API sang OpenAPI và tạo HTTP API từ đó.

      3. Tạo một HTTP API với JWT authorizer, tích hợp với một dịch vụ xác thực bên ngoài (ví dụ: Auth0).

      4. So sánh hiệu năng giữa HTTP API và REST API tương đương.

      5. Tìm hiểu về các tính năng bảo mật của HTTP API (AWS WAF, resource policy).

  • Ngày 9:

    • Sáng: Định tuyến trong HTTP API: Sử dụng $default route, path parameters, greedy path variables, cấu hình routing cho các trường hợp phức tạp.

    • Chiều: Tích hợp HTTP API với các dịch vụ AWS khác: S3, DynamoDB, EventBridge, cách thức hoạt động, cấu hình chi tiết.

    • Bài tập:

      1. Tạo một HTTP API với nhiều route phức tạp (ví dụ: /users/{userId}/orders/{orderId}).

      2. Tích hợp HTTP API với DynamoDB để tạo CRUD API cho một bảng dữ liệu.

      3. Sử dụng EventBridge để kích hoạt Lambda function khi có sự kiện từ HTTP API.

      4. Tìm hiểu về cách sử dụng API Gateway VPC Link để kết nối HTTP API với các tài nguyên trong VPC.

      5. Thực hiện một bài lab về xây dựng một ứng dụng serverless sử dụng HTTP API và DynamoDB.

  • Ngày 10:

    • Sáng: Bảo mật HTTP API: Sử dụng IAM authorizer, JWT authorizer, resource policy, CORS.

    • Chiều: Giám sát và gỡ rối HTTP API: Sử dụng CloudWatch metrics, logs, truy vết request bằng AWS X-Ray.

  • Bài tập:
  1. Thiết lập CloudWatch Logs để ghi lại toàn bộ request/response của HTTP API.

  2. Sử dụng X-Ray để truy vết một request từ client đến Lambda function và ngược lại.

  3. Tạo CloudWatch alarm để cảnh báo khi thời gian phản hồi trung bình của HTTP API vượt quá ngưỡng cho phép.

  4. Tìm hiểu về cách sử dụng AWS CloudTrail để ghi lại các hoạt động liên quan đến API Gateway.

  5. Tìm hiểu về các công cụ và kỹ thuật gỡ lỗi khác cho API Gateway (ví dụ: AWS SAM CLI).

Tuần 3: WebSocket APIs và Kiến Trúc Nâng Cao (Ngày 11-15)

  • Ngày 11:

    • Sáng: Giới thiệu WebSocket API: Ứng dụng thời gian thực, kiến trúc, cách thức hoạt động, so sánh với HTTP polling.

    • Chiều: Tạo và cấu hình WebSocket API: Sử dụng giao diện quản lý, OpenAPI, tích hợp với Lambda, các loại route ($connect, $disconnect, default).

    • Bài tập:

      1. Hoàn thành hướng dẫn "WebSocket chat app" và tùy biến nó (thêm tính năng, thay đổi giao diện).

      2. Tạo một WebSocket API đơn giản để theo dõi giá chứng khoán theo thời gian thực.

      3. Tìm hiểu về cách sử dụng AWS IoT Core để kết nối thiết bị IoT với WebSocket API.

      4. Nghiên cứu về các ứng dụng thực tế của WebSocket API (ví dụ: trò chơi trực tuyến, ứng dụng chat).

      5. Tạo một bài viết ngắn giải thích sự khác biệt giữa WebSocket API và HTTP polling.

  • Ngày 12:

    • Sáng: Quản lý kết nối trong WebSocket API: Cách thức hoạt động, quản lý trạng thái kết nối, xử lý sự kiện connect/disconnect.

    • Chiều: Gửi và nhận tin nhắn trong WebSocket API: Sử dụng @connections, callback function trong Lambda, xử lý lỗi.

    • Bài tập:

      1. Xây dựng một ứng dụng WebSocket API để theo dõi trạng thái của các thiết bị IoT.

      2. Tạo một Lambda function để gửi tin nhắn đến tất cả các client đang kết nối với WebSocket API.

      3. Tìm hiểu về cách sử dụng WebSocket API để xây dựng một ứng dụng bảng trắng (whiteboard) cộng tác.

      4. Thực hiện một bài lab về xây dựng một ứng dụng chat nhóm sử dụng WebSocket API.

      5. Nghiên cứu về các thư viện và framework hỗ trợ làm việc với WebSocket API (ví dụ: Socket.IO).

  • Ngày 13:

    • Sáng: Bảo mật WebSocket API: Sử dụng IAM authorizer, Lambda authorizer, Cognito user pool authorizer, resource policy.

    • Chiều: Giám sát và gỡ rối WebSocket API: Sử dụng CloudWatch metrics, logs, X-Ray, các công cụ và kỹ thuật gỡ lỗi.

    • Bài tập:

      1. Thêm IAM authorizer vào WebSocket API để kiểm soát truy cập dựa trên vai trò của người dùng.

      2. Sử dụng X-Ray để truy vết một request từ client đến Lambda function và ngược lại trong WebSocket API.

      3. Tạo CloudWatch alarm để cảnh báo khi số lượng kết nối đến WebSocket API vượt quá ngưỡng cho phép.

      4. Tìm hiểu về cách sử dụng AWS CloudTrail để ghi lại các hoạt động liên quan đến WebSocket API.

      5. Thực hiện một bài lab về bảo mật và giám sát WebSocket API.

  • Ngày 14:

    • Sáng: Kiến trúc microservices với API Gateway: Tìm hiểu về cách sử dụng API Gateway để xây dựng kiến trúc microservices, các mẫu thiết kế (API Gateway pattern, Backend for Frontend pattern).

    • Chiều: Tích hợp API Gateway với các dịch vụ AWS khác (phần 2): Step Functions, AppSync, các dịch vụ AI/ML, cách thức hoạt động, cấu hình.

    • Bài tập:

      1. Thiết kế một kiến trúc microservices đơn giản sử dụng API Gateway và Lambda.

      2. Tích hợp API Gateway với Step Functions để xây dựng một quy trình nghiệp vụ phức tạp.

      3. Tìm hiểu về cách sử dụng API Gateway để kết nối với các dịch vụ AI/ML của AWS (ví dụ: Amazon Rekognition, Amazon Comprehend).

      4. Thực hiện một bài lab về xây dựng một ứng dụng microservices sử dụng API Gateway và các dịch vụ AWS khác.

      5. Nghiên cứu về các trường hợp sử dụng khác của API Gateway trong kiến trúc microservices.

  • Ngày 15:

    • Sáng: Quản lý API Gateway ở quy mô lớn: Sử dụng AWS CloudFormation, Terraform để tự động hóa việc tạo và quản lý API Gateway, versioning, CI/CD.

    • Chiều: Kiến trúc mạng nâng cao với API Gateway: Private API, VPC Link, VPC Endpoint, tích hợp với các dịch vụ mạng khác (Route 53, CloudFront, ELB).

    • Bài tập:

      1. Sử dụng CloudFormation hoặc Terraform để tạo và quản lý API Gateway.

      2. Thiết lập một private API và truy cập nó từ bên trong VPC.

      3. Tích hợp API Gateway với Route 53 để định tuyến traffic đến API.

      4. Tìm hiểu về cách sử dụng API Gateway để xây dựng một CDN (Content Delivery Network).

      5. Thực hiện một bài lab về xây dựng một kiến trúc mạng phức tạp sử dụng API Gateway và các dịch vụ AWS khác.

Tuần 4: Nâng Cao API Gateway và Chuẩn Bị Thi Chứng Chỉ (Ngày 16-20)

  • Ngày 16:

    • Sáng: Bảo mật nâng cao cho API Gateway:

      • Tìm hiểu về AWS WAF (Web Application Firewall): Các quy tắc bảo mật, cách tích hợp với API Gateway, bảo vệ API khỏi các cuộc tấn công phổ biến.

      • Tìm hiểu về Mutual TLS (mTLS): Cơ chế xác thực hai chiều, cách cấu hình mTLS cho API Gateway.

    • Chiều: Giám sát và gỡ rối API Gateway nâng cao:

      • Sử dụng AWS X-Ray: Truy vết request, phân tích hiệu năng, xác định điểm nghẽn.

      • Sử dụng CloudWatch Logs Insights: Phân tích log nâng cao, tìm kiếm và trực quan hóa dữ liệu log.

    • Bài tập:

      1. Cấu hình WAF cho API Gateway để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công SQL injection và cross-site scripting (XSS).

      2. Cấu hình mTLS cho API Gateway, yêu cầu client cung cấp chứng chỉ hợp lệ.

      3. Sử dụng X-Ray để truy vết một request phức tạp qua nhiều microservices.

      4. Sử dụng CloudWatch Logs Insights để tìm kiếm và phân tích các lỗi trong log của API Gateway.

      5. Thực hiện một bài lab về bảo mật và giám sát API Gateway nâng cao.

  • Ngày 17:

    • Sáng: CI/CD cho API Gateway:

      • Tìm hiểu về AWS CodePipeline: Xây dựng pipeline CI/CD để tự động hóa việc triển khai API Gateway.

      • Tìm hiểu về AWS CodeBuild: Tạo môi trường build để kiểm tra và đóng gói mã nguồn của API.

    • Chiều: Quản lý API Gateway ở quy mô lớn:

      • Sử dụng AWS CloudFormation hoặc AWS SAM: Tạo template để định nghĩa và triển khai API Gateway một cách tự động.

      • Sử dụng AWS API Gateway Import/Export: Xuất và nhập định nghĩa API Gateway để dễ dàng sao chép và quản lý.

    • Bài tập:

      1. Xây dựng một pipeline CI/CD đơn giản cho API Gateway sử dụng CodePipeline và CodeBuild.

      2. Tạo một CloudFormation template để định nghĩa REST API và triển khai nó.

      3. Xuất định nghĩa của một API Gateway hiện có và nhập nó vào một tài khoản AWS khác.

      4. Tìm hiểu về các công cụ khác hỗ trợ CI/CD cho API Gateway (ví dụ: Terraform, Serverless Framework).

      5. Thực hiện một bài lab về CI/CD cho API Gateway.

  • Ngày 18:

    • Sáng: Kiến trúc microservices với API Gateway:

      • Tìm hiểu sâu hơn về các mẫu thiết kế microservices: API Gateway pattern, Backend for Frontend (BFF) pattern, Strangler pattern.

      • Tìm hiểu cách sử dụng API Gateway để quản lý và điều phối các microservices.

    • Chiều: Tích hợp API Gateway với các dịch vụ AWS khác (phần 3):

      • Tìm hiểu về cách tích hợp API Gateway với các dịch vụ như AWS AppSync (GraphQL), Amazon Kinesis Data Firehose, Amazon SQS, Amazon SNS.

      • Tìm hiểu về cách sử dụng AWS Lambda để xử lý các sự kiện từ API Gateway.

    • Bài tập:

      1. Thiết kế và triển khai một kiến trúc microservices đơn giản sử dụng API Gateway và Lambda.

      2. Tích hợp API Gateway với AppSync để tạo một API GraphQL.

      3. Sử dụng Kinesis Data Firehose để truyền dữ liệu từ API Gateway đến S3.

      4. Tạo một Lambda function để xử lý các sự kiện API Gateway (ví dụ: gửi email khi có người dùng đăng ký).

      5. Thực hiện một bài lab về tích hợp API Gateway với các dịch vụ AWS khác.

  • Ngày 19:

    • Sáng: Kiến trúc mạng nâng cao với API Gateway:

      • Tìm hiểu về Private API: Cách tạo và truy cập private API từ bên trong VPC.

      • Tìm hiểu về VPC Link: Cách kết nối API Gateway với các tài nguyên trong VPC.

      • Tìm hiểu về VPC Endpoint: Cách truy cập API Gateway từ VPC mà không cần NAT Gateway.

    • Chiều: Ôn tập và tổng hợp kiến thức API Gateway:

      • Xem lại các khái niệm quan trọng, các tính năng, và các trường hợp sử dụng của API Gateway.

      • Thực hiện các bài tập tổng hợp để củng cố kiến thức.

    • Bài tập:

      1. Tạo một private API và truy cập nó từ một EC2 instance trong VPC.

      2. Cấu hình VPC Link để kết nối API Gateway với một RDS instance trong VPC.

      3. Tạo một VPC Endpoint cho API Gateway và truy cập nó từ một EC2 instance trong VPC khác.

      4. Thực hiện một bài thi thử về API Gateway.

      5. Tạo một bản tóm tắt về các kiến thức đã học về API Gateway.

  • Ngày 20:

    • Chuẩn bị cho kỳ thi AWS Certified Advanced Networking - Specialty:

      • Ôn tập các chủ đề liên quan đến API Gateway trong đề cương thi.

      • Tìm hiểu về các khái niệm mạng nâng cao liên quan đến API Gateway (ví dụ: Route 53, CloudFront, ELB).

    • Bài tập:

      1. Thực hiện các bài thi thử về AWS Certified Advanced Networking - Specialty.

      2. Tạo một kế hoạch học tập chi tiết cho từng kỳ thi.

      3. Tham gia các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến để trao đổi và học hỏi kinh nghiệm.

      4. Tìm hiểu về các tài liệu và khóa học ôn thi từ AWS.

Tuần 5: Luyện Tập Chuyên Sâu

  • Ngày 21:

    • Sáng: Kiến trúc mạng nâng cao với API Gateway:

      • Tập trung vào Private API: Tìm hiểu sâu hơn về cách thiết kế, triển khai và bảo mật Private API.

      • Thực hành: Tạo một Private API phức tạp hơn, yêu cầu xác thực và ủy quyền, kết nối với các tài nguyên trong VPC private.

    • Chiều: VPC Link và VPC Endpoint:

      • Ôn tập lại kiến thức về VPC Link và VPC Endpoint, cách chúng hoạt động và cách cấu hình.

      • Thực hành: Tạo một VPC Endpoint cho API Gateway và kết nối nó với một dịch vụ khác trong VPC (ví dụ: RDS, Lambda).

    • Bài tập:

      1. Thiết kế một kiến trúc mạng sử dụng Private API để kết nối các microservices trong một VPC.

      2. Thực hiện một bài lab về bảo mật Private API bằng cách sử dụng IAM, resource policy và VPC endpoint policy.

      3. Tạo một bài thuyết trình ngắn về cách sử dụng VPC Link và VPC Endpoint để kết nối API Gateway với các tài nguyên trong VPC.

  • Ngày 22:

    • Sáng: Tích hợp API Gateway với các dịch vụ mạng khác:

      • Route 53: Tìm hiểu cách sử dụng Route 53 để định tuyến traffic đến API Gateway, sử dụng các bản ghi alias và health check.

      • CloudFront: Tìm hiểu cách sử dụng CloudFront làm CDN (Content Delivery Network) cho API Gateway, cải thiện hiệu suất và bảo mật.

    • Chiều: ELB (Elastic Load Balancing):

      • Tìm hiểu cách sử dụng ELB (Application Load Balancer hoặc Network Load Balancer) để phân phối traffic đến nhiều endpoint của API Gateway, đảm bảo tính sẵn sàng cao.
    • Bài tập:

      1. Cấu hình Route 53 để định tuyến traffic đến một API Gateway với custom domain name.

      2. Tạo một bản phân phối CloudFront cho API Gateway và cấu hình caching.

      3. Sử dụng Application Load Balancer để phân phối traffic đến nhiều endpoint của API Gateway.

      4. Thực hiện một bài lab về tích hợp API Gateway với Route 53, CloudFront và ELB.

      5. Tìm hiểu về các best practice khi tích hợp API Gateway với các dịch vụ mạng khác.

  • Ngày 23:

    • Sáng: Bảo mật nâng cao cho API Gateway (Phần 2):

      • Tìm hiểu về AWS Shield: Cách bảo vệ API Gateway khỏi các cuộc tấn công DDoS.

      • Tìm hiểu về AWS WAF (Phần 2): Các quy tắc bảo mật nâng cao, cách sử dụng AWS WAF Bot Control.

    • Chiều: Giám sát và xử lý sự cố API Gateway:

      • Sử dụng CloudWatch Logs Insights: Phân tích log nâng cao hơn, tạo dashboard tùy chỉnh, sử dụng metric filter.

      • Sử dụng AWS X-Ray (Phần 2): Phân tích trace chi tiết, sử dụng annotation và metadata.

    • Bài tập:

      1. Kích hoạt AWS Shield Advanced cho API Gateway và tìm hiểu về các tính năng của nó.

      2. Tạo một quy tắc WAF để chặn các request từ một quốc gia cụ thể.

      3. Tạo một dashboard CloudWatch tùy chỉnh để giám sát các chỉ số quan trọng của API Gateway.

      4. Sử dụng X-Ray để phân tích hiệu năng của một API Gateway phức tạp và xác định các điểm nghẽn.

      5. Thực hiện một bài tập tình huống về xử lý sự cố API Gateway.

  • Ngày 24:

    • Sáng: Ôn tập và tổng hợp kiến thức API Gateway:

      • Xem lại toàn bộ kiến thức về API Gateway, đặc biệt là các khía cạnh liên quan đến kiến trúc mạng.

      • Thực hiện các bài tập tổng hợp và các bài thi thử.

    • Chiều: Ôn tập các kiến thức mạng nâng cao khác:

      • Tìm hiểu về các dịch vụ mạng khác của AWS (ví dụ: Direct Connect, Transit Gateway).

      • Ôn tập các kiến thức về routing, switching, VPC, VPN, và security group.

    • Bài tập:

      1. Thực hiện một bài thi thử đầy đủ về AWS Certified Advanced Networking - Specialty.

      2. Tạo một bản tóm tắt về các kiến thức quan trọng nhất về API Gateway và các dịch vụ mạng khác.

      3. Tham gia các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến để thảo luận và giải đáp thắc mắc.

      4. Xem lại các tài liệu và video hướng dẫn từ AWS.

      5. Lập kế hoạch ôn tập chi tiết cho ngày cuối cùng.

  • Ngày 25:

    • Cả ngày: Tổng ôn và luyện tập cuối cùng:

      • Xem lại toàn bộ kiến thức một lần nữa.

      • Tập trung vào các điểm yếu và các chủ đề khó.

      • Thực hiện các bài thi thử bổ sung.

      • Chuẩn bị tâm lý và các thủ tục cần thiết cho kỳ thi.