90 ngày học lại kiến thức networking

Ngày 1

  • Sáng: Tìm hiểu về mô hình OSI và chức năng của từng lớp (Physical, Data Link, Network, Transport, Session, Presentation, Application).

  • Chiều: Tập trung vào lớp Network và giao thức IP (IPv4 và IPv6). Tìm hiểu cấu trúc địa chỉ IP, phân loại địa chỉ và các khái niệm cơ bản về định tuyến.

  • Bài tập:

    1. Mô hình OSI: Vẽ sơ đồ mô hình OSI và mô tả ngắn gọn chức năng của từng lớp.

    2. Địa chỉ IP: Cho các địa chỉ IP sau, hãy xác định lớp, subnet mask mặc định và số lượng host tối đa của mỗi lớp: 192.168.1.10, 172.16.0.1, 10.0.0.1.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng đơn giản gồm 2 PC và 1 switch. Cấu hình địa chỉ IP tĩnh cho 2 PC và kiểm tra kết nối bằng lệnh ping.

Ngày 2

  • Sáng: Tìm hiểu về giao thức TCP và UDP. So sánh sự khác biệt giữa hai giao thức này và các ứng dụng của chúng.

  • Chiều: Tìm hiểu về các giao thức định tuyến RIP, OSPF và BGP. So sánh ưu nhược điểm của từng giao thức.

  • Bài tập:

    1. TCP vs. UDP: Giải thích sự khác biệt giữa TCP và UDP. Đưa ra ví dụ về các ứng dụng sử dụng TCP và UDP.

    2. Giao thức định tuyến: Mô tả cách thức hoạt động của giao thức định tuyến RIP.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng gồm 3 router và cấu hình RIP để các router có thể học đường đi đến các mạng khác.

Ngày 3

  • Sáng: Tìm hiểu về các giao thức ứng dụng phổ biến như HTTP, DNS, DHCP, FTP, SMTP.

  • Chiều: Thực hành sử dụng công cụ Wireshark để bắt và phân tích gói tin mạng.

  • Bài tập:

    1. Giao thức ứng dụng: Mô tả chức năng của giao thức DNS và cách nó hoạt động để phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

    2. Wireshark: Sử dụng Wireshark để bắt gói tin trong quá trình truy cập một trang web. Xác định các gói tin HTTP và DNS trong kết quả bắt gói.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng gồm một DHCP server và một PC. Cấu hình DHCP server để cấp phát địa chỉ IP động cho PC.

Ngày 4

  • Sáng: Tìm hiểu về switch layer 2, cách hoạt động của switch, bảng MAC address và các khái niệm cơ bản về VLAN.

  • Chiều: Tìm hiểu về các tính năng của switch như VLAN tagging, port security và STP (Spanning Tree Protocol).

  • Bài tập:

    1. Switch layer 2: Giải thích cách switch chuyển tiếp frame dựa trên địa chỉ MAC.

    2. VLAN: Tạo một topology mạng gồm 2 switch và 4 PC. Chia 4 PC thành 2 VLAN khác nhau và cấu hình trunk giữa 2 switch.

    3. STP: Tạo một topology mạng gồm 3 switch có khả năng tạo loop. Cấu hình STP để ngăn chặn loop.

Ngày 5

  • Sáng: Tìm hiểu về switch layer 3, sự khác biệt giữa switch layer 2 và layer 3, và các khái niệm về định tuyến trên switch layer 3.

  • Chiều: Tìm hiểu về router, bảng định tuyến, các loại định tuyến (tĩnh, động) và các giao thức định tuyến (RIP, OSPF).

  • Bài tập:

    1. Switch layer 3: Giải thích sự khác biệt giữa switch layer 2 và layer 3.

    2. Định tuyến tĩnh: Tạo một topology mạng gồm 2 router và 3 mạng LAN. Cấu hình định tuyến tĩnh để các mạng có thể giao tiếp với nhau.

    3. Định tuyến động (RIP): Cấu hình RIP trên 2 router để chúng tự động học đường đi đến các mạng khác.

Ngày 6

  • Sáng: Tìm hiểu về tường lửa (firewall), các loại tường lửa, cách hoạt động của tường lửa và các khái niệm về NAT (Network Address Translation) và PAT (Port Address Translation).

  • Chiều: Thực hành cấu hình tường lửa trên Packet Tracer để cho phép hoặc chặn các lưu lượng mạng cụ thể.

  • Bài tập:

    1. Tường lửa: Giải thích chức năng của tường lửa và các loại tường lửa phổ biến.

    2. NAT: Tạo một topology mạng gồm một router có kết nối Internet và một mạng LAN. Cấu hình NAT để các máy tính trong mạng LAN có thể truy cập Internet.

    3. Packet Tracer: Cấu hình tường lửa trên một router để chặn truy cập từ Internet vào một máy chủ web trong mạng LAN.

Ngày 7

  • Sáng: Tìm hiểu về các khái niệm địa chỉ IPv4: public, private, APIPA. Tìm hiểu về NAT và PAT.

  • Chiều: Thực hành subnetting IPv4. Tính toán subnet mask, số lượng host, dải địa chỉ IP.

  • Bài tập:

    1. Địa chỉ IPv4: Giải thích sự khác biệt giữa địa chỉ IP public và private.

    2. Subnetting: Một công ty có địa chỉ mạng 192.168.1.0/24. Họ cần chia mạng này thành 4 subnet nhỏ hơn. Hãy tính toán subnet mask, số lượng host và dải địa chỉ IP của mỗi subnet.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng gồm một router và 4 mạng LAN. Cấu hình NAT để các máy tính trong mạng LAN có thể truy cập Internet.

Ngày 8

  • Sáng: Tìm hiểu về địa chỉ IPv6, cấu trúc địa chỉ, các loại địa chỉ IPv6 (unicast, multicast, anycast).

  • Chiều: Tìm hiểu về các khái niệm DHCPv6, SLAAC, và cấu hình IPv6 trên router.

  • Bài tập:

    1. Địa chỉ IPv6: So sánh sự khác biệt giữa IPv4 và IPv6.

    2. DHCPv6: Giải thích cách thức hoạt động của DHCPv6 và SLAAC.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng gồm một router và 2 PC. Cấu hình IPv6 trên router và 2 PC để chúng có thể giao tiếp với nhau.

Ngày 9

  • Sáng: Tìm hiểu về các dịch vụ mạng DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol), DNS (Domain Name System) và NTP (Network Time Protocol).

  • Chiều: Thực hành cấu hình DHCP server, DNS server và NTP server trên Packet Tracer.

  • Bài tập:

    1. DHCP: Giải thích cách DHCP server cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng.

    2. DNS: Cấu hình một DNS server trên Packet Tracer để phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

    3. Packet Tracer: Cấu hình NTP server và NTP client để đồng bộ thời gian giữa các thiết bị trong mạng.

Ngày 10

  • Sáng: Tìm hiểu về các chuẩn Ethernet (10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T, 10GBASE-T) và các loại cáp đồng (Cat 5, Cat 5e, Cat 6).

  • Chiều: Tìm hiểu về các loại cáp quang (single-mode, multimode), đầu nối quang (LC, SC, ST) và các khái niệm về khoảng cách và băng thông của cáp quang.

  • Bài tập:

    1. Ethernet: So sánh các chuẩn Ethernet về tốc độ và khoảng cách tối đa.

    2. Cáp đồng: Giải thích sự khác biệt giữa các loại cáp đồng Cat 5, Cat 5e và Cat 6.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng gồm 2 switch và 2 PC. Kết nối các thiết bị bằng cáp đồng và cáp quang. Kiểm tra kết nối bằng lệnh ping.

Ngày 11

  • Sáng: Tìm hiểu về VLAN (Virtual LAN), cách hoạt động của VLAN, các loại VLAN (data VLAN, voice VLAN) và lợi ích của việc sử dụng VLAN.

  • Chiều: Thực hành cấu hình VLAN trên switch bằng Packet Tracer. Tạo các VLAN, gán cổng vào VLAN và cấu hình trunk.

  • Bài tập:

    1. VLAN: Giải thích tại sao VLAN được sử dụng trong mạng doanh nghiệp.

    2. VLAN tagging: Tạo một topology mạng gồm 2 switch và 4 PC. Chia 4 PC thành 2 VLAN khác nhau và cấu hình trunk giữa 2 switch.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng gồm một switch layer 3 và 3 VLAN. Cấu hình inter-VLAN routing để các VLAN có thể giao tiếp với nhau.

Ngày 12

  • Sáng: Tìm hiểu về STP (Spanning Tree Protocol), cách hoạt động của STP và cách cấu hình STP để ngăn chặn loop trong mạng.

  • Chiều: Tìm hiểu về VTP (VLAN Trunking Protocol), cách hoạt động của VTP và cách cấu hình VTP để quản lý VLAN trên nhiều switch.

  • Bài tập:

    1. STP: Giải thích tại sao STP cần thiết trong mạng có nhiều switch.

    2. VTP: Tạo một topology mạng gồm 3 switch. Cấu hình VTP để quản lý VLAN trên các switch này.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng gồm 3 switch có khả năng tạo loop. Cấu hình STP để ngăn chặn loop và quan sát sự thay đổi trạng thái của các cổng switch.

Ngày 13

  • Sáng: Tìm hiểu về các công nghệ WAN (Wide Area Network) như leased line, MPLS (Multiprotocol Label Switching) và SD-WAN (Software-Defined WAN).

  • Chiều: Tìm hiểu về các giao thức WAN như PPP (Point-to-Point Protocol), HDLC (High-Level Data Link Control) và Frame Relay.

  • Bài tập:

    1. WAN: So sánh các công nghệ WAN (leased line, MPLS, SD-WAN) về ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng.

    2. PPP: Giải thích cách thức hoạt động của giao thức PPP.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng gồm 2 router mô phỏng 2 văn phòng của một công ty. Kết nối 2 router bằng một đường leased line và cấu hình PPP để thiết lập kết nối WAN.

Ngày 14

  • Sáng: Tìm hiểu về các khái niệm cơ bản của mạng không dây, các chuẩn 802.11 (a, b, g, n, ac, ax) và các tần số hoạt động (2.4 GHz và 5 GHz).

  • Chiều: Tìm hiểu về các chế độ bảo mật không dây như WPA2 Personal và WPA2 Enterprise (sử dụng RADIUS và EAP).

  • Bài tập:

    1. Mạng không dây: Giải thích sự khác biệt giữa các chuẩn 802.11 về tốc độ và tần số hoạt động.

    2. WPA2: So sánh WPA2 Personal và WPA2 Enterprise về độ bảo mật và cách thức hoạt động.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng không dây gồm một Access Point và 2 máy tính. Cấu hình bảo mật WPA2 Personal cho mạng không dây.

Ngày 15

  • Sáng: Tìm hiểu về các khái niệm SSID (Service Set Identifier), BSSID (Basic Service Set Identifier), roaming và các loại mạng không dây (infrastructure và ad hoc).

  • Chiều: Tìm hiểu về các vấn đề nhiễu sóng trong mạng không dây và cách khắc phục. Tìm hiểu về khảo sát và thiết kế mạng không dây.

  • Bài tập:

    1. SSID và BSSID: Giải thích sự khác biệt giữa SSID và BSSID.

    2. Nhiễu sóng: Liệt kê các nguyên nhân gây nhiễu sóng trong mạng không dây và cách khắc phục.

    3. Packet Tracer: Sử dụng công cụ khảo sát không dây trong Packet Tracer để khảo sát vùng phủ sóng của một Access Point.

Ngày 16

  • Sáng: Tìm hiểu về các khái niệm CIA (Confidentiality, Integrity, Availability), AAA (Authentication, Authorization, Accounting) và Defense in Depth trong bảo mật mạng.

  • Chiều: Tìm hiểu về các loại tấn công mạng như DoS/DDoS, Man-in-the-middle, Phishing, SQL Injection và các biện pháp phòng chống.

  • Bài tập:

    1. CIA: Giải thích tầm quan trọng của 3 yếu tố CIA trong bảo mật thông tin.

    2. Tấn công mạng: Mô tả cách thức hoạt động của tấn công Man-in-the-middle và các biện pháp phòng chống.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng gồm một máy chủ web, một firewall và một máy tính. Cấu hình firewall để ngăn chặn các cuộc tấn công DoS/DDoS vào máy chủ web.

Ngày 17

  • Sáng: Tìm hiểu về tường lửa (firewall) và các chức năng của nó như lọc gói tin, NAT, PAT.

  • Chiều: Tìm hiểu về hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) và cách chúng hoạt động để bảo vệ mạng.

  • Bài tập:

    1. Firewall: Giải thích sự khác biệt giữa tường lửa stateful và stateless.

    2. IDS/IPS: Mô tả cách thức hoạt động của IDS và IPS. So sánh sự khác biệt giữa hai hệ thống này.

    3. Packet Tracer: Cấu hình một firewall trên Packet Tracer để cho phép truy cập vào một máy chủ web từ Internet nhưng chặn các truy cập khác.

Ngày 18

  • Sáng: Tìm hiểu về VPN (Virtual Private Network), các loại VPN (site-to-site, client-to-site) và giao thức IPsec.

  • Chiều: Thực hành cấu hình VPN site-to-site và client-to-site trên Packet Tracer.

  • Bài tập:

    1. VPN: Giải thích tại sao VPN được sử dụng để bảo mật kết nối mạng.

    2. IPsec: Mô tả cách thức hoạt động của giao thức IPsec và các chế độ hoạt động của nó (transport mode và tunnel mode).

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng gồm 2 router mô phỏng 2 văn phòng của một công ty. Cấu hình VPN site-to-site giữa 2 router để bảo mật kết nối giữa 2 văn phòng.

Ngày 19

  • Sáng: Tìm hiểu về giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol), cách hoạt động của SNMP và các thành phần của SNMP (SNMP manager, SNMP agent, MIB).

  • Chiều: Thực hành cấu hình SNMP trên Packet Tracer để giám sát các thiết bị mạng.

  • Bài tập:

    1. SNMP: Giải thích cách SNMP được sử dụng để giám sát và quản lý các thiết bị mạng.

    2. MIB: Tìm hiểu về MIB và các OID (Object Identifier) quan trọng để giám sát hiệu năng mạng.

    3. Packet Tracer: Cấu hình SNMP trên một router và sử dụng SNMP manager để giám sát trạng thái của router.

Ngày 20

  • Sáng: Tìm hiểu về NetFlow, cách hoạt động của NetFlow và cách sử dụng NetFlow để phân tích lưu lượng mạng.

  • Chiều: Tìm hiểu về Syslog, cách cấu hình Syslog trên các thiết bị mạng và cách phân tích log Syslog.

  • Bài tập:

    1. NetFlow: Giải thích cách NetFlow thu thập thông tin về lưu lượng mạng.

    2. Syslog: Cấu hình Syslog trên một router để gửi log đến một Syslog server.

    3. Packet Tracer: Sử dụng NetFlow analyzer để phân tích lưu lượng mạng trên một router.

Ngày 21

  • Sáng: Tìm hiểu về các công cụ giám sát mạng như Nagios, Zabbix và Cacti. So sánh ưu nhược điểm của từng công cụ.

  • Chiều: Thực hành cài đặt và cấu hình một công cụ giám sát mạng (Nagios hoặc Zabbix) trên một máy ảo.

  • Bài tập:

    1. Công cụ giám sát: Giải thích tại sao cần sử dụng công cụ giám sát mạng trong quản lý hạ tầng mạng.

    2. Nagios/Zabbix: Mô tả các thành phần chính của Nagios hoặc Zabbix và cách chúng hoạt động để giám sát mạng.

    3. Packet Tracer: Không có bài tập Packet Tracer cho ngày này.

Ngày 22

  • Sáng: Tìm hiểu về phương pháp luận giải quyết sự cố mạng, các bước cơ bản để giải quyết sự cố và các công cụ hỗ trợ.

  • Chiều: Thực hành giải quyết một số sự cố mạng thường gặp như mất kết nối, chậm mạng, xung đột IP.

  • Bài tập:

    1. Giải quyết sự cố: Mô tả các bước cơ bản để giải quyết sự cố mạng.

    2. Công cụ gỡ rối: Sử dụng các lệnh ping, traceroute, nslookup để kiểm tra kết nối mạng và phân giải tên miền.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng gồm 2 router và 2 PC. Cấu hình sai địa chỉ IP trên một PC và sử dụng các công cụ gỡ rối để xác định và sửa lỗi.

Ngày 23

  • Sáng: Tìm hiểu về mạng ảo hóa, các khái niệm hypervisor, máy ảo (VM), virtual switch và virtual router.

  • Chiều: Tìm hiểu về các mô hình điện toán đám mây IaaS, PaaS, SaaS và các lợi ích của việc sử dụng dịch vụ đám mây.

  • Bài tập:

    1. Mạng ảo hóa: Giải thích sự khác biệt giữa mạng ảo hóa và mạng vật lý.

    2. Điện toán đám mây: So sánh các mô hình điện toán đám mây IaaS, PaaS và SaaS.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng gồm một máy chủ ESXi và 2 máy ảo. Cấu hình mạng cho các máy ảo để chúng có thể giao tiếp với nhau và với mạng bên ngoài.

Ngày 24

  • Sáng: Tìm hiểu về các vấn đề bảo mật trong môi trường đám mây và các biện pháp bảo mật cần thiết.

  • Chiều: Tìm hiểu về kiến trúc mạng doanh nghiệp, các thành phần của mạng doanh nghiệp và các mô hình mạng phổ biến.

  • Bài tập:

    1. Bảo mật đám mây: Liệt kê các rủi ro bảo mật trong môi trường đám mây và các biện pháp giảm thiểu rủi ro.

    2. Kiến trúc mạng doanh nghiệp: Vẽ sơ đồ kiến trúc mạng doanh nghiệp và mô tả chức năng của từng thành phần.

    3. Packet Tracer: Không có bài tập Packet Tracer cho ngày này.

Ngày 25

  • Sáng: Tìm hiểu về Active Directory, các thành phần của Active Directory (domain controller, domain, forest, tree) và cách thức hoạt động của Active Directory.

  • Chiều: Tìm hiểu về QoS (Quality of Service), các cơ chế QoS và cách cấu hình QoS trên các thiết bị mạng.

  • Bài tập:

    1. Active Directory: Giải thích vai trò của domain controller trong Active Directory.

    2. QoS: Mô tả các cơ chế QoS phổ biến như DiffServ và IntServ.

    3. Packet Tracer: Tạo một topology mạng gồm một router và 3 PC. Cấu hình QoS trên router để ưu tiên lưu lượng thoại (VoIP) so với lưu lượng dữ liệu khác.

Ngày 26

  • Sáng: Tìm hiểu về Ansible, cách thức hoạt động, các thành phần chính (playbook, inventory, module). Cài đặt và cấu hình môi trường Ansible trên máy ảo Linux.

  • Chiều: Làm quen với cú pháp YAML và cách viết playbook Ansible đơn giản để cấu hình các tác vụ cơ bản trên thiết bị mạng (ví dụ: cấu hình hostname, interface).

  • Bài tập: Viết playbook Ansible để cấu hình hostname và interface cho một router Cisco trong Packet Tracer.

Ngày 27

  • Sáng: Tìm hiểu về các module Ansible phổ biến để cấu hình switch, router và firewall (ví dụ: ios\_config, nxos\_config, asa\_config).

  • Chiều: Thực hành viết playbook Ansible phức tạp hơn để cấu hình VLAN, định tuyến tĩnh và ACL trên các thiết bị mạng Cisco trong Packet Tracer.

  • Bài tập: Viết playbook Ansible để cấu hình 2 VLAN trên một switch Cisco, gán các cổng vào VLAN và cấu hình inter-VLAN routing trên router Cisco.

Ngày 28

  • Sáng: Tìm hiểu về Ansible Tower (AWX), một giao diện web để quản lý và chạy playbook Ansible.

  • Chiều: Tìm hiểu về vai trò của Ansible trong CI/CD (Continuous Integration/Continuous Deployment) và cách tích hợp Ansible với các công cụ CI/CD khác.

  • Bài tập: Cài đặt Ansible Tower (AWX) trên máy ảo Linux và sử dụng nó để quản lý và chạy playbook Ansible đã viết trước đó.

Ngày 29

  • Sáng: Giới thiệu về lập trình mạng với Python, tìm hiểu về các thư viện hỗ trợ như Scapy, Paramiko và Netmiko. Cài đặt các thư viện này vào môi trường Python.

  • Chiều: Tìm hiểu về socket programming, cách tạo socket, kết nối đến các thiết bị mạng và gửi/nhận dữ liệu qua socket.

  • Bài tập: Viết script Python sử dụng socket để kết nối đến một router Cisco và thực hiện một số lệnh cấu hình đơn giản (ví dụ: show version, show ip interface brief).

Ngày 30

  • Sáng: Tìm hiểu về thư viện Scapy, cách tạo và gửi các gói tin tùy chỉnh, bắt và phân tích các gói tin mạng.

  • Chiều: Thực hành sử dụng Scapy để tạo các gói tin ICMP, TCP, UDP và gửi đến các thiết bị mạng.

  • Bài tập: Viết script Python sử dụng Scapy để quét các cổng mở trên một máy chủ.

Ngày 31

  • Sáng: Tìm hiểu về thư viện Paramiko, cách sử dụng Paramiko để kết nối SSH đến các thiết bị mạng và thực hiện các lệnh cấu hình.

  • Chiều: Tìm hiểu về thư viện Netmiko, một thư viện xây dựng trên Paramiko, hỗ trợ kết nối và cấu hình nhiều loại thiết bị mạng khác nhau.

  • Bài tập: Viết script Python sử dụng Netmiko để cấu hình VLAN trên một switch Cisco.

Ngày 32

  • Sáng: Tìm hiểu sâu hơn về kiến trúc SDN, các thành phần của SDN (control plane, data plane, application plane) và các giao thức SDN (OpenFlow, NETCONF, RESTCONF).

  • Chiều: Tìm hiểu về các controller SDN phổ biến như OpenDaylight, ONOS và Ryu. So sánh ưu nhược điểm của từng controller.

  • Bài tập: Cài đặt và cấu hình OpenDaylight controller trên máy ảo Linux.

Ngày 33

  • Sáng: Tìm hiểu về OpenFlow, giao thức truyền thông chính giữa controller SDN và switch. Tìm hiểu về các loại message OpenFlow và cách chúng hoạt động.

  • Chiều: Thực hành cấu hình switch để hoạt động với OpenDaylight controller. Tạo các flow table để điều khiển lưu lượng mạng.

  • Bài tập: Sử dụng OpenDaylight controller để tạo một flow table chuyển tiếp tất cả lưu lượng HTTP đến một máy chủ web cụ thể.

Ngày 34

  • Sáng: Tìm hiểu về các ứng dụng của SDN trong các lĩnh vực khác nhau như mạng doanh nghiệp, nhà cung cấp dịch vụ, trung tâm dữ liệu và mạng di động.

  • Chiều: Tìm hiểu về các xu hướng phát triển của SDN như intent-based networking (IBN), SDN for WAN (SD-WAN) và SDN for 5G.

  • Bài tập: Nghiên cứu về một ứng dụng cụ thể của SDN (ví dụ: SD-WAN) và viết một báo cáo tóm tắt về ứng dụng đó.

Ngày 35

  • Sáng: Tìm hiểu về Zero Trust Network Access (ZTNA), một giải pháp bảo mật truy cập từ xa dựa trên các nguyên tắc Zero Trust. Tìm hiểu về các thành phần và lợi ích của ZTNA.

  • Chiều: Tìm hiểu về microsegmentation, một kỹ thuật chia mạng thành các phân đoạn nhỏ để giới hạn phạm vi ảnh hưởng của các cuộc tấn công. Tìm hiểu về các công nghệ và cách triển khai microsegmentation.

  • Bài tập: Nghiên cứu về một giải pháp ZTNA cụ thể (ví dụ: Zscaler Private Access, Cloudflare Access) và viết một báo cáo tóm tắt về giải pháp đó.

Ngày 36

  • Sáng: Tìm hiểu về kiểm soát truy cập dựa trên danh tính (Identity-Based Access Control - IBAC), một phương pháp kiểm soát truy cập dựa trên danh tính của người dùng và thiết bị. Tìm hiểu về các giao thức IBAC như RADIUS, TACACS+ và 802.1X.

  • Chiều: Tìm hiểu về các giải pháp quản lý danh tính và truy cập (Identity and Access Management - IAM) như Okta, Azure Active Directory và AWS IAM. So sánh các tính năng và ưu nhược điểm của các giải pháp này.

  • Bài tập: Cài đặt và cấu hình một RADIUS server trên máy ảo Linux và sử dụng nó để xác thực người dùng kết nối VPN.

Ngày 37

  • Sáng: Tìm hiểu về giám sát và phân tích hành vi người dùng (User and Entity Behavior Analytics - UEBA), một kỹ thuật sử dụng machine learning để phát hiện các hoạt động bất thường của người dùng và thiết bị.

  • Chiều: Tìm hiểu về SIEM (Security Information and Event Management), một hệ thống thu thập, phân tích và quản lý log bảo mật từ các thiết bị mạng và ứng dụng.

  • Bài tập: Nghiên cứu về một giải pháp SIEM cụ thể (ví dụ: Splunk, ELK Stack, IBM QRadar) và viết một báo cáo tóm tắt về giải pháp đó.

Ngày 38

  • Sáng: Tìm hiểu về phân tích sâu gói tin (Deep Packet Inspection - DPI), một kỹ thuật kiểm tra nội dung của các gói tin mạng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công.

  • Chiều: Thực hành sử dụng Wireshark để phân tích các gói tin mạng, xác định các giao thức, các trường dữ liệu và các thông tin quan trọng khác.

  • Bài tập: Sử dụng Wireshark để bắt và phân tích lưu lượng mạng trong một cuộc tấn công mạng đơn giản (ví dụ: port scan, DoS).

Ngày 39

  • Sáng: Tìm hiểu về tấn công buffer overflow, một loại tấn công khai thác lỗ hổng tràn bộ đệm trong các ứng dụng. Tìm hiểu về các kỹ thuật phòng chống buffer overflow như stack canary và address space layout randomization (ASLR).

  • Chiều: Tìm hiểu về tấn công cross-site scripting (XSS), một loại tấn công tiêm mã độc vào các trang web. Tìm hiểu về các loại XSS (reflected, stored, DOM-based) và các biện pháp phòng chống.

  • Bài tập: Tìm hiểu về một lỗ hổng XSS đã được công bố và cách khai thác lỗ hổng đó.

Ngày 40

  • Sáng: Tìm hiểu về tấn công cross-site request forgery (CSRF), một loại tấn công khiến người dùng thực hiện các hành động không mong muốn trên các trang web. Tìm hiểu về các biện pháp phòng chống CSRF như token CSRF và xác minh nguồn gốc yêu cầu.

  • Chiều: Tìm hiểu về các công cụ và kỹ thuật tấn công mạng khác như fuzzing, reverse engineering và social engineering.

  • Bài tập: Tìm hiểu về một công cụ fuzzing cụ thể (ví dụ: Burp Suite, Peach Fuzzer) và cách sử dụng nó để tìm kiếm lỗ hổng trong các ứng dụng web.

Ngày 41

  • Sáng: Tìm hiểu về tường lửa ứng dụng web (Web Application Firewall - WAF), các loại WAF (network-based, host-based, cloud-based) và cách chúng hoạt động để bảo vệ các ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công.

  • Chiều: Tìm hiểu về hệ thống ngăn chặn xâm nhập (Intrusion Prevention System - IPS), các loại IPS (network-based, host-based) và cách chúng hoạt động để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

  • Bài tập: Nghiên cứu về một giải pháp WAF cụ thể (ví dụ: ModSecurity, AWS WAF, Cloudflare WAF) và viết một báo cáo tóm tắt về giải pháp đó.

Ngày 42

  • Sáng: Tìm hiểu về sandboxing, một kỹ thuật cô lập các ứng dụng và tệp tin không đáng tin cậy để ngăn chặn chúng gây hại cho hệ thống. Tìm hiểu về các loại sandbox (application sandbox, system sandbox) và cách chúng hoạt động.

  • Chiều: Tìm hiểu về honeypot, một hệ thống giả mạo được thiết kế để thu hút và đánh lừa kẻ tấn công. Tìm hiểu về các loại honeypot (low-interaction, high-interaction) và cách chúng được sử dụng để thu thập thông tin về các cuộc tấn công.

  • Bài tập: Nghiên cứu về một giải pháp sandbox cụ thể (ví dụ: Cuckoo Sandbox, Joe Sandbox) và viết một báo cáo tóm tắt về giải pháp đó.

Ngày 43

  • Sáng: Tìm hiểu về các giao thức định tuyến nâng cao như EIGRP (Enhanced Interior Gateway Routing Protocol) và OSPF (Open Shortest Path First). So sánh ưu nhược điểm của các giao thức này với RIP.

  • Chiều: Thực hành cấu hình EIGRP và OSPF trên Packet Tracer để định tuyến giữa các mạng LAN phức tạp.

  • Bài tập: Tạo một topology mạng gồm nhiều router và nhiều mạng LAN. Cấu hình EIGRP hoặc OSPF để định tuyến giữa các mạng này.

Ngày 44

  • Sáng: Tìm hiểu về BGP (Border Gateway Protocol), giao thức định tuyến được sử dụng để trao đổi thông tin định tuyến giữa các hệ thống tự trị (Autonomous System - AS). Tìm hiểu về các khái niệm BGP như AS, AS number, peering, transit.

  • Chiều: Tìm hiểu về các thuộc tính BGP như local preference, AS path, origin và MED. Tìm hiểu cách các thuộc tính này được sử dụng để lựa chọn đường đi tốt nhất.

  • Bài tập: Nghiên cứu về một số trường hợp sử dụng BGP trong thực tế (ví dụ: kết nối giữa các ISP, kết nối giữa doanh nghiệp và ISP) và viết một báo cáo tóm tắt.

Ngày 45

  • Sáng: Tìm hiểu về Multiprotocol Label Switching (MPLS), một công nghệ định tuyến sử dụng nhãn (label) để chuyển tiếp các gói tin. Tìm hiểu về các thành phần của MPLS như LSR (Label Switch Router), LDP (Label Distribution Protocol) và FEC (Forwarding Equivalence Class).

  • Chiều: Tìm hiểu về các ứng dụng của MPLS như VPN (Virtual Private Network), traffic engineering và QoS (Quality of Service).

  • Bài tập: Nghiên cứu về một ứng dụng cụ thể của MPLS (ví dụ: MPLS VPN) và viết một báo cáo tóm tắt về ứng dụng đó.

Ngày 46

  • Sáng: Tìm hiểu về QoS (Quality of Service), các kỹ thuật QoS như phân loại (classification), đánh dấu (marking), xếp hàng (queuing) và lập lịch (scheduling). Tìm hiểu về các mô hình QoS như DiffServ và IntServ.

  • Chiều: Thực hành cấu hình QoS trên các thiết bị mạng Cisco bằng các công cụ như MQC (Modular QoS CLI) và AutoQoS.

  • Bài tập: Tạo một topology mạng gồm một router và nhiều PC. Cấu hình QoS trên router để ưu tiên lưu lượng thoại (VoIP) so với các loại lưu lượng khác.

Ngày 47

  • Sáng: Tìm hiểu về cân bằng tải (Load Balancing), các phương pháp cân bằng tải như round-robin, weighted round-robin, least connections và source IP hash. Tìm hiểu về các thiết bị cân bằng tải như F5 BIG-IP và Citrix NetScaler.

  • Chiều: Thực hành cấu hình cân bằng tải trên một thiết bị cân bằng tải ảo (ví dụ: HAProxy) để phân phối lưu lượng đến nhiều máy chủ web.

  • Bài tập: Cài đặt và cấu hình HAProxy trên máy ảo Linux và sử dụng nó để cân bằng tải giữa hai máy chủ web.

Ngày 48

  • Sáng: Tìm hiểu về tường lửa thế hệ mới (Next-Generation Firewall - NGFW), các tính năng của NGFW như deep packet inspection (DPI), intrusion prevention system (IPS), application control và web filtering.

  • Chiều: So sánh NGFW với các loại tường lửa truyền thống. Tìm hiểu về các nhà cung cấp NGFW hàng đầu như Palo Alto Networks, Fortinet và Cisco.

  • Bài tập: Nghiên cứu về một giải pháp NGFW cụ thể (ví dụ: Palo Alto Networks PA Series) và viết một báo cáo tóm tắt về giải pháp đó.

Ngày 49

  • Sáng: Tìm hiểu về bảo mật truy cập đám mây (Cloud Access Security Broker - CASB), một giải pháp bảo mật trung gian giữa người dùng và các nhà cung cấp dịch vụ đám mây. Tìm hiểu về các tính năng của CASB như kiểm soát truy cập, bảo vệ dữ liệu và phát hiện mối đe dọa.

  • Chiều: Tìm hiểu về các nhà cung cấp CASB hàng đầu như Netskope, McAfee và Symantec. So sánh các tính năng và ưu nhược điểm của các giải pháp này.

  • Bài tập: Nghiên cứu về một giải pháp CASB cụ thể và viết một báo cáo tóm tắt về giải pháp đó.

Ngày 50

  • Sáng: Tìm hiểu về SIEM (Security Information and Event Management), một hệ thống thu thập, phân tích và quản lý log bảo mật từ các thiết bị mạng và ứng dụng. Tìm hiểu về các thành phần của SIEM như collector, aggregator, correlator và analyzer.

  • Chiều: Tìm hiểu về các use case của SIEM như phát hiện tấn công, phân tích pháp y và tuân thủ quy định. Tìm hiểu về các nhà cung cấp SIEM hàng đầu như Splunk, IBM QRadar và LogRhythm.

  • Bài tập: Cài đặt và cấu hình một SIEM đơn giản trên máy ảo Linux (ví dụ: ELK Stack) và sử dụng nó để thu thập và phân tích log từ một số thiết bị mạng.

Ngày 51

Sáng:

  • Tổng quan về hệ thống giám sát và quản lý mạng gia đình thông minh:

    • Xác định các yêu cầu và mục tiêu của hệ thống:

      • Giám sát các thiết bị IoT nào? (camera, cảm biến, thiết bị điều khiển...)

      • Những thông tin cần giám sát? (trạng thái hoạt động, mức tiêu thụ năng lượng, cảnh báo an ninh...)

      • Các tính năng quản lý cần thiết? (cấu hình từ xa, cập nhật firmware, lập lịch...)

      • Các tính năng điều khiển? (bật/tắt thiết bị, điều chỉnh nhiệt độ, điều khiển ánh sáng...)

      • Các yêu cầu về bảo mật? (xác thực, phân quyền, mã hóa...)

    • Phác thảo kiến trúc tổng quan của hệ thống:

      • Frontend (giao diện người dùng): web, ứng dụng di động hay cả hai?

      • Backend (lưu trữ và xử lý dữ liệu): sử dụng ngôn ngữ và framework nào? (Python, Flask, Django...)

      • Cơ sở dữ liệu: sử dụng loại nào? (SQLite, MySQL, PostgreSQL...)

      • Giao thức IoT: sử dụng MQTT, CoAP hay AMQP?

  • Bài tập:

    1. Liệt kê các thiết bị IoT trong nhà bạn và các thông tin bạn muốn giám sát.

    2. Vẽ sơ đồ kiến trúc tổng quan của hệ thống, thể hiện các thành phần chính và mối quan hệ giữa chúng.

    3. Nghiên cứu và so sánh các ngôn ngữ lập trình và framework backend (Python, Flask, Django, Node.js, Express...) để lựa chọn công nghệ phù hợp cho dự án.

Chiều:

  • Thiết kế chi tiết cơ sở dữ liệu:

    • Xác định các bảng cần thiết (thiết bị, người dùng, dữ liệu giám sát, sự kiện...).

    • Xác định các trường dữ liệu cho mỗi bảng (tên thiết bị, địa chỉ IP, loại thiết bị, trạng thái, thời gian, giá trị cảm biến...).

    • Xác định các mối quan hệ giữa các bảng (một-nhiều, nhiều-nhiều).

    • Sử dụng công cụ thiết kế cơ sở dữ liệu (ví dụ: MySQL Workbench, pgAdmin) để tạo mô hình ER (Entity-Relationship) cho cơ sở dữ liệu.

  • Bài tập:

    1. Tạo mô hình ER cho cơ sở dữ liệu của hệ thống.

    2. Viết các câu lệnh SQL để tạo các bảng và các mối quan hệ giữa chúng.

    3. Nghiên cứu về các kỹ thuật thiết kế cơ sở dữ liệu như chuẩn hóa (normalization) và lập chỉ mục (indexing) để tối ưu hóa hiệu suất của cơ sở dữ liệu.

Ngày 52

Sáng:

  • Thiết kế API (Application Programming Interface):

    • Xác định các endpoint (điểm cuối) cần thiết cho các chức năng giám sát, quản lý và điều khiển thiết bị.

    • Xác định phương thức HTTP (GET, POST, PUT, DELETE) cho mỗi endpoint.

    • Xác định cấu trúc dữ liệu (JSON hoặc XML) cho các request và response của API.

    • Sử dụng công cụ như Swagger hoặc Postman để tạo tài liệu API.

  • Bài tập:

    1. Liệt kê các endpoint cần thiết cho hệ thống và mô tả chức năng của từng endpoint.

    2. Thiết kế cấu trúc dữ liệu JSON cho các request và response của một số endpoint quan trọng.

    3. Nghiên cứu về các tiêu chuẩn thiết kế API như REST (Representational State Transfer) để đảm bảo tính nhất quán và dễ sử dụng của API.

Chiều:

  • Bắt đầu phát triển backend:

    • Cài đặt môi trường phát triển backend (Python, Flask hoặc Django).

    • Tạo project backend và cấu hình cơ bản.

    • Kết nối backend với cơ sở dữ liệu đã thiết kế.

  • Bài tập:

    1. Cài đặt Python và framework Flask hoặc Django trên máy tính của bạn.

    2. Tạo một project backend đơn giản với Flask hoặc Django.

    3. Viết một endpoint đơn giản để trả về danh sách các thiết bị IoT từ cơ sở dữ liệu.

Ngày 53

Sáng:

  • Thiết kế giao diện người dùng (frontend):

    • Chọn công nghệ frontend phù hợp (HTML, CSS, JavaScript, React, Angular, Vue.js...).

    • Phác thảo bố cục giao diện chính:

      • Trang tổng quan (dashboard): hiển thị trạng thái tổng quan của hệ thống, các thiết bị đang hoạt động, cảnh báo...

      • Trang danh sách thiết bị: hiển thị danh sách các thiết bị IoT, thông tin chi tiết về từng thiết bị, các nút điều khiển...

      • Trang cài đặt: cho phép người dùng cấu hình hệ thống, thêm/xóa thiết bị, quản lý người dùng...

    • Sử dụng công cụ thiết kế giao diện (ví dụ: Figma, Sketch) để tạo mockup cho giao diện.

  • Bài tập:

    1. Vẽ wireframe (khung dây) cho các trang giao diện chính của hệ thống.

    2. Nghiên cứu và so sánh các công nghệ frontend (React, Angular, Vue.js...) để lựa chọn công nghệ phù hợp cho dự án.

    3. Tìm hiểu về các nguyên tắc thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) để tạo ra giao diện thân thiện và dễ sử dụng.

Chiều:

  • Bắt đầu phát triển frontend:

    • Cài đặt môi trường phát triển frontend.

    • Tạo project frontend và cấu hình cơ bản.

    • Bắt đầu xây dựng các thành phần giao diện cơ bản (header, footer, sidebar...).

  • Bài tập:

    1. Cài đặt Node.js và npm (hoặc yarn) trên máy tính của bạn.

    2. Tạo một project frontend đơn giản với React, Angular hoặc Vue.js.

    3. Xây dựng các thành phần giao diện cơ bản như header, footer và sidebar.

Ngày 54

Sáng:

  • Tiếp tục phát triển backend:

    • Xây dựng các endpoint API cho chức năng giám sát thiết bị:

      • Lấy danh sách thiết bị.

      • Lấy thông tin chi tiết về một thiết bị.

      • Lấy dữ liệu giám sát của một thiết bị (nhiệt độ, độ ẩm, trạng thái...).

    • Viết các hàm xử lý dữ liệu từ các thiết bị IoT.

  • Bài tập:

    1. Viết một endpoint API để lấy danh sách các thiết bị IoT từ cơ sở dữ liệu và trả về kết quả dưới dạng JSON.

    2. Viết một endpoint API để lấy thông tin chi tiết về một thiết bị IoT cụ thể, bao gồm tên, địa chỉ IP, loại thiết bị, trạng thái và dữ liệu giám sát gần đây.

    3. Nghiên cứu về các thư viện Python hỗ trợ làm việc với các giao thức IoT như paho-mqtt (cho MQTT) và aiocoap (cho CoAP).

Chiều:

  • Tiếp tục phát triển frontend:

    • Xây dựng trang tổng quan (dashboard):

      • Hiển thị danh sách các thiết bị IoT.

      • Hiển thị trạng thái tổng quan của hệ thống (số lượng thiết bị hoạt động, số lượng cảnh báo...).

      • Hiển thị các biểu đồ trực quan về dữ liệu giám sát (nhiệt độ, độ ẩm...).

    • Sử dụng các thư viện biểu đồ như Chart.js hoặc D3.js để tạo biểu đồ.

  • Bài tập:

    1. Tạo một component React, Angular hoặc Vue.js để hiển thị danh sách các thiết bị IoT.

    2. Tạo một component để hiển thị biểu đồ nhiệt độ và độ ẩm trong 24 giờ qua.

    3. Tìm hiểu về các kỹ thuật tối ưu hóa frontend như lazy loading và code splitting để cải thiện hiệu suất của giao diện.

Ngày 55

Sáng:

  • Phát triển backend:

    • Xây dựng các endpoint API cho chức năng quản lý thiết bị:

      • Cấu hình thiết bị (ví dụ: thay đổi tên, mật khẩu, cài đặt mạng).

      • Cập nhật firmware cho thiết bị.

      • Khởi động lại hoặc tắt thiết bị.

    • Viết các hàm xử lý logic nghiệp vụ cho các tác vụ quản lý.

  • Bài tập:

    1. Viết một endpoint API để cập nhật thông tin của một thiết bị IoT trong cơ sở dữ liệu (ví dụ: thay đổi tên, vị trí).

    2. Nghiên cứu về các thư viện Python hỗ trợ cập nhật firmware từ xa (ví dụ: firmware-updater, esptool).

    3. Tìm hiểu về các phương pháp bảo mật khi cập nhật firmware từ xa (ví dụ: kiểm tra chữ ký số, xác thực thiết bị).

Chiều:

  • Tiếp tục phát triển frontend:

    • Xây dựng trang danh sách thiết bị:

      • Hiển thị danh sách các thiết bị IoT.

      • Cho phép người dùng lọc và sắp xếp danh sách theo các tiêu chí khác nhau (loại thiết bị, trạng thái, phòng...).

      • Hiển thị thông tin chi tiết về từng thiết bị khi người dùng click vào.

      • Cung cấp các nút điều khiển cơ bản (bật/tắt, khởi động lại).

  • Bài tập:

    1. Tạo một component để hiển thị danh sách các thiết bị IoT.

    2. Thêm chức năng lọc và sắp xếp cho danh sách thiết bị.

    3. Tạo một component để hiển thị thông tin chi tiết về một thiết bị IoT và các nút điều khiển cơ bản.

Ngày 56

Sáng:

  • Hoàn thiện backend:

    • Xây dựng các endpoint API còn lại:

      • Thêm/xóa thiết bị.

      • Quản lý người dùng (đăng ký, đăng nhập, phân quyền).

      • Lấy lịch sử dữ liệu giám sát.

      • Cấu hình cảnh báo.

    • Viết các hàm xử lý logic nghiệp vụ cho các tác vụ còn lại.

    • Kiểm thử và sửa lỗi các endpoint API.

  • Bài tập:

    1. Viết một endpoint API để thêm một thiết bị IoT mới vào cơ sở dữ liệu.

    2. Viết một endpoint API để lấy lịch sử dữ liệu giám sát của một thiết bị IoT trong một khoảng thời gian nhất định.

    3. Nghiên cứu về các phương pháp xác thực và phân quyền cho API (ví dụ: JWT, OAuth).

Chiều:

  • Tiếp tục phát triển frontend:

    • Xây dựng trang cài đặt:

      • Cho phép người dùng cấu hình các thông số của hệ thống (ví dụ: ngưỡng cảnh báo, tần suất cập nhật dữ liệu).

      • Cho phép người dùng thêm/xóa thiết bị IoT.

      • Cho phép người dùng quản lý người dùng (thêm, xóa, phân quyền).

    • Tích hợp frontend với các endpoint API đã hoàn thiện.

  • Bài tập:

    1. Tạo một component để cho phép người dùng cấu hình ngưỡng cảnh báo cho các cảm biến (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm).

    2. Tạo một component để cho phép người dùng thêm một thiết bị IoT mới vào hệ thống.

    3. Nghiên cứu về các thư viện frontend hỗ trợ xác thực và phân quyền (ví dụ: react-auth0, angular-oauth2-oidc).

Ngày 57

Sáng:

  • Tích hợp IoT (Internet of Things):

    • Nghiên cứu và lựa chọn các giao thức IoT phù hợp với hệ thống và các thiết bị IoT bạn muốn kết nối.

      • MQTT: Giao thức nhẹ, thường dùng cho các thiết bị có tài nguyên hạn chế.

      • CoAP: Giao thức tương tự HTTP, thích hợp cho các thiết bị có khả năng xử lý mạnh hơn.

      • AMQP: Giao thức định tuyến tin nhắn, linh hoạt và mạnh mẽ.

    • Tìm hiểu về các nền tảng IoT như AWS IoT Core, Azure IoT Hub và Google Cloud IoT Core.

  • Bài tập:

    1. So sánh ưu nhược điểm của các giao thức IoT MQTT, CoAP và AMQP.

    2. Cài đặt một MQTT broker (ví dụ: Mosquitto) trên máy ảo Linux.

    3. Nghiên cứu về các tính năng và giá cả của các nền tảng IoT khác nhau.

Chiều:

  • Kết nối thiết bị IoT với hệ thống:

    • Tìm hiểu cách kết nối các thiết bị IoT với MQTT broker hoặc nền tảng IoT.

    • Viết code Python để đăng ký (subscribe) các topic MQTT và xử lý các tin nhắn từ các thiết bị IoT.

    • Viết code Python để gửi lệnh điều khiển đến các thiết bị IoT thông qua MQTT.

  • Bài tập:

    1. Kết nối một thiết bị IoT (ví dụ: ESP8266 hoặc Raspberry Pi) với MQTT broker và gửi dữ liệu cảm biến (nhiệt độ, độ ẩm) đến một topic cụ thể.

    2. Viết một script Python để nhận dữ liệu từ topic MQTT và lưu vào cơ sở dữ liệu.

    3. Viết một script Python để gửi lệnh điều khiển (ví dụ: bật/tắt đèn) đến một thiết bị IoT thông qua MQTT.

Ngày 58

Sáng:

  • Thu thập và lưu trữ dữ liệu IoT:

    • Thiết kế cấu trúc dữ liệu để lưu trữ dữ liệu giám sát từ các thiết bị IoT.

    • Viết code Python để thu thập dữ liệu từ các topic MQTT và lưu vào cơ sở dữ liệu.

    • Xây dựng cơ chế lưu trữ dữ liệu lịch sử để phân tích và báo cáo.

  • Bài tập:

    1. Thiết kế một bảng trong cơ sở dữ liệu để lưu trữ dữ liệu giám sát từ một loại cảm biến (ví dụ: nhiệt độ).

    2. Viết một script Python để thu thập dữ liệu nhiệt độ từ một cảm biến và lưu vào cơ sở dữ liệu mỗi phút một lần.

    3. Nghiên cứu về các hệ thống cơ sở dữ liệu thời gian thực (time-series database) như InfluxDB và TimescaleDB.

Chiều:

  • Xử lý và hiển thị dữ liệu IoT trên frontend:

    • Sử dụng các endpoint API đã xây dựng để lấy dữ liệu giám sát từ backend.

    • Hiển thị dữ liệu giám sát trên giao diện người dùng dưới dạng biểu đồ, bảng hoặc các hình thức trực quan khác.

    • Cập nhật dữ liệu giám sát theo thời gian thực (real-time) hoặc theo chu kỳ.

  • Bài tập:

    1. Sử dụng JavaScript và thư viện Chart.js hoặc D3.js để tạo biểu đồ hiển thị dữ liệu nhiệt độ trong 24 giờ qua.

    2. Tạo một bảng để hiển thị danh sách các thiết bị IoT và trạng thái của chúng (bật/tắt, trực tuyến/ngoại tuyến).

    3. Nghiên cứu về các kỹ thuật cập nhật dữ liệu theo thời gian thực như WebSockets và Server-Sent Events (SSE).

Ngày 59

Sáng:

  • Cấu hình cảnh báo và tự động hóa:

    • Xây dựng cơ chế cảnh báo khi có sự kiện bất thường xảy ra (ví dụ: nhiệt độ vượt ngưỡng, cửa mở khi không có ai ở nhà, phát hiện chuyển động lạ trên camera).

    • Sử dụng các kênh thông báo như email, SMS hoặc thông báo trên ứng dụng di động.

    • Tạo các quy tắc tự động hóa để thực hiện các hành động khi có cảnh báo (ví dụ: bật đèn khi phát hiện chuyển động, gửi email khi nhiệt độ vượt ngưỡng).

  • Bài tập:

    1. Cấu hình hệ thống để gửi email cảnh báo khi nhiệt độ trong nhà vượt quá 30 độ C.

    2. Viết một script Python để tự động bật đèn khi phát hiện chuyển động trên camera vào ban đêm.

    3. Nghiên cứu về các nền tảng tự động hóa như IFTTT và Zapier để tạo các quy tắc tự động hóa phức tạp hơn.

Chiều:

  • Triển khai ứng dụng AI:

    • Chuẩn bị dữ liệu huấn luyện cho mô hình AI (dữ liệu giám sát lịch sử, các sự kiện bất thường đã biết).

    • Xây dựng mô hình AI đơn giản để phân loại các sự kiện mạng (bình thường, bất thường).

    • Tích hợp mô hình AI vào hệ thống để phát hiện các bất thường và đưa ra cảnh báo.

  • Bài tập:

    1. Thu thập dữ liệu giám sát từ các thiết bị IoT trong một khoảng thời gian nhất định.

    2. Sử dụng thư viện scikit-learn để xây dựng một mô hình phân loại đơn giản (ví dụ: Random Forest, SVM).

    3. Đánh giá hiệu suất của mô hình trên tập dữ liệu kiểm tra.

Ngày 60

Sáng:

  • Nâng cao mô hình AI:

    • Tìm hiểu về các thuật toán machine learning nâng cao như deep learning và neural network.

    • Sử dụng các thư viện như TensorFlow hoặc PyTorch để xây dựng mô hình deep learning.

    • Huấn luyện mô hình trên tập dữ liệu lớn hơn và đa dạng hơn.

  • Bài tập:

    1. Xây dựng một mô hình neural network đơn giản để phân loại các sự kiện mạng.

    2. Tìm hiểu về các kỹ thuật tối ưu hóa mô hình như regularization và dropout.

    3. Thử nghiệm các kiến trúc mạng khác nhau (ví dụ: CNN, RNN) để tìm ra mô hình tốt nhất.

Chiều:

  • Triển khai mô hình AI lên đám mây:

    • Tìm hiểu về các dịch vụ AI trên đám mây như AWS SageMaker, Azure Machine Learning và Google Cloud AI Platform.

    • Chuẩn bị mô hình AI để triển khai lên đám mây.

    • Triển khai mô hình và sử dụng API để thực hiện dự đoán.

  • Bài tập:

    1. Nghiên cứu về các dịch vụ AI trên đám mây và so sánh các tính năng, giá cả và hiệu suất của chúng.

    2. Triển khai mô hình AI đã xây dựng lên một dịch vụ đám mây.

    3. Viết một script Python để gửi dữ liệu mạng đến API của mô hình và nhận kết quả dự đoán.

Ngày 61

Sáng:

  • Bảo mật hệ thống:

    • Xác thực và phân quyền:

      • Triển khai cơ chế xác thực người dùng (ví dụ: sử dụng username/password, token, OAuth).

      • Phân quyền truy cập vào các chức năng và dữ liệu của hệ thống dựa trên vai trò của người dùng (ví dụ: admin, người dùng thông thường).

    • Mã hóa dữ liệu:

      • Mã hóa dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: mật khẩu, thông tin cá nhân) trước khi lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.

      • Mã hóa dữ liệu truyền thông giữa các thành phần của hệ thống (ví dụ: sử dụng HTTPS cho API).

  • Bài tập:

    1. Triển khai cơ chế xác thực người dùng bằng JWT (JSON Web Token) cho API backend.

    2. Mã hóa mật khẩu người dùng bằng bcrypt hoặc scrypt trước khi lưu vào cơ sở dữ liệu.

    3. Cấu hình HTTPS cho API backend và frontend.

Chiều:

  • Bảo mật IoT:

    • Tìm hiểu về các lỗ hổng bảo mật thường gặp trong các thiết bị IoT (ví dụ: mật khẩu yếu, firmware lỗi thời, giao thức không an toàn).

    • Áp dụng các biện pháp bảo mật cho các thiết bị IoT:

      • Đổi mật khẩu mặc định của thiết bị.

      • Cập nhật firmware thường xuyên.

      • Sử dụng các giao thức bảo mật như MQTT over TLS.

      • Phân đoạn mạng (network segmentation) để cô lập các thiết bị IoT.

  • Bài tập:

    1. Nghiên cứu về các lỗ hổng bảo mật thường gặp trong một loại thiết bị IoT cụ thể (ví dụ: camera IP).

    2. Thực hiện các biện pháp bảo mật cho một thiết bị IoT trong mạng gia đình của bạn.

    3. Tìm hiểu về các công cụ kiểm tra bảo mật IoT như OWASP IoTGoat và beSTORM.

Ngày 62

Sáng:

  • Kiểm tra bảo mật và đánh giá rủi ro:

    • Thực hiện kiểm tra bảo mật cho hệ thống bằng các công cụ như OWASP ZAP, Burp Suite hoặc Nessus.

    • Đánh giá rủi ro bảo mật của hệ thống, xác định các lỗ hổng và các nguy cơ tiềm ẩn.

    • Đề xuất các biện pháp khắc phục và giảm thiểu rủi ro.

  • Bài tập:

    1. Sử dụng OWASP ZAP để quét lỗ hổng bảo mật trên ứng dụng web của hệ thống.

    2. Thực hiện đánh giá rủi ro bảo mật cho hệ thống, sử dụng các phương pháp như STRIDE hoặc CVSS.

    3. Đề xuất các biện pháp khắc phục cho các lỗ hổng bảo mật được phát hiện.

Chiều:

  • Giới thiệu về mạng 5G:

    • Tìm hiểu về các thế hệ mạng di động trước đây (1G, 2G, 3G, 4G).

    • Tìm hiểu về các khái niệm cơ bản của mạng 5G như NR (New Radio), NSA (Non-Standalone) và SA (Standalone).

    • So sánh 5G với 4G về tốc độ, độ trễ, dung lượng và các tính năng khác.

  • Bài tập:

    1. Nghiên cứu về các băng tần (frequency band) được sử dụng cho mạng 5G.

    2. Tìm hiểu về các trường hợp sử dụng 5G trong các lĩnh vực khác nhau (ví dụ: IoT, xe tự lái, thực tế ảo).

    3. Tìm hiểu về các thách thức và cơ hội của mạng 5G đối với các nhà phát triển ứng dụng và quản trị mạng.

Ngày 63

Sáng:

  • Kiến trúc mạng 5G:

    • Tìm hiểu chi tiết về kiến trúc mạng 5G, các thành phần chính như gNB (gNodeB), UPF (User Plane Function), AMF (Access and Mobility Management Function), SMF (Session Management Function).

    • Tìm hiểu về các giao diện và giao thức trong mạng 5G như NG (Next Generation) interface, Xn interface, N2 interface, N3 interface.

  • Bài tập:

    1. Vẽ sơ đồ kiến trúc mạng 5G, thể hiện các thành phần chính và mối quan hệ giữa chúng.

    2. Nghiên cứu về các chức năng của từng thành phần trong kiến trúc mạng 5G (gNB, UPF, AMF, SMF).

    3. Tìm hiểu về các giao thức và giao diện được sử dụng trong mạng 5G.

Chiều:

  • Công nghệ vô tuyến 5G (5G NR):

    • Tìm hiểu về các công nghệ vô tuyến mới trong 5G NR như OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing), MIMO (Multiple Input Multiple Output) và beamforming.

    • Tìm hiểu về các khái niệm như subcarrier spacing, numerology, channel bandwidth và frame structure.

  • Bài tập:

    1. Giải thích sự khác biệt giữa 5G NR và LTE (4G) về mặt công nghệ vô tuyến.

    2. Nghiên cứu về các ưu điểm và nhược điểm của các công nghệ OFDM, MIMO và beamforming.

    3. Tìm hiểu về các công cụ mô phỏng mạng 5G như ns-3 và OpenAirInterface.

Ngày 64

Sáng:

  • Phân chia mạng 5G:

    • Tìm hiểu về các khái niệm network slicing, network function virtualization (NFV) và software-defined networking (SDN) trong mạng 5G.

    • Tìm hiểu cách tạo các network slice để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của các ứng dụng và dịch vụ.

  • Bài tập:

    1. Giải thích tại sao network slicing là một tính năng quan trọng của mạng 5G.

    2. Nghiên cứu về các trường hợp sử dụng network slicing trong các lĩnh vực khác nhau (ví dụ: IoT, xe tự lái, game).

    3. Tìm hiểu về các công cụ và nền tảng hỗ trợ network slicing trong mạng 5G.

Chiều:

  • Bảo mật mạng 5G:

    • Tìm hiểu về các mối đe dọa bảo mật trong mạng 5G như tấn công từ chối dịch vụ (DoS), giả mạo danh tính, nghe lén và tấn công vào các thiết bị IoT.

    • Tìm hiểu về các biện pháp bảo mật trong mạng 5G như xác thực mạnh, mã hóa, phân đoạn mạng và phát hiện xâm nhập.

  • Bài tập:

    1. Nghiên cứu về các lỗ hổng bảo mật đã được phát hiện trong mạng 5G.

    2. So sánh các biện pháp bảo mật trong 4G và 5G.

    3. Tìm hiểu về các công cụ và giải pháp bảo mật cho mạng 5G.

Ngày 65

Sáng:

  • IoT (Internet of Things):

    • Tìm hiểu về các khái niệm cơ bản của IoT như thiết bị IoT, cảm biến, bộ truyền động và gateway.

    • Tìm hiểu về các giao thức IoT như MQTT, CoAP và HTTP.

    • Tìm hiểu về các nền tảng IoT như AWS IoT, Azure IoT và Google Cloud IoT.

  • Bài tập:

    1. Liệt kê các loại thiết bị IoT phổ biến và các ứng dụng của chúng.

    2. So sánh các giao thức IoT MQTT, CoAP và HTTP.

    3. Nghiên cứu về một nền tảng IoT cụ thể và tìm hiểu cách kết nối một thiết bị IoT với nền tảng đó.

Chiều:

  • Kiến trúc IoT:

    • Tìm hiểu về các mô hình kiến trúc IoT như 3 lớp (perception, network, application) và 4 lớp (device, gateway, network, application).

    • Tìm hiểu về các thành phần của một hệ thống IoT như thiết bị IoT, gateway, nền tảng IoT và ứng dụng.

  • Bài tập:

    1. Vẽ sơ đồ kiến trúc IoT 3 lớp và 4 lớp.

    2. Nghiên cứu về các thành phần của một hệ thống IoT cụ thể (ví dụ: hệ thống nhà thông minh).

    3. Tìm hiểu về các tiêu chuẩn và framework IoT như oneM2M và IoTivity.

Ngày 66

Sáng:

  • Bảo mật IoT nâng cao:

    • Tìm hiểu về các phương pháp xác thực thiết bị IoT như mã thông báo (token), chứng chỉ số (certificate) và PKI (Public Key Infrastructure).

    • Tìm hiểu về các kỹ thuật mã hóa dữ liệu IoT như mã hóa đối xứng (symmetric encryption) và mã hóa bất đối xứng (asymmetric encryption).

    • Nghiên cứu về các tiêu chuẩn bảo mật IoT như OWASP Top 10 IoT Vulnerabilities.

  • Bài tập:

    1. Triển khai cơ chế xác thực thiết bị IoT bằng mã thông báo (token) hoặc chứng chỉ số.

    2. Mã hóa dữ liệu cảm biến trước khi gửi từ thiết bị IoT đến máy chủ.

    3. Đánh giá mức độ bảo mật của một thiết bị IoT cụ thể dựa trên OWASP Top 10 IoT Vulnerabilities.

Chiều:

  • Phân tích dữ liệu IoT:

    • Tìm hiểu về các công cụ và kỹ thuật phân tích dữ liệu IoT như xử lý dữ liệu thời gian thực (real-time data processing), học máy (machine learning) và phân tích dữ liệu lớn (big data analytics).

    • Sử dụng các công cụ như Apache Spark, Kafka và Elasticsearch để xử lý và phân tích dữ liệu IoT.

  • Bài tập:

    1. Sử dụng Apache Spark để xử lý dữ liệu cảm biến từ nhiều thiết bị IoT.

    2. Xây dựng một dashboard đơn giản để hiển thị các chỉ số thống kê về dữ liệu IoT (ví dụ: trung bình, tối thiểu, tối đa).

    3. Nghiên cứu về các ứng dụng của học máy trong phân tích dữ liệu IoT (ví dụ: phát hiện bất thường, dự đoán).

Ngày 67

Sáng:

  • Điện toán biên (Edge Computing):

    • Tìm hiểu về khái niệm điện toán biên, lợi ích và ứng dụng của nó trong IoT.

    • Tìm hiểu về các nền tảng điện toán biên như AWS Greengrass, Azure IoT Edge và Google Cloud IoT Edge.

    • So sánh điện toán biên với điện toán đám mây và điện toán truyền thống.

  • Bài tập:

    1. Giải thích tại sao điện toán biên lại quan trọng đối với các ứng dụng IoT.

    2. Nghiên cứu về một nền tảng điện toán biên cụ thể và tìm hiểu cách triển khai một ứng dụng đơn giản trên nền tảng đó.

    3. So sánh các ưu điểm và nhược điểm của điện toán biên và điện toán đám mây trong các ứng dụng IoT khác nhau.

Chiều:

  • Fog Computing:

    • Tìm hiểu về khái niệm Fog Computing, sự khác biệt giữa Fog Computing và Edge Computing.

    • Tìm hiểu về các ứng dụng của Fog Computing trong IoT, đặc biệt là trong các lĩnh vực như công nghiệp 4.0 và thành phố thông minh.

  • Bài tập:

    1. Giải thích sự khác biệt giữa Fog Computing và Edge Computing.

    2. Nghiên cứu về một ứng dụng cụ thể của Fog Computing trong IoT.

    3. Tìm hiểu về các thách thức và cơ hội của Fog Computing trong tương lai.

Ngày 68

Sáng:

  • Blockchain trong IoT:

    • Tìm hiểu về công nghệ blockchain và các khái niệm cơ bản như sổ cái phân tán (distributed ledger), khối (block), chuỗi khối (blockchain) và hợp đồng thông minh (smart contract).

    • Tìm hiểu về các ứng dụng của blockchain trong IoT như bảo mật dữ liệu, quản lý danh tính và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

  • Bài tập:

    1. Giải thích tại sao blockchain có thể cải thiện bảo mật và minh bạch trong các hệ thống IoT.

    2. Nghiên cứu về một dự án IoT sử dụng blockchain (ví dụ: IOTA, Waltonchain).

    3. Tìm hiểu về các thách thức và hạn chế của việc áp dụng blockchain trong IoT.

Chiều:

  • Ôn tập và tổng kết:

    • Xem lại các kiến thức đã học trong tuần.

    • Thực hiện các bài tập tổng hợp để củng cố kiến thức.

    • Chuẩn bị cho các chủ đề mới trong tuần tiếp theo.

  • Bài tập:

    1. Tóm tắt các kiến thức quan trọng về 5G, IoT, điện toán biên, Fog Computing và blockchain trong IoT.

    2. Thiết kế một kiến trúc hệ thống IoT đơn giản, sử dụng các công nghệ đã học.

    3. Nghiên cứu về một xu hướng công nghệ mới nổi trong lĩnh vực IoT và viết một báo cáo ngắn gọn về xu hướng đó.

Ngày 69

Sáng:

  • Mạng không dây nâng cao (Wi-Fi 6):

    • Tìm hiểu về các tính năng mới của Wi-Fi 6 (802.11ax) như OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access), MU-MIMO (Multi-User Multiple Input Multiple Output) và Target Wake Time (TWT).

    • So sánh Wi-Fi 6 với các chuẩn Wi-Fi trước đó về tốc độ, độ trễ, hiệu suất và khả năng hỗ trợ nhiều thiết bị.

    • Nghiên cứu về các trường hợp sử dụng Wi-Fi 6 trong các môi trường khác nhau (nhà ở, doanh nghiệp, không gian công cộng).

  • Bài tập:

    1. Giải thích tại sao Wi-Fi 6 được coi là một cải tiến lớn so với Wi-Fi 5.

    2. Tìm hiểu về các thiết bị Wi-Fi 6 có sẵn trên thị trường và so sánh các tính năng và giá cả của chúng.

    3. Thiết lập một mạng Wi-Fi 6 trong phòng thí nghiệm (hoặc sử dụng Packet Tracer) và kiểm tra hiệu suất của nó.

Chiều:

  • Mạng không dây nâng cao (Wi-Fi 6E):

    • Tìm hiểu về Wi-Fi 6E, một phiên bản mở rộng của Wi-Fi 6 hoạt động trên băng tần 6 GHz.

    • So sánh Wi-Fi 6E với Wi-Fi 6 về băng thông, số lượng kênh và khả năng chống nhiễu.

    • Nghiên cứu về các ứng dụng tiềm năng của Wi-Fi 6E trong các lĩnh vực như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) và phát trực tuyến video 8K.

  • Bài tập:

    1. Giải thích tại sao băng tần 6 GHz được coi là một bước tiến lớn cho Wi-Fi.

    2. Tìm hiểu về các quy định về sử dụng băng tần 6 GHz ở các quốc gia khác nhau.

    3. Nghiên cứu về các thiết bị Wi-Fi 6E có sẵn trên thị trường.

Ngày 70

Sáng:

  • Bảo mật mạng không dây nâng cao:

    • Tìm hiểu về WPA3, giao thức bảo mật Wi-Fi mới nhất, và các cải tiến của nó so với WPA2.

    • Tìm hiểu về OWE (Opportunistic Wireless Encryption), một giao thức bảo mật mới cho các mạng Wi-Fi mở.

    • Nghiên cứu về các lỗ hổng bảo mật đã được phát hiện trong WPA2 và cách WPA3 khắc phục các lỗ hổng này.

  • Bài tập:

    1. So sánh WPA3 với WPA2 về các tính năng bảo mật và cách thức hoạt động.

    2. Cấu hình WPA3 trên một bộ định tuyến Wi-Fi (hoặc sử dụng Packet Tracer).

    3. Nghiên cứu về các cuộc tấn công KRACK và Dragonblood nhắm vào WPA2.

Chiều:

  • Khảo sát và phân tích mạng không dây:

    • Tìm hiểu về các công cụ khảo sát và phân tích mạng không dây như Ekahau Site Survey, AirMagnet và Acrylic Wi-Fi.

    • Tìm hiểu cách sử dụng các công cụ này để đánh giá vùng phủ sóng, cường độ tín hiệu, nhiễu và các vấn đề khác trong mạng không dây.

  • Bài tập:

    1. Sử dụng một công cụ khảo sát mạng không dây để khảo sát mạng Wi-Fi trong nhà hoặc văn phòng của bạn.

    2. Phân tích kết quả khảo sát và xác định các khu vực có tín hiệu yếu hoặc nhiễu cao.

    3. Đề xuất các giải pháp để cải thiện vùng phủ sóng và hiệu suất của mạng Wi-Fi.

Ngày 71

Sáng:

  • Quản lý mạng không dây:

    • Tìm hiểu về các giải pháp quản lý mạng không dây như Cisco Meraki, Aruba Central và Mist Systems.

    • Tìm hiểu về các tính năng của các giải pháp này như giám sát, cấu hình, khắc phục sự cố và phân tích.

    • So sánh các giải pháp quản lý mạng không dây khác nhau.

  • Bài tập:

    1. Nghiên cứu về một giải pháp quản lý mạng không dây cụ thể và viết một báo cáo tóm tắt về các tính năng và lợi ích của nó.

    2. Tìm hiểu về các phương pháp hay nhất để quản lý mạng không dây trong các môi trường khác nhau (ví dụ: doanh nghiệp, trường học, bệnh viện).

    3. Tham gia một diễn đàn hoặc cộng đồng trực tuyến về quản lý mạng không dây và đặt câu hỏi hoặc chia sẻ kinh nghiệm của bạn.

Chiều:

  • Tự động hóa mạng không dây:

    • Tìm hiểu cách sử dụng Ansible, Python hoặc các công cụ khác để tự động hóa các tác vụ quản lý mạng không dây như cấu hình, cập nhật firmware và giám sát.
  • Bài tập:

    1. Viết một script Python để quét các thiết bị Wi-Fi trong mạng và lấy thông tin về chúng (ví dụ: SSID, BSSID, kênh, cường độ tín hiệu).

    2. Viết một playbook Ansible để cấu hình một Access Point Cisco.

    3. Tìm hiểu về các API của các nhà cung cấp thiết bị không dây và cách sử dụng chúng để tự động hóa các tác vụ quản lý.

Ngày 72

Sáng:

  • Kiến trúc mạng 6G:

    • Tìm hiểu về các khái niệm và công nghệ mới nổi trong mạng 6G như Terahertz (THz) communication, AI-native air interface, integrated sensing and communication, và holographic beamforming.

    • So sánh 6G với 5G về mặt tốc độ, độ trễ, độ tin cậy và các tính năng khác.

    • Thảo luận về các ứng dụng tiềm năng của 6G trong các lĩnh vực như Internet of Senses (IoS), Extended Reality (XR) và smart city.

  • Bài tập:

    1. Nghiên cứu về các thách thức kỹ thuật trong việc triển khai mạng 6G.

    2. Tìm hiểu về các dự án nghiên cứu và phát triển mạng 6G trên thế giới.

    3. Viết một bài luận ngắn về tương lai của mạng 6G và tác động của nó đối với xã hội.

Chiều:

  • Wi-Fi 7 (802.11be):

    • Tìm hiểu về các tính năng mới của Wi-Fi 7 như Extremely High Throughput (EHT), Multi-Link Operation (MLO), và Punctured Preamble.

    • So sánh Wi-Fi 7 với Wi-Fi 6 và Wi-Fi 6E về tốc độ, độ trễ, hiệu suất và khả năng hỗ trợ nhiều thiết bị.

    • Nghiên cứu về các ứng dụng tiềm năng của Wi-Fi 7 trong các môi trường khác nhau (nhà ở, doanh nghiệp, không gian công cộng).

  • Bài tập:

    1. Giải thích cách Wi-Fi 7 có thể đạt được tốc độ dữ liệu cao hơn so với các thế hệ Wi-Fi trước đó.

    2. Tìm hiểu về các thách thức kỹ thuật trong việc triển khai Wi-Fi 7.

    3. Nghiên cứu về các thiết bị Wi-Fi 7 dự kiến sẽ ra mắt trong tương lai.

Ngày 73

Sáng:

  • Phân tích dữ liệu mạng nâng cao:

    • Tìm hiểu về các kỹ thuật phân tích dữ liệu mạng nâng cao như phân tích anomaly detection, phân tích root cause analysis và phân tích predictive analysis.

    • Sử dụng các công cụ như Elasticsearch, Logstash và Kibana (ELK Stack) để thu thập, lưu trữ và phân tích log mạng.

    • Tìm hiểu về các thuật toán machine learning như clustering, classification và regression để phân tích dữ liệu mạng.

  • Bài tập:

    1. Sử dụng ELK Stack để thu thập và phân tích log từ các thiết bị mạng trong mạng gia đình của bạn.

    2. Xây dựng một dashboard đơn giản để hiển thị các thông tin quan trọng từ log mạng (ví dụ: lưu lượng truy cập, các sự kiện lỗi).

    3. Nghiên cứu về một bài báo hoặc dự án sử dụng machine learning trong phân tích dữ liệu mạng.

Chiều:

  • Bảo mật mạng nâng cao:

    • Tìm hiểu về các kỹ thuật tấn công mạng nâng cao như zero-day attack, APT (Advanced Persistent Threat) và ransomware.

    • Tìm hiểu về các giải pháp bảo mật nâng cao như sandboxing, threat intelligence và deception technology.

    • Nghiên cứu về các framework bảo mật mạng như NIST Cybersecurity Framework và ISO 27001.

  • Bài tập:

    1. Nghiên cứu về một cuộc tấn công mạng nổi tiếng (ví dụ: WannaCry, NotPetya) và phân tích các kỹ thuật tấn công và cách thức lây lan.

    2. Tìm hiểu về một giải pháp bảo mật nâng cao cụ thể (ví dụ: Cisco AMP, Palo Alto Networks Traps) và viết một báo cáo tóm tắt về giải pháp đó.

    3. Tìm hiểu về các tiêu chuẩn và framework bảo mật mạng và đánh giá mức độ tuân thủ của một tổ chức cụ thể.

Ngày 74

Sáng:

  • Tự động hóa mạng nâng cao:

    • Tìm hiểu về các công cụ tự động hóa mạng như SaltStack, Puppet và Chef. So sánh các công cụ này với Ansible.

    • Tìm hiểu về các khái niệm như infrastructure as code (IaC) và GitOps.

    • Thực hành sử dụng các công cụ tự động hóa mạng để triển khai và quản lý các cấu hình mạng phức tạp.

  • Bài tập:

    1. Cài đặt và cấu hình SaltStack hoặc Puppet trên máy ảo Linux.

    2. Viết một manifest SaltStack hoặc Puppet để cấu hình một dịch vụ mạng (ví dụ: DHCP, DNS).

    3. Tìm hiểu về các trường hợp sử dụng IaC và GitOps trong quản lý cấu hình mạng.

Chiều:

  • Lập trình mạng nâng cao:

    • Tìm hiểu về các framework lập trình mạng như Twisted và asyncio.

    • Tìm hiểu về các giao thức mạng như gRPC và GraphQL.

    • Xây dựng các ứng dụng mạng phức tạp hơn như proxy server, load balancer và message broker.

  • Bài tập:

    1. Viết một ứng dụng proxy server đơn giản bằng Python sử dụng Twisted hoặc asyncio.

    2. Tìm hiểu về gRPC và xây dựng một dịch vụ gRPC đơn giản.

    3. Nghiên cứu về các ứng dụng của GraphQL trong phát triển ứng dụng web và di động.

Ngày 75

Sáng:

  • Kiến trúc an ninh mạng Zero Trust:

    • Tìm hiểu về các nguyên tắc của Zero Trust: không tin tưởng mặc định, xác minh liên tục, phân quyền chi tiết.

    • Nghiên cứu về các thành phần của kiến trúc Zero Trust: microsegmentation, kiểm soát truy cập dựa trên danh tính, giám sát và phân tích hành vi người dùng, mã hóa đầu cuối.

    • So sánh Zero Trust với các mô hình bảo mật truyền thống.

  • Bài tập:

    1. Thiết kế một kiến trúc Zero Trust đơn giản cho một mạng doanh nghiệp nhỏ.

    2. Nghiên cứu về các giải pháp Zero Trust của các nhà cung cấp như Cisco, Palo Alto Networks và Zscaler.

    3. Thảo luận về các thách thức và lợi ích của việc triển khai Zero Trust trong một tổ chức.

Chiều:

  • Bảo mật ứng dụng (Application Security):

    • Tìm hiểu về các lỗ hổng bảo mật phổ biến trong ứng dụng như SQL injection, cross-site scripting (XSS) và cross-site request forgery (CSRF).

    • Tìm hiểu về các phương pháp kiểm tra bảo mật ứng dụng như static application security testing (SAST), dynamic application security testing (DAST) và interactive application security testing (IAST).

    • Nghiên cứu về các framework phát triển ứng dụng an toàn như OWASP Secure Coding Practices.

  • Bài tập:

    1. Tìm hiểu về một lỗ hổng bảo mật ứng dụng cụ thể (ví dụ: SQL injection) và cách khai thác nó.

    2. Sử dụng một công cụ SAST hoặc DAST để quét lỗ hổng bảo mật trong một ứng dụng web đơn giản.

    3. Áp dụng các nguyên tắc OWASP Secure Coding Practices vào một dự án lập trình của bạn.

Ngày 76

Sáng:

  • Bảo mật đám mây nâng cao:

    • Tìm hiểu về các dịch vụ bảo mật đám mây nâng cao như Cloud Workload Protection Platforms (CWPP), Cloud Security Posture Management (CSPM) và Cloud Infrastructure Entitlement Management (CIEM).

    • Nghiên cứu về các chiến lược bảo mật đám mây như Shared Responsibility Model và Defense in Depth.

    • Thảo luận về các vấn đề pháp lý và tuân thủ liên quan đến bảo mật đám mây.

  • Bài tập:

    1. So sánh các dịch vụ CWPP, CSPM và CIEM của các nhà cung cấp đám mây khác nhau.

    2. Đánh giá mức độ tuân thủ của một nhà cung cấp dịch vụ đám mây với các tiêu chuẩn bảo mật như GDPR, HIPAA và PCI DSS.

    3. Nghiên cứu về một vụ vi phạm dữ liệu đám mây nổi tiếng và phân tích các nguyên nhân và hậu quả.

Chiều:

  • Phân tích và ứng phó sự cố bảo mật:

    • Tìm hiểu về các giai đoạn của quá trình ứng phó sự cố bảo mật: chuẩn bị, phát hiện, phân tích, ngăn chặn, khắc phục và rút kinh nghiệm.

    • Tìm hiểu về các công cụ và kỹ thuật phân tích pháp y (forensic analysis) để điều tra các sự cố bảo mật.

    • Thực hành xử lý một số tình huống giả lập về sự cố bảo mật.

  • Bài tập:

    1. Xây dựng một kế hoạch ứng phó sự cố bảo mật đơn giản cho một tổ chức nhỏ.

    2. Sử dụng một công cụ phân tích pháp y như Autopsy để phân tích một ổ cứng chứa dữ liệu bị xâm nhập.

    3. Tham gia một cuộc thi CTF (Capture The Flag) về bảo mật để thực hành các kỹ năng ứng phó sự cố.

Ngày 77

Sáng:

  • Bảo mật hệ thống nâng cao:

    • Tìm hiểu về các kỹ thuật tấn công mới nhất như tấn công chuỗi cung ứng (supply chain attack), tấn công vào firmware và tấn công vào hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI).

    • Tìm hiểu về các giải pháp bảo mật mới như SASE (Secure Access Service Edge) và XDR (Extended Detection and Response).

    • Nghiên cứu về các framework bảo mật như MITRE ATT&CK và Cyber Kill Chain.

  • Bài tập:

    1. Nghiên cứu về một cuộc tấn công chuỗi cung ứng gần đây và phân tích các bước tấn công và cách thức phòng chống.

    2. Tìm hiểu về SASE và so sánh nó với các giải pháp bảo mật truyền thống như VPN và firewall.

    3. Sử dụng MITRE ATT&CK để lập bản đồ các kỹ thuật tấn công và các biện pháp phòng thủ cho hệ thống của bạn.

Chiều:

  • Quản lý cấu hình mạng (Network Configuration Management):

    • Tìm hiểu về các công cụ quản lý cấu hình mạng như Ansible, Puppet, Chef và SaltStack.

    • Tìm hiểu về các khái niệm như cơ sở hạ tầng dưới dạng mã (Infrastructure as Code - IaC) và GitOps.

    • Thực hành sử dụng Ansible để quản lý cấu hình của các thiết bị mạng trong hệ thống của bạn.

  • Bài tập:

    1. Viết một playbook Ansible để cấu hình một switch hoặc router trong mạng của bạn.

    2. Tạo một repository Git để lưu trữ các playbook Ansible và sử dụng GitOps để quản lý các thay đổi cấu hình.

    3. Tìm hiểu về các tính năng nâng cao của Ansible như Ansible Tower và Ansible Automation Platform.

Ngày 78

Sáng:

  • Giám sát hiệu suất mạng (Network Performance Monitoring):

    • Tìm hiểu về các chỉ số hiệu suất mạng quan trọng như bandwidth, latency, jitter và packet loss.

    • Tìm hiểu về các công cụ giám sát hiệu suất mạng như PRTG Network Monitor, SolarWinds Network Performance Monitor và Nagios.

    • Thực hành sử dụng một công cụ giám sát hiệu suất mạng để theo dõi hiệu suất của mạng gia đình thông minh của bạn.

  • Bài tập:

    1. Sử dụng một công cụ giám sát hiệu suất mạng để đo lường bandwidth, latency, jitter và packet loss giữa các thiết bị trong mạng của bạn.

    2. Xác định các ngưỡng cảnh báo cho các chỉ số hiệu suất mạng và cấu hình các cảnh báo để thông báo cho bạn khi các ngưỡng này bị vượt quá.

    3. Tìm hiểu về các kỹ thuật tối ưu hóa hiệu suất mạng như QoS, traffic shaping và caching.

Chiều:

  • Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis):

    • Tìm hiểu về các phương pháp phân tích nguyên nhân gốc rễ để xác định nguyên nhân sâu xa của các sự cố mạng.

    • Sử dụng các công cụ như Wireshark và tcpdump để thu thập và phân tích các gói tin mạng.

    • Thực hành phân tích nguyên nhân gốc rễ của một số sự cố mạng thường gặp như mất kết nối, chậm mạng và lỗi ứng dụng.

  • Bài tập:

    1. Phân tích một file bắt gói tin Wireshark để xác định nguyên nhân của một sự cố mạng.

    2. Sử dụng các lệnh tcpdump để thu thập các gói tin mạng và phân tích chúng để tìm ra nguyên nhân của một sự cố mạng.

    3. Nghiên cứu về các phương pháp phân tích nguyên nhân gốc rễ khác nhau và so sánh ưu nhược điểm của chúng.

Ngày 79

Sáng:

  • Troubleshooting nâng cao:

    • Tìm hiểu về các kỹ thuật gỡ lỗi nâng cao như phân tích log hệ thống, sử dụng các công cụ debug và phân tích dump bộ nhớ.

    • Tìm hiểu về các phương pháp kiểm tra và xác minh cấu hình mạng như kiểm tra tính nhất quán cấu hình, kiểm tra tính khả dụng của dịch vụ và kiểm tra hiệu suất.

    • Thực hành gỡ lỗi một số sự cố mạng phức tạp như lỗi định tuyến, lỗi tường lửa và lỗi ứng dụng.

  • Bài tập:

    1. Phân tích log hệ thống của một router hoặc switch để xác định nguyên nhân của một sự cố mạng.

    2. Sử dụng một công cụ debug như GDB để gỡ lỗi một chương trình mạng đơn giản.

    3. Thực hiện kiểm tra tính nhất quán cấu hình trên các thiết bị mạng trong hệ thống của bạn.

Chiều:

  • Quản lý thay đổi (Change Management):

    • Tìm hiểu về quy trình quản lý thay đổi tiêu chuẩn (ITIL): lập kế hoạch, đánh giá, phê duyệt, triển khai, kiểm tra và ghi nhận.

    • Tìm hiểu về các công cụ quản lý thay đổi như ServiceNow và Jira Service Management.

    • Thực hành lập kế hoạch và triển khai một thay đổi cấu hình mạng đơn giản.

  • Bài tập:

    1. Lập kế hoạch thay đổi cấu hình cho một thiết bị mạng trong hệ thống của bạn.

    2. Triển khai thay đổi cấu hình và kiểm tra kết quả.

    3. Ghi nhận thay đổi cấu hình và các tác động của nó.

Ngày 80

Sáng:

  • Quản lý sự cố (Incident Management):

    • Tìm hiểu về quy trình quản lý sự cố tiêu chuẩn (ITIL): ghi nhận, phân loại, ưu tiên, chẩn đoán, giải quyết, đóng và báo cáo.

    • Tìm hiểu về các công cụ quản lý sự cố như ServiceNow và Jira Service Management.

    • Thực hành xử lý một số tình huống giả lập về sự cố mạng.

  • Bài tập:

    1. Ghi nhận một sự cố mạng giả định và phân loại nó theo mức độ nghiêm trọng.

    2. Sử dụng các kỹ thuật gỡ rối đã học để chẩn đoán và giải quyết sự cố.

    3. Viết báo cáo sự cố và rút ra bài học kinh nghiệm.

Chiều:

  • Quản lý vấn đề (Problem Management):

    • Tìm hiểu về quy trình quản lý vấn đề tiêu chuẩn (ITIL): phát hiện, ghi nhận, phân tích, giải quyết và đóng.

    • Tìm hiểu về các công cụ quản lý vấn đề như ServiceNow và Jira Service Management.

    • Thực hành phân tích nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề mạng và đề xuất các giải pháp khắc phục.

  • Bài tập:

    1. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề mạng thường gặp như mất kết nối không dây hoặc chậm mạng.

    2. Đề xuất các giải pháp khắc phục vấn đề và lập kế hoạch triển khai.

    3. Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các giải pháp đã triển khai.

Ngày 81-90

  • Hoàn thiện dự án: Tiếp tục phát triển, hoàn thiện và kiểm thử hệ thống giám sát và quản lý mạng gia đình thông minh.

  • Tích hợp các kiến thức nâng cao: Áp dụng các kiến thức về mạng 5G, IoT, AI, bảo mật đám mây và các công nghệ mạng mới nổi khác vào dự án.

  • Thực hiện các bài tập và dự án bổ sung: Tìm kiếm và thực hiện các bài tập và dự án liên quan đến các chủ đề đã học để củng cố kiến thức và kỹ năng.

  • Chuẩn bị cho các chứng chỉ chuyên nghiệp: Nếu bạn quan tâm đến việc lấy các chứng chỉ mạng chuyên nghiệp như CCNA, CCNP hoặc CISSP, hãy bắt đầu nghiên cứu và chuẩn bị cho các kỳ thi.

Hãy cân nhắc thêm:

  • Dành nhiều thời gian hơn cho các chủ đề quan trọng như bảo mật mạng, tự động hóa và lập trình mạng. Đây là các kỹ năng rất cần thiết trong ngành và sẽ giúp bạn nổi bật so với những ứng viên khác.

  • Tập trung nhiều vào việc thực hành và triển khai các bài tập dự án thực tế. Hãy cố gắng áp dụng các kiến thức lý thuyết vào các tình huống thực tế và xây dựng một portfolio đáng chú ý.

  • Dành thời gian để nghiên cứu sâu hơn về các chủ đề bạn đặc biệt quan tâm. Hãy đọc các bài báo, tham dự các hội thảo trực tuyến và tham gia các diễn đàn để tìm hiểu về các xu hướng và công nghệ mới nhất trong lĩnh vực của bạn.

  • Cân nhắc việc lấy các chứng chỉ chuyên nghiệp như CCNA, CCNP, CISSP hoặc CompTIA Network+ để chứng minh kiến thức và kỹ năng của bạn. Các chứng chỉ này rất có giá trị trong ngành và sẽ giúp bạn nổi bật so với các ứng viên khác.

  • Tham gia các dự án mã nguồn mở hoặc đóng góp cho cộng đồng. Điều này sẽ cho phép bạn học hỏi từ những người khác, xây dựng các kỹ năng làm việc nhóm và mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp của mình.